Cộng đồng

Year 1 year 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'year 1 year 3'

Quiz - Year 1 - Preposition
Quiz - Year 1 - Preposition Chương trình đố vui
MONTH IN THE YEAR
MONTH IN THE YEAR Ô chữ
bởi
YEAR 1 - ADJECTIVES
YEAR 1 - ADJECTIVES Tìm từ
bởi
Kata Nama Am
Kata Nama Am Chương trình đố vui
bởi
Kata Nama Khas
Kata Nama Khas Đố vui
bởi
Year 3 - My New House (3S)
Year 3 - My New House (3S) Tìm từ
bởi
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play Tìm từ
bởi
Year 1: Where do they grow?
Year 1: Where do they grow? Sắp xếp nhóm
bởi
Year In, Year Out
Year In, Year Out Chương trình đố vui
bởi
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS)
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS) Mở hộp
bởi
Sports and Games (Year 3)
Sports and Games (Year 3) Tìm từ
bởi
Kata Nama Am atau Kata Nama Khas
Kata Nama Am atau Kata Nama Khas Đúng hay sai
bởi
Conjunctions
Conjunctions Hoàn thành câu
bởi
Colours
Colours Nối từ
bởi
Countable & Uncountable Nouns
Countable & Uncountable Nouns Đập chuột chũi
Countable and Uncountable Nouns
Countable and Uncountable Nouns Nổ bóng bay
bởi
English Year 3 Food, please
English Year 3 Food, please Chương trình đố vui
Primary and Secondary Colours
Primary and Secondary Colours Sắp xếp nhóm
Science Room Rules
Science Room Rules Khớp cặp
bởi
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing
YEAR 3 - MODULE 3 - ACTIVITIES - verb + ing Đố vui
bởi
Numbers 10 to 100
Numbers 10 to 100 Đảo chữ
bởi
Year 1 Module 1- At School - Classroom Objects
Year 1 Module 1- At School - Classroom Objects Đố vui
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary Đảo chữ
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Nổ bóng bay
bởi
English Year 1 : Let's Play
English Year 1 : Let's Play Nối từ
PENJODOH BILANGAN
PENJODOH BILANGAN Đố vui
bởi
Magnetic or non magnetic objects
Magnetic or non magnetic objects Sắp xếp nhóm
Fruit & Vegetables
Fruit & Vegetables Câu đố hình ảnh
FOOD, PLEASE!
FOOD, PLEASE! Tìm từ
bởi
10-Telling Time (5 minutes)
10-Telling Time (5 minutes) Đoán nghĩa
Classify - Fruit or Vegetable?
Classify - Fruit or Vegetable? Nổ bóng bay
Module 1- Welcome!
Module 1- Welcome! Nối từ
bởi
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural Đố vui
Ejaan (Tahun 1-2)
Ejaan (Tahun 1-2) Hoàn thành câu
bởi
LUNCHTIME : VOCABULARY
LUNCHTIME : VOCABULARY Đảo chữ
bởi
At School
At School Nối từ
17-Telling Time to the Hour and Half Hour
17-Telling Time to the Hour and Half Hour Đoán nghĩa
11-Can you help measure the pencils with a ruler ?
11-Can you help measure the pencils with a ruler ? Gắn nhãn sơ đồ
English Year 1: At School
English Year 1: At School Đảo chữ
Match the picture to the correct sentences.
Match the picture to the correct sentences. Đoán nghĩa
Spelling 1
Spelling 1 Đảo chữ
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY Khớp cặp
Possesive Pronouns
Possesive Pronouns Nối từ
bởi
一年级华文单元1.1
一年级华文单元1.1 Nối từ
ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 (TIME)
ENGLISH YEAR 3 : MODULE 1 (TIME) Đố vui
bởi
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI Chương trình đố vui
bởi
Quiz 2 Name the food
Quiz 2 Name the food Tìm đáp án phù hợp
Kata Ganti Nama Diri
Kata Ganti Nama Diri Chương trình đố vui
bởi
Reflexive Pronouns.
Reflexive Pronouns. Hoàn thành câu
SINGULAR AND PLURAL NOUNS TB PG 67
SINGULAR AND PLURAL NOUNS TB PG 67 Đố vui
bởi
Ways of Reproduction in Plants
Ways of Reproduction in Plants Tìm đáp án phù hợp
bởi
ANIMALS - ENGLISH YEAR 1 (PPKI)
ANIMALS - ENGLISH YEAR 1 (PPKI) Chương trình đố vui
Do/ Does
Do/ Does Đố vui
03-Class rules during zoom meeting
03-Class rules during zoom meeting Hangman (Treo cổ)
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..)
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..) Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?