Climate change
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
31 kết quả cho 'climate change'
Climate change collocations
Hoàn thành câu
Complete the sentences
Hoàn thành câu
Climate change vocabulary 1
Đố vui
Climate change vocab 2
Đố vui
Fuels & Climate Change
Nối từ
Weather & Climate
Máy bay
Change Responders
Gắn nhãn sơ đồ
name change
Đố vui
Change Curve
Gắn nhãn sơ đồ
ESS Atmosphere NZ Climate
Nối từ
Carbon and the climate
Đảo chữ
weather and climate
Sắp xếp nhóm
Chemical vs Physical change
Đập chuột chũi
change hiragna to romaji
Nối từ
Physical vs Chemical change
Sắp xếp nhóm
Chemical or Physical Change?
Sắp xếp nhóm
Active and Passive Change Responses
Sắp xếp nhóm
Stages of the Change Curve
Thứ tự xếp hạng
Why wants change and become different
Tìm đáp án phù hợp