Cộng đồng

Tahun 2 Bahasa Cina

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'tahun 2 bahasa cina'

单元16 标点符号 p.66 A (8 Quiz)
单元16 标点符号 p.66 A (8 Quiz) Đố vui
水果和蔬菜
水果和蔬菜 Sắp xếp nhóm
【三年级华文】古诗《古朗月行》
【三年级华文】古诗《古朗月行》 Hoàn thành câu
关联词
关联词 Đố vui
bởi
kata berlawanan
kata berlawanan Đố vui
bởi
Kata Adjektif
Kata Adjektif Đố vui
bởi
9/11 作文 - 我不一样了
9/11 作文 - 我不一样了 Phục hồi trật tự
bởi
19/11 理解 - 狗和蚂蚁
19/11 理解 - 狗和蚂蚁 Đố vui
bởi
单元一 我们的校园故事
单元一 我们的校园故事 Đố vui
bởi
二年级华文单元二 (1):选词填充
二年级华文单元二 (1):选词填充 Mở hộp
bởi
二年级 华文 - 单元二构词
二年级 华文 - 单元二构词 Mở hộp
bởi
识字二年级
识字二年级 Lật quân cờ
部首
部首 Đố vui
bởi
Year 2 L12 现在几点
Year 2 L12 现在几点 Đố vui
bởi
巨人的花园 (生字新词)#2
巨人的花园 (生字新词)#2 Hoàn thành câu
Kata Hubung Tahun Satu
Kata Hubung Tahun Satu Đố vui
bởi
Imbuhan
Imbuhan Đố vui
BM Tahun 1 - Kata arah
BM Tahun 1 - Kata arah Mở hộp
bởi
 二年级华文——语文知识
二年级华文——语文知识 Đố vui
bởi
二年级华文  语文乐园 七(汉语拼音)
二年级华文 语文乐园 七(汉语拼音) Mở hộp
bởi
Kata Nama
Kata Nama Sắp xếp nhóm
Mix and Match
Mix and Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
LATIHAN: AYAT PERINTAH TAHUN 2
LATIHAN: AYAT PERINTAH TAHUN 2 Đố vui
Simpulan Bahasa
Simpulan Bahasa Nối từ
Susun perkataan menjadi ayat majmuk yang betul.
Susun perkataan menjadi ayat majmuk yang betul. Phục hồi trật tự
Kuiz - Kata Kerja
Kuiz - Kata Kerja Gắn nhãn sơ đồ
bởi
17/11 Tatabahasa - Kata Kerja Terbitan
17/11 Tatabahasa - Kata Kerja Terbitan Gắn nhãn sơ đồ
bởi
形似字练习
形似字练习 Đố vui
bởi
宝可梦大集结问答题
宝可梦大集结问答题 Mê cung truy đuổi
12/11 写作练习 - 选词填空
12/11 写作练习 - 选词填空 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Flash card SBM 2
Flash card SBM 2 Thẻ thông tin
 标点符号(四年级)
标点符号(四年级) Đố vui
第 16 课:生命中的烙印
第 16 课:生命中的烙印 Tìm đáp án phù hợp
 三年级华文单元十五
三年级华文单元十五 Hoàn thành câu
bởi
一年级单元二
一年级单元二 Đố vui
BCSK 5 UNIT 11-我的宠物
BCSK 5 UNIT 11-我的宠物 Nối từ
bởi
第二课:棋王的心事
第二课:棋王的心事 Đố vui
bởi
九月九日忆山东兄弟
九月九日忆山东兄弟 Đảo chữ
18/11 Karangan - Susun Ayat (2)
18/11 Karangan - Susun Ayat (2) Phục hồi trật tự
bởi
12/11 Kata kerja 2
12/11 Kata kerja 2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 五年级华文巨石载船(填充)
五年级华文巨石载船(填充) Mở hộp
bởi
单元十九 词语运用
单元十九 词语运用 Mở hộp
bởi
识字练习  一年级
识字练习 一年级 Lật quân cờ
第 18 课:棋盘里的智慧
第 18 课:棋盘里的智慧 Tìm đáp án phù hợp
一年级《早操》《做早操》
一年级《早操》《做早操》 Đúng hay sai
bởi
巨人的花园 (生字新词)#1
巨人的花园 (生字新词)#1 Hoàn thành câu
第四课生字练习
第四课生字练习 Đố vui
bởi
P3 - 我的衣服 (1)
P3 - 我的衣服 (1) Gắn nhãn sơ đồ
第 17 课:永不磨灭的幸福
第 17 课:永不磨灭的幸福 Nối từ
Year 4 Lesson 1 亲戚
Year 4 Lesson 1 亲戚 Tìm đáp án phù hợp
bởi
KATA TANYA (TAHUN 1)
KATA TANYA (TAHUN 1) Đố vui
KATA SENDI NAMA
KATA SENDI NAMA Chương trình đố vui
Quiz:Adjectives
Quiz:Adjectives Đố vui
bởi
KATA KERJA
KATA KERJA Đố vui
bởi
Bahasa Arab Tahun 2 huruf ya dan lam
Bahasa Arab Tahun 2 huruf ya dan lam Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?