Present simple tense
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
872 kết quả cho 'present simple tense'
Present Perfect Tense of Verbs
Hoàn thành câu
Simple Present Tense
Đố vui
Simple Present Tense of Verb
Hangman (Treo cổ)
Simple Present Tense
Chương trình đố vui
Present Tense of Verbs
Chương trình đố vui
SIMPLE FUTURE TENSE
Đố vui
PRESENT TENSE
Mở hộp
Past Tense
Ô chữ
PRESENT TENSE OF VERBS
Đố vui
Day 4_RBT2_Unit 4_I Am Super Strong_pp. 21-24_pp. 25-28_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Day 5_HH3_Unit2_At Home_pp.14 - 17_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Day 5_HH3_Unit2_At Home_pp.14 - 17_FLASHCARDS
Thẻ thông tin
Day 9_RBK2_Unit 9_Music is Everywhere_pp. 39-42_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Has / Have Got Questions
Chương trình đố vui
Day 5_HH3_Unit2_At Home_pp.14 - 17_COMPLETE THE SENTENCES
Hoàn thành câu
Day 12_RBK3_Unit 12_Peter's Bike_pp. 51-54_FLASHCARDS
Thẻ thông tin
Day 2_HH4_Unit1_Everyday Life_pp.8 -11_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Day 3_MPR3_Unit 3_A Rainy Day_pp.12 - 15_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Day 6_RBT3_Unit 6_Aunt Tracey_pp. 29-32_FLASHCARDS
Thẻ thông tin
1.1 likes and dislikes
Phục hồi trật tự
1.2 Likes and Dislikes
Thẻ thông tin
Day 2_HH3_Unit1_In the Morning_pp.8 -11_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Past Tense
Nối từ
Past Tense
Máy bay
04.3 What-do-you-do_FLASHCARDS
Thẻ thông tin
He, She, or It
Đố vui
04.2 What-do-you-have_FILL-IN-THE-BLANKS
Hoàn thành câu
04.1 What-do-you-have_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
32_WHAT-DO-YOU-DO_FLASHCARDS
Thẻ thông tin
Past Simple Tense -d or -ed.
Sắp xếp nhóm
What do they do?
Đố vui
Future Tense Verbs
Hoàn thành câu
Past Tense of Verb
Mở hộp
Day 17_RBT3_Unit 17_I'm Little Mozart_pp. 75-78_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Complete the sentences.
Đố vui
Day 13_RBT3_Unit 13_Chocolate Chip Cookies_pp. 59-62_JU
Phục hồi trật tự
Do they want to -----?
Đố vui
Match the words
Tìm đáp án phù hợp
Do they want to be ______?
Chương trình đố vui
Find what they do.
Hangman (Treo cổ)
What do they want to do?
Chương trình đố vui
Past Tense
Chương trình đố vui
Past Tense
Chương trình đố vui
Day 19_RBT3_Unit 19_Bear on the Bus_pp. 83-86_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Day 8_RBT3_Unit 8_Lucky Dip_pp. 37-40_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Day 8_RBK2_Unit 8_A Day in the Park_pp. 35-38_FLASHCARDS
Thẻ thông tin
Day 2_RBT3_Unit 2_The Pet Crab_pp. 13-16_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự
Day 32_HH3_HH3_Unit11_At Different Places_pp.78 - 81_UNJUMBLE
Phục hồi trật tự