Cộng đồng

English / ESL Year 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english year 1'

YEAR 1 - ADJECTIVES
YEAR 1 - ADJECTIVES Tìm từ
bởi
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS)
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS) Mở hộp
bởi
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play Tìm từ
bởi
Year 1: Where do they grow?
Year 1: Where do they grow? Sắp xếp nhóm
bởi
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Nổ bóng bay
bởi
English Year 1 : Let's Play
English Year 1 : Let's Play Nối từ
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary Đảo chữ
Classify - Fruit or Vegetable?
Classify - Fruit or Vegetable? Nổ bóng bay
Fruit & Vegetables
Fruit & Vegetables Câu đố hình ảnh
Magnetic or non magnetic objects
Magnetic or non magnetic objects Sắp xếp nhóm
Year 1 Module 1- At School - Classroom Objects
Year 1 Module 1- At School - Classroom Objects Đố vui
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural Đố vui
English Year 1: At School
English Year 1: At School Đảo chữ
LUNCHTIME : VOCABULARY
LUNCHTIME : VOCABULARY Đảo chữ
bởi
At School
At School Nối từ
Spelling 1
Spelling 1 Đảo chữ
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI Chương trình đố vui
bởi
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY! - VOCABULARY Khớp cặp
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..)
Y1 English Unit 1: At School (What's this?/ It's a..) Vòng quay ngẫu nhiên
Directions
Directions Đố vui
bởi
'a' or 'an' QUIZ
'a' or 'an' QUIZ Đố vui
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - page 40
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - page 40 Đố vui
Quiz - Year 1 - Preposition
Quiz - Year 1 - Preposition Chương trình đố vui
Numbers 10 to 100
Numbers 10 to 100 Đảo chữ
bởi
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY - adjectives
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY - adjectives Đố vui
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY - SPELLING
Y1 UNIT 2 : LET'S PLAY - SPELLING Đảo chữ
Colours
Colours Nối từ
bởi
Primary and Secondary Colours
Primary and Secondary Colours Sắp xếp nhóm
1. Year 3 English- Right Now
1. Year 3 English- Right Now Tìm từ
English Year 1: Lunchtime
English Year 1: Lunchtime Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Year 1 ( Punctuation )
English Year 1 ( Punctuation ) Phục hồi trật tự
bởi
Days of the week
Days of the week Đảo chữ
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - I like/I don't like
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - I like/I don't like Tìm đáp án phù hợp
ANIMALS - ENGLISH YEAR 1 (PPKI)
ANIMALS - ENGLISH YEAR 1 (PPKI) Chương trình đố vui
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A) Tìm từ
bởi
Year 3 - My New House (3S)
Year 3 - My New House (3S) Tìm từ
bởi
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A)
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A) Tìm từ
bởi
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4
ADVERBS OF FREQUENCY YEAR 4 Mở hộp
bởi
s, a, t, p
s, a, t, p Tìm từ
bởi
Vocabulary 1 Module 1
Vocabulary 1 Module 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Y1 UNIT2 : LET'S PLAY -vocabulary
Y1 UNIT2 : LET'S PLAY -vocabulary Đố vui
'a' or 'an'?
'a' or 'an'? Mở hộp
Unit 3 Pet Show - Camouflage
Unit 3 Pet Show - Camouflage Đố vui
Unit 2: Lets Play
Unit 2: Lets Play Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions - In, on, under
Prepositions - In, on, under Đố vui
COLOURS ( 0 Friends)
COLOURS ( 0 Friends) Mở hộp
Parts of plant
Parts of plant Gắn nhãn sơ đồ
Ejaan (Tahun 1-2)
Ejaan (Tahun 1-2) Hoàn thành câu
bởi
11-Can you help measure the pencils with a ruler ?
11-Can you help measure the pencils with a ruler ? Gắn nhãn sơ đồ
REFLEXIVE PRONOUNS
REFLEXIVE PRONOUNS Hoàn thành câu
bởi
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - vocabulary
Y4 M8 : AMAZING ANIMALS - vocabulary Đố vui
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R Nối từ
bởi
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?