Cộng đồng

Szkoła podstawowa Angielski

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'podstawówka angielski'

Present Simple (czas teraźniejszy prosty)
Present Simple (czas teraźniejszy prosty) Đố vui
Nazwij poszczególne części zdania.
Nazwij poszczególne części zdania. Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Różnicowanie głosek ś, s, sz
Różnicowanie głosek ś, s, sz Sắp xếp nhóm
Can/Can't answering the questions
Can/Can't answering the questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Can/Can't with activities and animals
Can/Can't with activities and animals Phục hồi trật tự
kociak
kociak Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les 3 verbes modaux français
Les 3 verbes modaux français Nối từ
parówki
parówki Gắn nhãn sơ đồ
zings głoska d , t
zings głoska d , t Khớp cặp
bởi
some, any, much, many
some, any, much, many Hoàn thành câu
Theme 1. Greeting - Good morning. Good bye.
Theme 1. Greeting - Good morning. Good bye. Vòng quay ngẫu nhiên
Theme 2; what time is it?
Theme 2; what time is it? Đảo chữ
I like
I like Hoàn thành câu
Treetops 3 Unit 5 DAILY ROUTINES
Treetops 3 Unit 5 DAILY ROUTINES Hangman (Treo cổ)
bởi
Story telling
Story telling Mở hộp
Adjectives 2 - przymiotniki, cz.2
Adjectives 2 - przymiotniki, cz.2 Tìm đáp án phù hợp
CZASOWNIK TO BE - z zaimkami osobowymi
CZASOWNIK TO BE - z zaimkami osobowymi Đố vui
Clone Wars "Ambush"
Clone Wars "Ambush" Hoàn thành câu
Czasownik to be - PL i ENG
Czasownik to be - PL i ENG Tìm đáp án phù hợp
Różne - possessions, landscape ..
Różne - possessions, landscape .. Nối từ
Na wakacjach
Na wakacjach Nối từ
bởi
MEGACITIES
MEGACITIES Đố vui
Travelling wheel
Travelling wheel Vòng quay ngẫu nhiên
At the airport - na lotnisku
At the airport - na lotnisku Đố vui
bởi
city - country
city - country Nối từ
bởi
Holidays in Poland
Holidays in Poland Nối từ
bởi
Ula 11.07
Ula 11.07 Thẻ thông tin
Link5U6La
Link5U6La Nối từ
Do, does, present simple
Do, does, present simple Tìm đáp án phù hợp
bởi
 At the airport  2
At the airport 2 Khớp cặp
bởi
Adjectives 1  - przymiotniki, cz.1
Adjectives 1 - przymiotniki, cz.1 Nối từ
WHERE? – prepositions of place
WHERE? – prepositions of place Đố vui
CZASOWNIK TO BE z różnymi osobami +-?
CZASOWNIK TO BE z różnymi osobami +-? Đố vui
Theme 1. Greeting - Good morning. Good bye.
Theme 1. Greeting - Good morning. Good bye. Nổ bóng bay
Clone Wars "Ambush" vocabulary
Clone Wars "Ambush" vocabulary Nối từ
Clone Wars "Ambush" maze chase
Clone Wars "Ambush" maze chase Mê cung truy đuổi
Fruit and Vegetables 1
Fruit and Vegetables 1 Nối từ
bởi
adjectives
adjectives Khớp cặp
bởi
GE A2 Switch on unit 7
GE A2 Switch on unit 7 Nối từ
 Past Simple - irregular verbs (part 2)
Past Simple - irregular verbs (part 2) Sắp xếp nhóm
bởi
In a house
In a house Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Past simple irregular verbs (1)
Past simple irregular verbs (1) Đố vui
bởi
Past simple forms (irregular)
Past simple forms (irregular) Mê cung truy đuổi
bởi
 Past simple - czasowniki nieregularne k. V
Past simple - czasowniki nieregularne k. V Nối từ
bởi
Link5U6Lc
Link5U6Lc Nối từ
CHRISTMAS
CHRISTMAS Nối từ
bởi
Food A1 Match up
Food A1 Match up Nối từ
bởi
expressions E8
expressions E8 Nối từ
KIDS / A1 / Course 1 / Lesson 16 / Let's talk!
KIDS / A1 / Course 1 / Lesson 16 / Let's talk! Phục hồi trật tự
bởi
Zad 3 str 77- Zapoznaj się z sytuacją i wybierz prawidłową reakcję
Zad 3 str 77- Zapoznaj się z sytuacją i wybierz prawidłową reakcję Đố vui
Describing houses
Describing houses Đố vui
bởi
Ula 18.07
Ula 18.07 Thẻ thông tin
About you....
About you.... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Good news or bad news?
Good news or bad news? Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs matching
Irregular verbs matching Khớp cặp
bởi
Past participle (III form)
Past participle (III form) Đập chuột chũi
bởi
Link 6, unit 8
Link 6, unit 8 Nối từ
Wszystko o jedzeniu! Klasa 4 jednostka 5
Wszystko o jedzeniu! Klasa 4 jednostka 5 Đảo chữ
bởi
prepositions E8
prepositions E8 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?