Tahun 1 Bahasa Melayu Kata nama am
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'tahun 1 bahasa melayu kata nama am'
Haiwan
Đố vui
Kata Nama Am
Đố vui
Pekerjaan
Tìm từ
Kata Nama Am atau Kata Nama Khas
Đúng hay sai
BM TAHUN 1 : KATA SENDI NAMA
Hoàn thành câu
Bahasa Melayu Tahun 2: Ayat Majmuk
Hoàn thành câu
Tahun 1 Kata Nama Am dan Kata Nama Khas
Đúng hay sai
Haiwan 2
Đố vui
Di Kampung (kata nama am)
Gắn nhãn sơ đồ
Kata Nama Am atau Kata Nama Khas?
Mê cung truy đuổi
Suku Kata 1
Khớp cặp
Kata Kerja
Đảo chữ
Suaikan (Kata Majmuk)
Tìm đáp án phù hợp
Kata Seru Tahun 1
Mở hộp
Tahun 1 BM Kata Tanya
Máy bay
17/11 Tatabahasa - Kata Kerja Terbitan
Gắn nhãn sơ đồ
Latihan BM Tahun 1: Kata Sendi Nama
Hoàn thành câu
SUKU KATA KVKVKV
Hangman (Treo cổ)
Suku Kata KVKV
Mở hộp
KATA GANTI NAMA DIRI
Gắn nhãn sơ đồ
Ayat tunggal dan ayat majmuk
Phục hồi trật tự
Kata Nama Khas
Đố vui
BAHASA MELAYU TAHUN 1 (Penjodoh Bilangan)
Đập chuột chũi
Ejaan 1
Đảo chữ
BM TAHUN 1 : KATA PERINTAH
Chương trình đố vui
SUKU KATA KVK
Nổ bóng bay
Kuiz Cari Makna (BM-English)
Mở hộp
KV+KV & V+KV (a-r)
Đố vui
18/11 Karangan - Susun Ayat (2)
Phục hồi trật tự
Kata Hubung Tahun Satu
Mở hộp
Kata Nama Am
Sắp xếp nhóm
SUKU KATA KVKVK
Mê cung truy đuổi
Kata Arah
Chương trình đố vui
kata tanya bm tahun 3
Nối từ
Susun Ayat 1
Phục hồi trật tự
KV+KV+KV (3 suku kata terbuka)
Tìm đáp án phù hợp
Latihan BM Tahun 1: Alat Muzik & Bentuk
Sắp xếp nhóm
Kata Nama Am
Chương trình đố vui
12/11 Kata kerja 2
Gắn nhãn sơ đồ
KV+KV (bunyi 'o')
Đố vui
Kata Ganti Nama Diri
Chương trình đố vui
Labelkan
Gắn nhãn sơ đồ
Kata Kerja
Chương trình đố vui
Kata Arah 3
Khớp cặp
Kata Arah
Tìm từ
BAHASA MELAYU TAHUN 2- KATA KERJA
Chương trình đố vui
Kosa Kata
Đố vui
KV+KV (bunyi 'e' taling)
Đố vui
Kata Adjektif Tahun 1
Chương trình đố vui
Kosa Kata 2
Nối từ
19/11 Pemahaman - Port Dickson
Gắn nhãn sơ đồ
Kosa Kata
Nối từ
Kata Nama Am - manusia
Nối từ
Susun semula ayat di bawah menjadi ayat yang lengkap.
Phục hồi trật tự