Cộng đồng

Things in the classroom

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'things in the classroom'

Things in the classroom ( Quiz )
Things in the classroom ( Quiz ) Đố vui
bởi
THINGS IN THE CLASSROOM
THINGS IN THE CLASSROOM Hangman (Treo cổ)
Eng. year 1 -Things in the classroom
Eng. year 1 -Things in the classroom Tìm đáp án phù hợp
My email
My email Hoàn thành câu
bởi
Year 2 English Unit 6: Monster in The House (page 71)
Year 2 English Unit 6: Monster in The House (page 71) Chương trình đố vui
bởi
Things in the classroom
Things in the classroom Đập chuột chũi
bởi
Match the words with correct past tense words
Match the words with correct past tense words Nối từ
bởi
Year 1 English -Things in the classroom
Year 1 English -Things in the classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fill in the blanks ( Occupation - firefighter )
Fill in the blanks ( Occupation - firefighter ) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Things in classroom (vocab)
Things in classroom (vocab) Gắn nhãn sơ đồ
Year 2 English Unit 7 (page 82)
Year 2 English Unit 7 (page 82) Nối từ
bởi
Living things & Non living things
Living things & Non living things Sắp xếp nhóm
bởi
Things at the classroom
Things at the classroom Nối từ
Living and non living things
Living and non living things Đố vui
bởi
Things in the classroom
Things in the classroom Tìm đáp án phù hợp
THINGS IN THE CLASSROOM
THINGS IN THE CLASSROOM Gắn nhãn sơ đồ
Things in the classroom
Things in the classroom Tìm đáp án phù hợp
THINGS IN THE CLASSROOM. (Image Quiz)
THINGS IN THE CLASSROOM. (Image Quiz) Câu đố hình ảnh
bởi
Things In The Classroom
Things In The Classroom Hangman (Treo cổ)
Things in the Classroom
Things in the Classroom Hangman (Treo cổ)
Things In the Kitchen Part 2
Things In the Kitchen Part 2 Mê cung truy đuổi
bởi
Fill in the blanks ( School )
Fill in the blanks ( School ) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
English-Things in the classroom
English-Things in the classroom Tìm đáp án phù hợp
Fill in the blanks ( Occupation - police officer )
Fill in the blanks ( Occupation - police officer ) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Living Things and Non-Living Things
Living Things and Non-Living Things Đố vui
bởi
Game 4 - Things in the classroom
Game 4 - Things in the classroom Đập chuột chũi
The Skeleton Guessing Game
The Skeleton Guessing Game Mở hộp
Articles ( a , an ,the )
Articles ( a , an ,the ) Đố vui
MONTH IN THE YEAR
MONTH IN THE YEAR Ô chữ
bởi
In the playground
In the playground Đập chuột chũi
Activities at the Beach
Activities at the Beach Chương trình đố vui
bởi
Instructions in the classroom
Instructions in the classroom Phục hồi trật tự
 Things In The Kitchen
Things In The Kitchen Tìm đáp án phù hợp
My Classroom - Things in my class
My Classroom - Things in my class Nối từ
bởi
Rearrange the words to form the correct sentence.
Rearrange the words to form the correct sentence. Hoàn thành câu
bởi
Year 2 Unit 6: Old House (Parts of the House)
Year 2 Unit 6: Old House (Parts of the House) Đảo chữ
bởi
 Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he
Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he Chương trình đố vui
Year In, Year Out
Year In, Year Out Chương trình đố vui
bởi
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON)
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON) Tìm đáp án phù hợp
Unit 1 At School - Classroom Objects
Unit 1 At School - Classroom Objects Tìm đáp án phù hợp
bởi
Where is the cat?
Where is the cat? Tìm đáp án phù hợp
Fill in the blanks.
Fill in the blanks. Hoàn thành câu
bởi
My School - Classroom Objects
My School - Classroom Objects Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?