Cộng đồng

All town

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.588 kết quả cho 'all town'

PLACES IN TOWN - FINAL QUIZ
PLACES IN TOWN - FINAL QUIZ Đố vui
All Clear Klasa 8  Relative clauses
All Clear Klasa 8 Relative clauses Đố vui
bởi
Places in my town - TEST - Wybierz poprawny wyraz opisujący obrazek
Places in my town - TEST - Wybierz poprawny wyraz opisujący obrazek Đố vui
bởi
All Clear Klasa 8  Verb patterns
All Clear Klasa 8 Verb patterns Đố vui
bởi
All Clear Klasa 8  Reported speech
All Clear Klasa 8 Reported speech Đố vui
bởi
All Clear Klasa 8  Tenses
All Clear Klasa 8 Tenses Đố vui
bởi
All Clear Klasa 8  Some/any/no compounds
All Clear Klasa 8 Some/any/no compounds Đố vui
bởi
All Clear kl. 7 U6 - extreme adjectives
All Clear kl. 7 U6 - extreme adjectives Nối từ
bởi
TYPES OF HOUSES - FINAL QUIZ
TYPES OF HOUSES - FINAL QUIZ Nối từ
TOYS (ZABAWKI) - QUIZ KOŃCOWY
TOYS (ZABAWKI) - QUIZ KOŃCOWY Đố vui
Places in town (created by my student Sandra)
Places in town (created by my student Sandra) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Places in town
Places in town Ô chữ
bởi
QUIZ - CHOOSE BODY PARTS (WYBIERZ CZĘŚCI CIAŁA)
QUIZ - CHOOSE BODY PARTS (WYBIERZ CZĘŚCI CIAŁA) Đố vui
Who works where
Who works where Gắn nhãn sơ đồ
bởi
JOBS (Zawody) - FINAL QUIZ
JOBS (Zawody) - FINAL QUIZ Đố vui
HOUSES DEFINITIONS
HOUSES DEFINITIONS Đố vui
All Clear Klasa 8  Passive voice
All Clear Klasa 8 Passive voice Hoàn thành câu
bởi
All Clear Klasa 8  Work verbs
All Clear Klasa 8 Work verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
All Clear Klasa 8  Passive voice
All Clear Klasa 8 Passive voice Đố vui
bởi
Rooms - Incredible English 1
Rooms - Incredible English 1 Đảo chữ
Music All  Clear 7
Music All Clear 7 Nối từ
bởi
I live in a small town
I live in a small town Hoàn thành câu
bởi
New Horizons - A1 - Vocabulary - Lesson 7 - Practice 3
New Horizons - A1 - Vocabulary - Lesson 7 - Practice 3 Đố vui
iWonder 2  Places in town
iWonder 2 Places in town Đảo chữ
bởi
All around the town (lesson 2; unit 8)
All around the town (lesson 2; unit 8) Phục hồi trật tự
Stopniowanie przymiotników
Stopniowanie przymiotników Chương trình đố vui
bởi
All Clear 7  Past Simple vs Past Continuous
All Clear 7 Past Simple vs Past Continuous Hoàn thành câu
bởi
FUTURE FORM - 01
FUTURE FORM - 01 Sắp xếp nhóm
FUTURE FORMS - final quiz
FUTURE FORMS - final quiz Đố vui
All Clear 7 Past simple i past participle
All Clear 7 Past simple i past participle Sắp xếp nhóm
bởi
Travel All Clear 7
Travel All Clear 7 Nối từ
bởi
LICZBA MNOGA RZECZOWNIKÓW - FINAL QUIZ
LICZBA MNOGA RZECZOWNIKÓW - FINAL QUIZ Đố vui
Film All Clear 7
Film All Clear 7 Nối từ
bởi
All Clear 7 Present Simple
All Clear 7 Present Simple Phục hồi trật tự
bởi
All Clear 7 Quantity
All Clear 7 Quantity Đố vui
bởi
LICZBA MNOGA RZECZOWNIKÓW - KATEGORIE
LICZBA MNOGA RZECZOWNIKÓW - KATEGORIE Sắp xếp nhóm
Comparatives, superlatives, as...as, too, enough
Comparatives, superlatives, as...as, too, enough Phục hồi trật tự
Kolokacje z make i do All Clear 7
Kolokacje z make i do All Clear 7 Nối từ
bởi
All Clear 7 Present Perfect
All Clear 7 Present Perfect Phục hồi trật tự
bởi
-ed/-ing adjectives All Clear 7
-ed/-ing adjectives All Clear 7 Nối từ
bởi
All Clear 7 Past Simple vs Present Perfect
All Clear 7 Past Simple vs Present Perfect Đố vui
bởi
ENGLISH SPEAKING COUNTRIES  - FINAL QUIZ
ENGLISH SPEAKING COUNTRIES - FINAL QUIZ Đố vui
SPORTS - FINAL QUIZ
SPORTS - FINAL QUIZ Đố vui
GUESS THE MOVIE
GUESS THE MOVIE Đố vui
MEET MY FAMILY
MEET MY FAMILY Gắn nhãn sơ đồ
CHOOSE BODY PARTS (WYBIERZ CZĘŚCI CIAŁA)
CHOOSE BODY PARTS (WYBIERZ CZĘŚCI CIAŁA) Tìm đáp án phù hợp
Passive - All Clear 8
Passive - All Clear 8 Đố vui
bởi
In the city
In the city Tìm đáp án phù hợp
Places in town - Flyers - unit 5 - memory
Places in town - Flyers - unit 5 - memory Khớp cặp
bởi
Town
Town Nối từ
junior explorer 6 town
junior explorer 6 town Nối từ
Town
Town Nối từ
All Clear Klasa 8   Verb + preposition
All Clear Klasa 8 Verb + preposition Nối từ
bởi
All Clear Klasa 8  Crime verbs
All Clear Klasa 8 Crime verbs Nối từ
bởi
All Clear Klasa 8  Style adjectives
All Clear Klasa 8 Style adjectives Nối từ
bởi
All Clear Klasa 8 Conditionals
All Clear Klasa 8 Conditionals Phục hồi trật tự
bởi
 All Clear Klasa 8 Sporting verbs
All Clear Klasa 8 Sporting verbs Tìm từ
bởi
in my town - speaking
in my town - speaking Mở hộp
New Horizons - A1 - Vocabulary - Lesson 7 - Practice 3
New Horizons - A1 - Vocabulary - Lesson 7 - Practice 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?