C1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.328 kết quả cho 'c1'
BE Indirect questions
Đố vui
Talk about it (C1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Giving advice
Vòng quay ngẫu nhiên
School
Nối từ
Verb patterns
Đố vui
Travelling + Prepositions
Đố vui
Fill in the gaps C1
Nối từ
Relationships C1
Mở hộp
Human body- advanced
Gắn nhãn sơ đồ
Word formation, B2-C1
Lật quân cờ
Christmas Quiz - B2/C1
Mở hộp
English Idioms B2+/C1
Đố vui
b2/c1 warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Formation 2, B2-C1
Lật quân cờ
warm up adults A2-C1
Vòng quay ngẫu nhiên
gerund and infinitive C1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wordformation C1
Sắp xếp nhóm
comparisons C1
Nối từ
Proverbs C1
Hoàn thành câu
Self-care Confident English
Hoàn thành câu
Hygge and Lagom
Hoàn thành câu
Cinema C1
Nối từ
Powiedzonka i zwroty
Nối từ
Idioms with colours
Nối từ
C1+a revision
Đố vui
Eisbrecher/Aufwärmung (B2, C1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking C1-C2
Vòng quay ngẫu nhiên
Gold Experience C1 - Unit 2
Nối từ
Binomials C1
Nối từ
c1 advanced
Chương trình đố vui
sleep
Nối từ
AIMS vocabulary
Hoàn thành câu
TIME C1/C2
Nối từ
Warm up B1-C1
Vòng quay ngẫu nhiên
B2/C1 - Christmas speaking
Mở hộp
Speaking Part 3 C1
Sắp xếp nhóm
Gold C1 - Mixed Conditionals
Mở hộp
Gold Experience C1 - unit 4 (three-part phrasal verbs)
Tìm đáp án phù hợp
On screen C1 / dział 4
Đố vui
Gold Experience C1 - unit 3
Chương trình đố vui
Verb patterns - meaning
Nối từ
¿Qué expresan? Vocabulario B2-C2
Sắp xếp nhóm
Expressing the purpose
Đố vui
Misinformation c1
Nối từ
Opinions C1
Vòng quay ngẫu nhiên
data C1
Nối từ
Gold Experience B2+ unit 9
Nối từ
Movies Speaking C1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Collocations with TIME C1
Hoàn thành câu
Gold C1 emotions
Thẻ bài ngẫu nhiên
1st day idioms C1
Nối từ
Sports Vocabulary - Adult C1
Nối từ
Starter Questions - B2/C1
Mở hộp