Cộng đồng

Middelbare Engels

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

702 kết quả cho 'middelbare engels'

Food idioms (to be)
Food idioms (to be) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Where are the pets? (My house)
Where are the pets? (My house) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Where is it? My house
Where is it? My house Tìm đáp án phù hợp
bởi
Malcolm's strange routine
Malcolm's strange routine Lật quân cờ
bởi
Present Continuous
Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Do you like...?
Do you like...? Lật quân cờ
bởi
Hair/Eyes
Hair/Eyes Hoàn thành câu
bởi
Vocabulaire - nuttige woorden voor leestoetsen
Vocabulaire - nuttige woorden voor leestoetsen Thẻ thông tin
bởi
Phrasal verbs C2
Phrasal verbs C2 Nối từ
bởi
Describing animals
Describing animals Đố vui
bởi
Focus 4 Unit 5 phrasal verbs
Focus 4 Unit 5 phrasal verbs Hoàn thành câu
bởi
In the kitchen
In the kitchen Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Whose dog is it?
Whose dog is it? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Clothes A or B?
Clothes A or B? Đố vui
bởi
What do these animals like/eat?
What do these animals like/eat? Nối từ
bởi
Where is/are ...?
Where is/are ...? Đố vui
bởi
My house
My house Hangman (Treo cổ)
bởi
Family members/possessive 's
Family members/possessive 's Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Farm animals
Farm animals Gắn nhãn sơ đồ
bởi
In the bedroom
In the bedroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Family (F&F1)
Family (F&F1) Đảo chữ
bởi
In my lunch box, I have a/an/some
In my lunch box, I have a/an/some Thẻ thông tin
bởi
Adjectives opposites
Adjectives opposites Nối từ
bởi
A/An
A/An Sắp xếp nhóm
bởi
Listen and fill in the gap. (Body parts)
Listen and fill in the gap. (Body parts) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Prepare 1 Unit 16 Vocabulary
Prepare 1 Unit 16 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rat opdracht project
Rat opdracht project Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Folklore vocabulary 1/2
Folklore vocabulary 1/2 Nối từ
3K Woordjes Unit 4
3K Woordjes Unit 4 Thẻ thông tin
bởi
Review homework
Review homework Mở hộp
bởi
2H / Expressions 2.3
2H / Expressions 2.3 Hangman (Treo cổ)
bởi
NT2 woordenschat | naar de dokter en de tandarts (1)
NT2 woordenschat | naar de dokter en de tandarts (1) Nối từ
3. Unit 1: Feelings (wordlist)
3. Unit 1: Feelings (wordlist) Thẻ thông tin
bởi
Exam Preparation Questions
Exam Preparation Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
2. Unit 6B - Past simple (affirmative): regular
2. Unit 6B - Past simple (affirmative): regular Đố vui
bởi
Electoral College
Electoral College Nối từ
bởi
Personal pronouns
Personal pronouns Nối từ
bởi
Words lesson 2 unit 1
Words lesson 2 unit 1 Tìm từ
bởi
Onregelmatige werkwoorden
Onregelmatige werkwoorden Khớp cặp
Adverbs of time, manner, frequency, place
Adverbs of time, manner, frequency, place Sắp xếp nhóm
bởi
5 Second Battle
5 Second Battle Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 6 : WORD REVIEW
Unit 6 : WORD REVIEW Khớp cặp
bởi
Rephrasing: same or different?
Rephrasing: same or different? Đố vui
bởi
Demonstrative pronouns quiz
Demonstrative pronouns quiz Đố vui
bởi
Unit 12: Our town!
Unit 12: Our town! Nối từ
bởi
Unit 22: Our day on the beach!
Unit 22: Our day on the beach! Nối từ
bởi
Possessive Pronoun!
Possessive Pronoun! Đảo chữ
bởi
Unit 24: At the park!
Unit 24: At the park! Nối từ
bởi
 The possessive  apostrophe!
The possessive apostrophe! Phục hồi trật tự
bởi
Unit 23: Lunch time!
Unit 23: Lunch time! Tìm đáp án phù hợp
bởi
Brawl stars Quiz From Levi 2A
Brawl stars Quiz From Levi 2A Mở hộp
bởi
Word Formation (9)
Word Formation (9) Đố vui
bởi
Gameshow - Grocery shopping
Gameshow - Grocery shopping Chương trình đố vui
past simple
past simple Đảo chữ
Categorise the words: noun, verb, adverb, adjective
Categorise the words: noun, verb, adverb, adjective Sắp xếp nhóm
bởi
RACE
RACE Nối từ
bởi
Rad van voorkennis jaar 1
Rad van voorkennis jaar 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Philosophical Questions
Philosophical Questions Mở hộp
Building construction 1
Building construction 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?