Time
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.617 kết quả cho 'time'
what time is this?
Mở hộp
Year 2 Relationship in time
Đố vui
17-Telling Time to the Hour and Half Hour
Đoán nghĩa
10-Telling Time (5 minutes)
Đoán nghĩa
ENGLISH YEAR 2 : TOPIC : FREE TIME : SONG : Busy Week!
Mê cung truy đuổi
YEAR 2 RECORD THE TIME
Nối từ
YEAR 2 RECORD THE TIME
Nối từ
TIME
Đố vui
Time
Mở hộp
Time
Nối từ
TIME
Đố vui
星期日 - 星期六 (今天,明天,昨天)
Nối từ
Match up - Time.
Nối từ
TIME
Đố vui
TIME
Nối từ
Choose the correct time
Mở hộp
TELL THE TIME
Đố vui
Year 2 Time: Problem Solving
Đố vui
FREE TIME
Phục hồi trật tự
Lunch Time
Tìm đáp án phù hợp
Unit 4: Lunch time
Tìm từ
Time 时间
Đố vui
昨天、今天、明天
Đố vui
TIME MATHEMATICS P4
Đúng hay sai
Unit 5 Free Time (Activities)
Hangman (Treo cổ)
English year 2: Free Time
Đố vui
Revision (Unit 5: Free Time)
Hoàn thành câu
Prayer Time
Đố vui
Free Time
Phục hồi trật tự
TELLING TIME
Tìm đáp án phù hợp
Lunch Time
Đố vui
F3 Close-Up Unit 8 Time To Spare - Listening 2
Hangman (Treo cổ)
CEFR Year 2: Unit 5 Free Time
Phục hồi trật tự
Time
Nối từ
Time
Đố vui
Time
Tìm đáp án phù hợp
Time
Đố vui
Form 2 Unit 6 Future Time Expressions
Phục hồi trật tự
Preposition of Time
Sắp xếp nhóm
FREE TIME YEAR 2
Nối từ
UNIT 5 : FREE TIME
Đúng hay sai
Free Time Activities
Chương trình đố vui
Telling the time - quiz
Đố vui
WHAT'S THE TIME?
Đố vui
Quiz: Unit 5 Free Time
Đố vui
Unit 5 : Free time
Đảo chữ
What time is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Year 1 : Lunch Time
Đố vui
Year 3 - Time
Đố vui
Year 2 English: Unit 5 Free Time I'm Healthy
Sắp xếp nhóm
SUPERMIND CHAPTER 5 FREE TIME
Đảo chữ
Year 4 Getting Around : Time
Đố vui