Cộng đồng

English / ESL Year 2 the problem

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english year 2 the problem'

 Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he
Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he Chương trình đố vui
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON)
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON) Tìm đáp án phù hợp
At the beach.
At the beach. Hangman (Treo cổ)
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A)
YEAR 2 - UNIT 8: THE ROBOT (2A) Tìm từ
bởi
Materials - Get Dressed  (Year 2)
Materials - Get Dressed (Year 2) Phân loại
Holiday weather
Holiday weather Mê cung truy đuổi
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2A) Tìm từ
bởi
Unit 6: The Old House (Easy)
Unit 6: The Old House (Easy) Nối từ
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R
UNIT 6: THE OLD HOUSE (HABITATS) 2R Nối từ
bởi
Spelling 1
Spelling 1 Đảo chữ
Rearrange the word to form sentences. 词句重组
Rearrange the word to form sentences. 词句重组 Phục hồi trật tự
bởi
Revision (Unit 5: Free Time)
Revision (Unit 5: Free Time) Hoàn thành câu
bởi
Phonemes /s/ & /t/
Phonemes /s/ & /t/ Đập chuột chũi
bởi
Unit 8 The Robot pg98-99
Unit 8 The Robot pg98-99 Phục hồi trật tự
'a' or 'an' QUIZ
'a' or 'an' QUIZ Đố vui
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI Chương trình đố vui
bởi
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play Tìm từ
bởi
Unit 4: Lunchtime
Unit 4: Lunchtime Tìm đáp án phù hợp
UNIT 1 : At school
UNIT 1 : At school Tìm từ
bởi
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2R)
YEAR 2 - UNIT 7: Get Dressed (2R) Tìm từ
bởi
Days of the week
Days of the week Đảo chữ
YEAR 1 - ADJECTIVES
YEAR 1 - ADJECTIVES Tìm từ
bởi
Topic 2: Habitat (Year 2)
Topic 2: Habitat (Year 2) Nối từ
bởi
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS)
YEAR 1 UNIT 1: AT SCHOOL (COLOURS) Mở hộp
bởi
Year 2 English Unit 6: Monster in The House (page 71)
Year 2 English Unit 6: Monster in The House (page 71) Chương trình đố vui
bởi
Year 1: Where do they grow?
Year 1: Where do they grow? Sắp xếp nhóm
bởi
Year 1 Matching numbers and words to 20
Year 1 Matching numbers and words to 20 Tìm đáp án phù hợp
Year 2 Relationship in time
Year 2 Relationship in time Đố vui
Year 3 - My New House (3S)
Year 3 - My New House (3S) Tìm từ
bởi
Rearrange the Letters.
Rearrange the Letters. Đảo chữ
bởi
Ejaan (Tahun 1-2)
Ejaan (Tahun 1-2) Hoàn thành câu
bởi
Choose the Past Tense word!
Choose the Past Tense word! Đập chuột chũi
Activities to do during the Seasons
Activities to do during the Seasons Sắp xếp nhóm
'a' or 'an'?
'a' or 'an'? Mở hộp
TELL THE TIME
TELL THE TIME Đố vui
Unit 5: Free Time (do / don't)
Unit 5: Free Time (do / don't) Chương trình đố vui
bởi
Unit 2: Let's play! ( The Go-kart Story)
Unit 2: Let's play! ( The Go-kart Story) Nối từ
bởi
REFLEXIVE PRONOUNS
REFLEXIVE PRONOUNS Hoàn thành câu
bởi
15-二年级道德教育道德13.1中庸
15-二年级道德教育道德13.1中庸 Đập chuột chũi
Y2: Healthy / Unhealthy
Y2: Healthy / Unhealthy Sắp xếp nhóm
bởi
Occupation
Occupation Tìm đáp án phù hợp
Year 2 English Unit 7 (page 82)
Year 2 English Unit 7 (page 82) Nối từ
bởi
English Year 2 - Unit 8 The robot
English Year 2 - Unit 8 The robot Câu đố hình ảnh
bởi
There's / There are some
There's / There are some Đố vui
English Year 1 : Let's Play
English Year 1 : Let's Play Nối từ
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - vocabulary Đảo chữ
LUNCHTIME : VOCABULARY
LUNCHTIME : VOCABULARY Đảo chữ
bởi
At School
At School Nối từ
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Nổ bóng bay
bởi
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were
Y5 UNIT 6 : SPORTS - there was/there were Đố vui
Magnetic or non magnetic objects
Magnetic or non magnetic objects Sắp xếp nhóm
Fruit & Vegetables
Fruit & Vegetables Câu đố hình ảnh
Spell it out (Pet Show Edition)
Spell it out (Pet Show Edition) Hangman (Treo cổ)
数学三年级 质量
数学三年级 质量 Chương trình đố vui
PENJODOH BILANGAN
PENJODOH BILANGAN Đố vui
bởi
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural
Y1 UNIT 3 : PET SHOW - singular/plural Đố vui
English Year 1: At School
English Year 1: At School Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?