Cộng đồng

Volwassenen Engels

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.850 kết quả cho 'volwassenen engels'

present perfect and past simple time expressions
present perfect and past simple time expressions Sắp xếp nhóm
Het lichaam
Het lichaam Khớp cặp
Alfa A - zinnen maken 1
Alfa A - zinnen maken 1 Phục hồi trật tự
uitspraak klinkers
uitspraak klinkers Đố vui
Alfa A - Wonen
Alfa A - Wonen Gắn nhãn sơ đồ
Maanden van het jaar
Maanden van het jaar Thứ tự xếp hạng
Alfa A - 31 Wonen
Alfa A - 31 Wonen Thẻ bài ngẫu nhiên
Alfa A - kleuren 2
Alfa A - kleuren 2 Nối từ
Alfa a - Lezen a of aa?
Alfa a - Lezen a of aa? Đúng hay sai
Alfa A - kleuren
Alfa A - kleuren Tìm đáp án phù hợp
Alfa A - 28 kleding
Alfa A - 28 kleding Đố vui
Verba met preposities 9 (In zicht H1-7)
Verba met preposities 9 (In zicht H1-7) Sắp xếp nhóm
Alfa A - Werkwoord ZIJN
Alfa A - Werkwoord ZIJN Đố vui
Alfa B - eten en drinken
Alfa B - eten en drinken Mở hộp
Alfa A - ochtend of middag?
Alfa A - ochtend of middag? Đố vui
Alfa A - de dagen van de week
Alfa A - de dagen van de week Nối từ
Spreken - Bijzinnen - Omdat en als
Spreken - Bijzinnen - Omdat en als Thẻ bài ngẫu nhiên
Het lichaam
Het lichaam Tìm đáp án phù hợp
Werkwoord Zijn
Werkwoord Zijn Mở hộp
Imperfectum
Imperfectum Lật quân cờ
Familie
Familie Gắn nhãn sơ đồ
Spreken - Maar, en, of, want, dus
Spreken - Maar, en, of, want, dus Thẻ bài ngẫu nhiên
Spreken - Boodschappen A0-A1
Spreken - Boodschappen A0-A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Spreken - Perfectum (onregelmatig en regelmatig)
Spreken - Perfectum (onregelmatig en regelmatig) Thẻ bài ngẫu nhiên
Spreken - Boodschappen A1
Spreken - Boodschappen A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Seizoenen
Seizoenen Đố vui
Where are the pets? (My house)
Where are the pets? (My house) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Food idioms (to be)
Food idioms (to be) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Where is it? My house
Where is it? My house Tìm đáp án phù hợp
bởi
Malcolm's strange routine
Malcolm's strange routine Lật quân cờ
bởi
Present Continuous
Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Do you like...?
Do you like...? Lật quân cờ
bởi
Hair/Eyes
Hair/Eyes Hoàn thành câu
bởi
Alfa A - 28 vraagzinnen
Alfa A - 28 vraagzinnen Phục hồi trật tự
KNM (Taalcompleet) - par. 1.1 en 1.2.
KNM (Taalcompleet) - par. 1.1 en 1.2. Gắn nhãn sơ đồ
Alfa B - 20
Alfa B - 20 Tìm đáp án phù hợp
Alfa A - Lezen 10B
Alfa A - Lezen 10B Mở hộp
dubbele klinkers
dubbele klinkers Thẻ bài ngẫu nhiên
Alfa A - 36: Activiteiten
Alfa A - 36: Activiteiten Thẻ bài ngẫu nhiên
Spreken - Reflexieve verba
Spreken - Reflexieve verba Thẻ bài ngẫu nhiên
Alfa A - Lezen o of oo?
Alfa A - Lezen o of oo? Thẻ bài ngẫu nhiên
Waar koop je dat?
Waar koop je dat? Sắp xếp nhóm
Alfa B - zinnen maken
Alfa B - zinnen maken Phục hồi trật tự
Alfa B - 38, Werkwoorden
Alfa B - 38, Werkwoorden Sắp xếp nhóm
Kennismaken
Kennismaken Hoàn thành câu
In zicht H4
In zicht H4 Tìm đáp án phù hợp
Alfa A - Meubels
Alfa A - Meubels Đố vui
Alfa A - Lezen i, ij, ie, ei
Alfa A - Lezen i, ij, ie, ei Thẻ thông tin
Alfabet 1
Alfabet 1 Tìm đáp án phù hợp
Alfa A - Lezen 3 KIMP
Alfa A - Lezen 3 KIMP Khớp cặp
Alfa A - Lezen 6 (KIMPNAR)
Alfa A - Lezen 6 (KIMPNAR) Đố vui
Uitnodigen
Uitnodigen Đố vui
Alfa B - Vervoersmiddelen
Alfa B - Vervoersmiddelen Lật quân cờ
Kleding 1
Kleding 1 Đố vui
Boodschappen - wat zeg je?
Boodschappen - wat zeg je? Đố vui
Spreken - Inversie 1
Spreken - Inversie 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Vraagwoorden 4
Vraagwoorden 4 Hoàn thành câu
Alfa A - Lezen d, b, p
Alfa A - Lezen d, b, p Thẻ thông tin
Alfa A - 10
Alfa A - 10 Gắn nhãn sơ đồ
Alfa B - het weer
Alfa B - het weer Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?