Year 2 moral
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'year 2 moral'
13-二年级道德教育道德11.1勤勉
Máy bay
15-二年级道德教育道德13.1中庸
Đập chuột chũi
16-二年级道德教育道德14.1礼让
Nổ bóng bay
06-二年级道德单元4.1感谢
Đập chuột chũi
11-二年级道德单元9.1勇敢
Đập chuột chũi
14-二年级道德教育道德12.1合作
Đập chuột chũi
08-二年级道德单元6.1尊重家人
Nổ bóng bay
07-二年级道德单元5.1礼貌的行为
Đập chuột chũi
10-二年级道德单元8.1公正
Đập chuột chũi
09-二年级道德单元7.1可爱的家庭
Hangman (Treo cổ)
12-二年级道德单元10.1诚实
Đập chuột chũi
Materials - Get Dressed (Year 2)
Phân loại
UNIT 1 : At school
Tìm từ
Unit 4: Lunchtime
Tìm đáp án phù hợp
Topic 2: Habitat (Year 2)
Nối từ
Year 2 Relationship in time
Đố vui
Year 1 Matching numbers and words to 20
Tìm đáp án phù hợp
Ejaan (Tahun 1-2)
Hoàn thành câu
Unit 6: The Old House (Easy)
Nối từ
PENJODOH BILANGAN
Đố vui
NILAI UNIVERSAL MORAL
Tìm từ
KUIZ PENDIDIKAN MORAL.
Đố vui
Spell it out (Pet Show Edition)
Hangman (Treo cổ)
03-二年级道德单元2.1善良
Gắn nhãn sơ đồ
08-二年级道德单元5.2礼貌的行为
Đúng hay sai
Kata Nama Khas
Đố vui
Kata Nama Am
Chương trình đố vui
Unit 8 : The robot/ can you/can she/ can he
Chương trình đố vui
04-二年级道德单元2.2善良
Đúng hay sai
13-中秋节
Nối từ
UNIT 8: THE ROBOT (ANIMAL SKELETON)
Tìm đáp án phù hợp
05-二年级道德单元3.1负责任
Hangman (Treo cổ)
Spelling 1
Đảo chữ
Possesive Pronouns
Nối từ
复习2-形容词
Máy bay
Kata Nama Am atau Kata Nama Khas
Đúng hay sai
07-Fractions
Nổ bóng bay
Rearrange the word to form sentences. 词句重组
Phục hồi trật tự
Phonemes /s/ & /t/
Đập chuột chũi
二年级华文单元1.2
Phục hồi trật tự
Year 2 Science Revision
Đố vui
Do/ Does
Đố vui
At the beach.
Hangman (Treo cổ)
Revision (Unit 5: Free Time)
Hoàn thành câu
'a' or 'an' QUIZ
Đố vui
YEAR 2 RECORD THE TIME
Nối từ
复习1-汉语拼音
Hangman (Treo cổ)
Science Room Rules
Khớp cặp
二年级华文单元2.1
Nổ bóng bay
UNIT 15: HAK ASASI MANUSIA DILINDUNGI BERSAMA
Đúng hay sai
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
Tìm từ