Tahun 1 Sains
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'tahun 1 sains'
SAINS TAHUN 1: DERIA MANUSIA
Sắp xếp nhóm
Kata Hubung Tahun Satu
Đố vui
Bahan Konduktor Penebat
Sắp xếp nhóm
Pencernaan - Sains Tahun 3
Đố vui
BENTUK DAN WARNA (5 TAHUN)
Chương trình đố vui
BM Tahun 1 - Kata arah
Mở hộp
Tingkah Laku Khas Haiwan untuk Lindung Diri
Đúng hay sai
KATA KERJA
Đố vui
Sains Tahun 2: Haiwan Membiak
Đúng hay sai
Cara Pencaran Biji Benih
Đố vui
PEMBIAKAN MANUSIA TAHUN 6
Gắn nhãn sơ đồ
Kemandirian Spesies Haiwan Menjaga Anak
Đúng hay sai
UNIT 8 JIRIM : MENGELAS JIRIM
Phân loại
Unit 8 : Bahan
Mê cung truy đuổi
PEMBIAKAN MANUSIA TAHUN 6
Đố vui
SN T5 CIRI KHAS HAIWAN MELINDUNGI DIRI DARI MUSUH
Sắp xếp nhóm
Five Human Senses - year 1
Nối từ
一年级基本形状&基本立体
Mê cung truy đuổi
Sains Tahun 1 (Tumbuhan)
Đố vui
一年级 科学 人类的感觉与器官09052021
Mở hộp
SAINS TAHUN 6 - BURUJ
Mở hộp
Ending Sound "k"
Đúng hay sai
BAHAGIAN TUBUH HAIWAN
Chương trình đố vui
Tahun 1 : Bumi-Bentuk Muka Bumi
Câu đố hình ảnh
Kata Hubung Tahun Satu
Mở hộp
Kata adjektif bentuk Tahun 1
Đố vui
Penjodoh Bilangan Tahun 1
Mở hộp
Respirasi sel & Fotosintesis
Mê cung truy đuổi
Pilih jawapan yang betul
Đố vui
UNIT 1 Kemahiran Saintifik
Tìm từ
Konduktor dan Penebat
Đúng hay sai
Langkah langkah Keselamatan Elektrik
Đúng hay sai
Simbol komponen Elektrik
Đố vui
Quiz:Adjectives
Đố vui
Kata Adjektif
Đố vui
Cara Haiwan Membiak
Nối từ
KATA TANYA (TAHUN 1)
Đố vui
K2 Science : Attract or Repel (1-4-2022) - Online Children
Chương trình đố vui
Read Easy (and)
Đố vui
Pengelasan Haiwan Tahun 3
Đố vui
Kata Kerja Tahun Satu
Đảo chữ
Diftong
Tìm đáp án phù hợp
STANDARD 1 - 5W & 1H
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Y-SAS (Days of the week)
Đập chuột chũi
科目 Subjects
Đố vui
haa ada apa dalam hutan ?
Khớp cặp
ANTI DADAH
Tìm từ
Counting in 2s
Đố vui
Flash card SBM 2
Thẻ thông tin
Berlindung dari Musuh
Hoàn thành câu
Ciri khas Tumbuhan Lindung Diri
Đúng hay sai
保护神经系统的方法
Mê cung truy đuổi