5 jaar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.752 kết quả cho '5 jaar'
Maanden van het jaar
Thứ tự xếp hạng
Het lichaam
Đố vui
Kleuren
Tìm đáp án phù hợp
Het lichaam
Tìm đáp án phù hợp
Seizoenen
Đố vui
Sinterklaas - woordenschat
Đố vui
Hebben en zijn - NT2 Start
Hoàn thành câu
NT2 Start - werkwoorden 8
Hoàn thành câu
Werkwoord Zijn
Mở hộp
NT2 Start 3 - zinnen maken
Nam châm câu từ
NT2 Start 3 - hebben
Mê cung truy đuổi
NT2 Start - Spellingwoorden 1
Tìm đáp án phù hợp
Spreken - het lichaam A0-A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Getallen - 0-50
Thẻ bài ngẫu nhiên
NT2 Start 3 - hebben
Đố vui
Imperfectum 1
Đố vui
Preposities basis
Tìm đáp án phù hợp
Het huis - 1
Gắn nhãn sơ đồ
Getallen lezen - 1
Thẻ thông tin
Het lichaam
Chương trình đố vui
NT2 Start - 12
Hoàn thành câu
Werkwoorden - 5 (Groep 2)
Sắp xếp nhóm
NT2 Start - werkwoorden 10B
Tìm đáp án phù hợp
Gezondheid - 3
Hoàn thành câu
Zinnen maken 3 (Groep 3)
Phục hồi trật tự
Verba vervoegen presens 1
Mở hộp
NT2 Start - begrijpend lezen 8
Hoàn thành câu
Getallen - 0-50
Đố vui
NT2 Start 1B
Nam châm câu từ
Het lichaam
Gắn nhãn sơ đồ
Werkwoorden 13 (NT2 Start)
Hoàn thành câu
Dieren 1 - memory (Groep 2)
Khớp cặp
NT2 Start - Hoofdzinnen 1
Phục hồi trật tự
NT2 Start 3 - werkwoorden
Đập chuột chũi
NT2 Start werkwoorden presens (lopen, liggen, staan)
Đập chuột chũi
NT2 Start 2
Gắn nhãn sơ đồ
In Huis 2 (NT2 Start)
Tìm đáp án phù hợp
Begrijpend lezen - voetballen
Hoàn thành câu
Bobo: broer en zus
Hoàn thành câu
Persoonlijke voornaamwoorden (incl. u en het)
Thẻ thông tin
Trappen van vergelijking
Hoàn thành câu
Voorzetsels (preposities)
Gắn nhãn sơ đồ
Geld tellen 01
Tìm đáp án phù hợp
Mijn, jouw, zijn of haar?
Đố vui
Geld
Đố vui
Maanden van het jaar
Đảo chữ
Alfabet
Thứ tự xếp hạng
De maanden van het jaar.
Thứ tự xếp hạng
Bij de dokter -1
Hoàn thành câu
Betrekkelijke bijzinnen - 1
Mở hộp
De Opmaat - woorden Thema 1 en 2
Hoàn thành câu
Bijzinnen 2, omdat en als
Phục hồi trật tự
Tijdwoorden - tekst 1 t/m 10
Hoàn thành câu
Vraagwoorden 2
Nối từ
Wonen 1
Tìm đáp án phù hợp