Grade 2 Communication
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'g2 communication'
Group the Singular and Plural Nouns
Sắp xếp nhóm
Days of the Week
Tìm từ
DAYS OF THE WEEK
Đố vui
Fact or Opinion
Đúng hay sai
The Weather
Nối từ
Straight and Curve Lines
Sắp xếp nhóm
Fraction
Nối từ
Go, Grow, Glow Foods
Máy bay
GAMESHOW
Chương trình đố vui
Adopt me eggs
Đố vui
music- tempo
Mê cung truy đuổi
Conjunctions (and but)
Đố vui
Subject
Chương trình đố vui
Loud and Soft Sounds
Sắp xếp nhóm
Feelings
Câu đố hình ảnh
Importance of Animals
Mở hộp
ScratchJr Environment
Gắn nhãn sơ đồ
VERB
Nối từ
Sentences paired
Phục hồi trật tự
Division as Inverse Multiplication
Mê cung truy đuổi
sentence or phrase
Thẻ thông tin
SALITANG MAGKATUGMA
Nối từ
skip counting
Phục hồi trật tự
Word Clines
Thứ tự xếp hạng
Mga Mukha ng Damdamin
Vòng quay ngẫu nhiên
Classifying Based on their Taste
Sắp xếp nhóm
Math 2 - NAMING FRACTIONS
Đố vui
Taking Care of Plants
Mở hộp
Safety Measures To Prevent Accidents at Home
Thắng hay thua đố vui
Tungkulin ng Pamahalaan sa Komunidad.
Hoàn thành câu
Cause and Effect Version 2
Đố vui
Unit fractions on the Go
Đố vui
Unit Fractions
Đố vui
Fractions
Nối từ
Math (Fractions)
Mở hộp
Practice 2: Sentence Patterns (Where were you yesterday?)
Câu đố hình ảnh
MATH 3 ORDINAL NUMBERS
Tìm đáp án phù hợp
Subject-Verb-Object pattern.
Phục hồi trật tự
GUESS THE PANAGRAM 1
Hoàn thành câu
Whack-a-Noun
Đập chuột chũi
Multiplying Fractions
Nối từ
Gr2-Wk7-Unit2-Greetings-QRS
Gắn nhãn sơ đồ
Asking Sentences about a Community
Sắp xếp nhóm
Find My Pair
Khớp cặp
Tagalog Sentences
Phục hồi trật tự
School Subjects
Tìm từ
Match the Nouns
Nối từ
Complete the Fragments.
Hoàn thành câu
What do they do?
Đố vui
They have _______. What are they going to do?
Chương trình đố vui
Months of the Year
Tìm đáp án phù hợp