Cộng đồng

Szkoła podstawowa Angielski

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'podstawówka angielski'

Przetłumacz zdania - Past Simple - czas przeszły
Przetłumacz zdania - Past Simple - czas przeszły Thẻ thông tin
bởi
Które zwroty są odpowiednie? Jak się zachowasz?
Które zwroty są odpowiednie? Jak się zachowasz? Đố vui
Połącz! Czasowniki: I i II forma
Połącz! Czasowniki: I i II forma Nối từ
bởi
Present Simple (czas teraźniejszy prosty)
Present Simple (czas teraźniejszy prosty) Đố vui
Ułóż zdania - Past Simple - czas przeszły
Ułóż zdania - Past Simple - czas przeszły Phục hồi trật tự
bởi
Różnicowanie głosek ś, s, sz
Różnicowanie głosek ś, s, sz Sắp xếp nhóm
Can/Can't answering the questions
Can/Can't answering the questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives
Adjectives Nối từ
Present Perfect (Czas teraźniejszy dokonany)
Present Perfect (Czas teraźniejszy dokonany) Phục hồi trật tự
Nazwij poszczególne części zdania.
Nazwij poszczególne części zdania. Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Dzień dla Serca 4-6
Dzień dla Serca 4-6 Chương trình đố vui
Głoska cz
Głoska cz Đảo chữ
bởi
E8: Lesson 5; 24.10.2024
E8: Lesson 5; 24.10.2024 Nối từ
Past Simple (klasa 3)
Past Simple (klasa 3) Phục hồi trật tự
bởi
Który to kraj?
Który to kraj? Chương trình đố vui
Phrasal verbs-come
Phrasal verbs-come Ô chữ
bởi
phrasal verbs matura
phrasal verbs matura Nối từ
bởi
Pytania ,, Sally and Anthony" English
Pytania ,, Sally and Anthony" English Lật quân cờ
bởi
Past simple - QUIZ
Past simple - QUIZ Chương trình đố vui
Adverns with the Present Perfect
Adverns with the Present Perfect Đố vui
Owoce po angielsku :)
Owoce po angielsku :) Đố vui
Animal Group Names
Animal Group Names Tìm đáp án phù hợp
Can/Can't with activities and animals
Can/Can't with activities and animals Phục hồi trật tự
Przypadki
Przypadki Đố vui
bởi
adding -ed to verbs
adding -ed to verbs Sắp xếp nhóm
kociak
kociak Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les 3 verbes modaux français
Les 3 verbes modaux français Nối từ
some, any, much, many
some, any, much, many Hoàn thành câu
parówki
parówki Gắn nhãn sơ đồ
zings głoska d , t
zings głoska d , t Khớp cặp
bởi
Fruit and Vegetables 1
Fruit and Vegetables 1 Nối từ
bởi
Story telling
Story telling Mở hộp
What do you prefer? Travelling edition
What do you prefer? Travelling edition Thẻ bài ngẫu nhiên
Clone Wars "Rising Malevolence"
Clone Wars "Rising Malevolence" Tìm đáp án phù hợp
język angielski
język angielski Thẻ thông tin
bởi
2
2 Hoàn thành câu
bởi
English revise unit 2
English revise unit 2 Đố vui
bởi
I like
I like Hoàn thành câu
Theme 2; what time is it?
Theme 2; what time is it? Đảo chữ
Theme 1. Greeting - Good morning. Good bye.
Theme 1. Greeting - Good morning. Good bye. Vòng quay ngẫu nhiên
Module 2 Lesson 1 a/an
Module 2 Lesson 1 a/an Đố vui
E8 " 500 słówek" part I (1)
E8 " 500 słówek" part I (1) Nối từ
Pearson - żywienie - zad.6 (tłumaczenie fragmentów zdań)
Pearson - żywienie - zad.6 (tłumaczenie fragmentów zdań) Thẻ thông tin
bởi
części twarzy (słownictwo)
części twarzy (słownictwo) Nối từ
bởi
BR7- test 3 - zad 3
BR7- test 3 - zad 3 Hoàn thành câu
CZASOWNIK TO BE - z zaimkami osobowymi
CZASOWNIK TO BE - z zaimkami osobowymi Đố vui
Adjectives 2 - przymiotniki, cz.2
Adjectives 2 - przymiotniki, cz.2 Tìm đáp án phù hợp
The Runaway Pancake 2
The Runaway Pancake 2 Đúng hay sai
Maja 5
Maja 5 Thẻ thông tin
nieregularne  6
nieregularne 6 Nối từ
Maja 7
Maja 7 Thẻ thông tin
Brainy 4 unit 2 zamki!
Brainy 4 unit 2 zamki! Thẻ thông tin
D-adjectives
D-adjectives Nối từ
Clone Wars "Ambush"
Clone Wars "Ambush" Hoàn thành câu
Weronika 26.09 rozdz.1
Weronika 26.09 rozdz.1 Thẻ thông tin
Link 6, unit1 - Asking for and giving permission grouping
Link 6, unit1 - Asking for and giving permission grouping Sắp xếp nhóm
bởi
Link 6- Vocabulary 1a
Link 6- Vocabulary 1a Thẻ thông tin
bởi
What place is this? It's a ......... - Places in my school
What place is this? It's a ......... - Places in my school Vòng quay ngẫu nhiên
Questions ex.5a p.35 STB
Questions ex.5a p.35 STB Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?