Vocabulary Basic
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'vocabulary basic'
Pancake Day
Nối từ
Healthy food
Câu đố hình ảnh
Clothes (2a)
Câu đố hình ảnh
Pets and farm animals
Đảo chữ
FOOD 1B
Đảo chữ
Easter vocabulary basic
Mở hộp
Basic questions to ask
Phục hồi trật tự
Living room
Gắn nhãn sơ đồ
Fruit and berries
Máy bay
Christmas decorations
Đảo chữ
Wann hast du Deutsch?
Phục hồi trật tự
Easter basic
Nối từ
Basic verbs
Ô chữ
FOOD 1A
Nối từ
Vocabulary: school
Sắp xếp nhóm
CLOTHES - VOCABULARY
Gắn nhãn sơ đồ
What ice-cream?
Vòng quay ngẫu nhiên
Basic English verbs
Tìm từ
Family
Nối từ
Sports
Nối từ
My pencil case
Gắn nhãn sơ đồ
Nature
Hangman (Treo cổ)
basic furniture
Đập chuột chũi
Family
Đảo chữ
Planets [basics]
Phục hồi trật tự
Vocabulary: music, film, TV, books
Sắp xếp nhóm
Próbny egzamin 1
Đảo chữ
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
Easter memory (basic)
Khớp cặp
Months of the year
Thứ tự xếp hạng
Christmas categories
Sắp xếp nhóm
Der, die, das - Was ist das? (Spielzeug)
Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas matching
Nối từ
Christmas Quiz
Mở hộp
Basic grammar revision
Đố vui
not so basic Christmas vocab
Đảo chữ
Money, money, money...
Hoàn thành câu
Basic questions WARM-UP
Vòng quay ngẫu nhiên
Make or do - advanced
Đập chuột chũi
face and hair
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary: house, furniture, city, shops
Sắp xếp nhóm
SPRING - words
Đố vui
Accidents and injuries
Nối từ
All Saints' Day - Dzień Wszystkich Świętych
Thẻ thông tin
Basic English verbs
Nổ bóng bay
Basic questions
Nối từ
Tiger 2 - Unit 4 - Break Time - Vocabulary
Đúng hay sai
Housework/chores
Nối từ
Basic questions
Đố vui
Basic questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Wochentage
Đảo chữ
Basic questions
Phục hồi trật tự