Cộng đồng

Year 10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.033 kết quả cho 'year 10'

Dormitorio
Dormitorio Nổ bóng bay
bởi
Frutas y verduras
Frutas y verduras Nổ bóng bay
bởi
My School text 2 iChinese B1 U2 L1
My School text 2 iChinese B1 U2 L1 Thẻ bài ngẫu nhiên
In der Stadt - Prepositions FindMatch
In der Stadt - Prepositions FindMatch Tìm đáp án phù hợp
bởi
Oktoberfest
Oktoberfest Sắp xếp nhóm
bởi
MHAW chatterbox questions
MHAW chatterbox questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Electricity
Electricity Tìm từ
bởi
In der Stadt - Prepositions MatchUp
In der Stadt - Prepositions MatchUp Nối từ
bởi
Electricity
Electricity Hangman (Treo cổ)
bởi
Location etc
Location etc Phục hồi trật tự
Balloon Pop - Schulfaecher
Balloon Pop - Schulfaecher Nổ bóng bay
bởi
Whack-a-mole - die Schulfaecher
Whack-a-mole - die Schulfaecher Đập chuột chũi
bởi
En mi casa
En mi casa Phục hồi trật tự
bởi
German
German Tìm từ
bởi
Bebidas
Bebidas Nối từ
bởi
In der Stadt - Prepositions Anagram
In der Stadt - Prepositions Anagram Đảo chữ
bởi
Action sentences
Action sentences Phục hồi trật tự
ESC B2 V2 Subjects in Chinese
ESC B2 V2 Subjects in Chinese Ô chữ
Language Features
Language Features Nối từ
bởi
Mi pasatiempos
Mi pasatiempos Phục hồi trật tự
Easy Steps to Chinese B2 V2 U3 L9 Making Phone Calls
Easy Steps to Chinese B2 V2 U3 L9 Making Phone Calls Nối từ
Na line words Katakana
Na line words Katakana Đảo chữ
bởi
Katakana a to na アーナ
Katakana a to na アーナ Nối từ
bởi
Ha line Katakana with ba and pa lines
Ha line Katakana with ba and pa lines Nối từ
bởi
Parts of Speech
Parts of Speech Nối từ
bởi
Katakana words
Katakana words Đảo chữ
bởi
(PY) Unit 5 Where are you going (Buildings)
(PY) Unit 5 Where are you going (Buildings) Nối từ
bởi
(PY) Unit 5 Where are you going? (cities)
(PY) Unit 5 Where are you going? (cities) Nối từ
bởi
(PY)Unit 5 Where are you going? (directions)
(PY)Unit 5 Where are you going? (directions) Nối từ
bởi
Dystopian Vocabulary
Dystopian Vocabulary Nối từ
bởi
iChinese Book 1 U1 L1 My Home Text 1
iChinese Book 1 U1 L1 My Home Text 1 Chương trình đố vui
Solutions Vocabulary
Solutions Vocabulary Nối từ
bởi
Dystopian Vocab #3
Dystopian Vocab #3 Nối từ
bởi
Unit 2 Life at WBHS (adjectives)
Unit 2 Life at WBHS (adjectives) Nối từ
bởi
Y10 LW Inheritance Vocabulary Task 1
Y10 LW Inheritance Vocabulary Task 1 Nối từ
bởi
Current in a series circuit
Current in a series circuit Gắn nhãn sơ đồ
bởi
yr 10 genetics
yr 10 genetics Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hobbies - Sport and Leisure GAMESHOW
Hobbies - Sport and Leisure GAMESHOW Chương trình đố vui
Colour theory 4
Colour theory 4 Sắp xếp nhóm
bởi
MATARIKI STARS 1
MATARIKI STARS 1 Nối từ
bởi
Parallel Circuits
Parallel Circuits Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Making Judgements about a Range of Texts
Making Judgements about a Range of Texts Nối từ
Unit 5 Where are you going? (cities)
Unit 5 Where are you going? (cities) Nối từ
bởi
Year 10 - Past tense adjectives
Year 10 - Past tense adjectives Khớp cặp
bởi
Circulatory System
Circulatory System Nối từ
bởi
Symbols of Elements
Symbols of Elements Tìm đáp án phù hợp
bởi
Nihao B2 L7 Making Phone Calls
Nihao B2 L7 Making Phone Calls Phục hồi trật tự
Where I live vocabulary
Where I live vocabulary Nối từ
bởi
Unit 2 Life at WBHS (Subjects)
Unit 2 Life at WBHS (Subjects) Nối từ
bởi
Unit 4 Guess Who (question words)
Unit 4 Guess Who (question words) Nối từ
bởi
Y10 Inheritance Vocabulary Task 2
Y10 Inheritance Vocabulary Task 2 Nối từ
bởi
Evaluation
Evaluation Hangman (Treo cổ)
HSK L1 Vocab_Family/Jobs/Pets
HSK L1 Vocab_Family/Jobs/Pets Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?