Woordenschat taal
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.411 kết quả cho 'woordenschat taal'
Het lichaam
Đố vui
Kleuren
Tìm đáp án phù hợp
Preposities - wonen
Hoàn thành câu
Geld basis 3 - (Les)
Nối từ
NT2 Start - 7
Tìm đáp án phù hợp
Gezondheid - 3
Hoàn thành câu
Preposities 5
Sắp xếp nhóm
Kleding 1
Lật quân cờ
Boodschappen - wat zeg je?
Đố vui
Kleding 1
Đố vui
Hangen, leggen, zetten doen vs hangen, liggen, zitten, staan
Hoàn thành câu
Het lichaam
Chương trình đố vui
Voorzetsels (preposities)
Gắn nhãn sơ đồ
Geld
Đố vui
Dieren - 1 (Groep 5)
Nối từ
Staal Spijsvertering 2 (Groep 6)
Tìm đáp án phù hợp
Dieren 1 - memory (Groep 2)
Khớp cặp
Staal Spijsvertering 1 (Groep 6)
Tìm đáp án phù hợp
Dieren - 2 (Groep 5)
Đố vui
Staal Helden 2 (Groep 7/8)
Tìm đáp án phù hợp
Staal - Buitenissig 1 (Groep 7/8)
Tìm đáp án phù hợp
Staal - Buitenissig 2 (Groep 7/8)
Tìm đáp án phù hợp
De en het - 11. Woorden zonder regels: in huis
Sắp xếp nhóm
Het lichaam
Tìm đáp án phù hợp
In de winkel - spreken
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kennismaken
Hoàn thành câu
In zicht - Hoofdstuk 1A
Đố vui
Groenten en fruit
Tìm đáp án phù hợp
Kennismaken 2D
Tìm đáp án phù hợp
De Opmaat - woorden Thema 1 en 2
Hoàn thành câu
Bij de dokter -1
Hoàn thành câu
Maanden van het jaar
Thứ tự xếp hạng
In zicht H2 - oef 2
Đố vui
De dagen van de week A1
Hoàn thành câu
NT2 Start - 12
Hoàn thành câu
Uiterlijk - 1 (Taaltalent 1, H3)
Tìm đáp án phù hợp
Spreken - Alle grammatica - 1 (B2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
In zicht - H1B
Tìm đáp án phù hợp
Nederlands in Gang H11 - woordenschat
Tìm đáp án phù hợp
Uiterlijk - 1 (Taaltalent 1, H3)
Lật quân cờ
In de winkel - 2
Tìm đáp án phù hợp
NT2 Start - werkwoorden 10B
Tìm đáp án phù hợp
Alfa B - maanden en seizoenen
Thẻ thông tin
In de winkel - dialoog
Đố vui
Werkwoorden lange klinkers
Mở hộp
Spreken - het lichaam A0-A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Alfa A - 4 Woordenschat
Đố vui
Kleding 1
Nổ bóng bay
cijfers 1 t/m 20
Thẻ thông tin
NT2 Start MS - Werkwoorden
Đố vui
Seizoenen
Đố vui
Dieren 2 (Groep 2)
Chương trình đố vui
Staal Plankenkoorts 1 (Groep 6)
Tìm đáp án phù hợp
Staal Plankenkoorts 2 (Groep 6)
Tìm đáp án phù hợp
Vraagwoorden 4
Hoàn thành câu
Spelling 6-9 (groep 6)
Tìm đáp án phù hợp