English / ESL Year 3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english year 3'
Year 3 - My New House (3S)
Tìm từ
Occupation
Tìm đáp án phù hợp
FOOD, PLEASE!
Tìm từ
There's / There are some
Đố vui
Reflexive Pronouns.
Hoàn thành câu
There's / There are some
Máy bay
MONTH IN THE YEAR
Ô chữ
English Year 3 Food, please
Chương trình đố vui
Numbers 10 to 100
Đảo chữ
Ordinal numbers
Nối từ
Sports and Games (Year 3)
Tìm từ
Conjunctions
Hoàn thành câu
Countable & Uncountable Nouns
Đập chuột chũi
Countable and Uncountable Nouns
Nổ bóng bay
Year 3 Module 2 - Our World - My Day
Nổ bóng bay
Year In, Year Out
Chương trình đố vui
YEAR 1 - ADJECTIVES
Tìm từ
INSIDE MY HOUSE
Gắn nhãn sơ đồ
Get Smart Unit 6 : Street Food
Hoàn thành câu
1. Year 3 English- Right Now
Tìm từ
YEAR 1- UNIT 2: Let's Play
Tìm từ
Year 1: Where do they grow?
Sắp xếp nhóm
Is Are Isn't and Aren't
Phục hồi trật tự
There is / There are
Sắp xếp nhóm
Occupation ENGLISH YEAR 2 PPKI
Chương trình đố vui
Quiz - Year 1 - Preposition
Chương trình đố vui
Choose the Past Tense word!
Đập chuột chũi
The Traditional Japanese House
Đảo chữ
Conjunctions
Đố vui
Hangman Module 3
Hangman (Treo cổ)
Module 1- Welcome!
Nối từ
Numbers 1 - 10
Nổ bóng bay
Classify - Fruit or Vegetable?
Nổ bóng bay
Magnetic or non magnetic objects
Sắp xếp nhóm
Fruit & Vegetables
Câu đố hình ảnh
Module 5: EATING RIGHT (Collective Nouns for Food) by Teacher Vidhiya
Mê cung truy đuổi
English Year 1 : Let's Play
Nối từ
REFLEXIVE PRONOUNS
Hoàn thành câu
LUNCHTIME : VOCABULARY
Đảo chữ
At School
Nối từ
Unit 6: The Old House (Easy)
Nối từ
TELL THE TIME
Đố vui
English Year 1: At School
Đảo chữ