Cae
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
375 kết quả cho 'cae'
Wordformation C1
Sắp xếp nhóm
Agree / partly agree / disagree
Thẻ bài ngẫu nhiên
Education speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word + Preposition (7)
Sắp xếp nhóm
CAE speaking part 1
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE questions
Mở hộp
Prefixes un-/in-/dis-/ir/im
Sắp xếp nhóm
First conditional - finish the sentence
Thẻ bài ngẫu nhiên
Formal Letter of Complaint CAE
Sắp xếp nhóm
Adjectives + prepositions C1
Sắp xếp nhóm
CAE Adjective-Noun collocations
Chương trình đố vui
Word Formation 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing an adventure CAE
Sắp xếp nhóm
CAE Valentines Day
Vòng quay ngẫu nhiên
Synonyms part 1 CAE
Nối từ
Character definitions MATURA
Nối từ
Speaking - FCE/CAE
Thẻ bài ngẫu nhiên
verbs + prepositions
Nối từ
Synonyms CAE Part 2
Nối từ
Inversion Speaking CAE
Mở hộp
CAE Compact Advanced Adjectives Breaking News
Hoàn thành câu
PRE-CAE Luck - collocations
Nối từ
Cambridge CAE rules - speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE unit 4 speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ready For CAE Collocations
Sắp xếp nhóm
True or False CAE Word Formation
Đúng hay sai
Phrasal verbs CAE 1
Hoàn thành câu
CAE - Gerunds and Infinitive
Phục hồi trật tự
HALLOWEEN JSB2 FCE CAE
Nối từ
Report CAE Unit 2
Sắp xếp nhóm
Synonyms CAE part 1
Hoàn thành câu
cpe u2 prepositions
Thắng hay thua đố vui
Reactions and health idioms
Nối từ
Speaking practice - discourse markers
Vòng quay ngẫu nhiên
CAE ex. 5.3
Thẻ thông tin
Anger CAE
Nối từ
CAE ex. 5.3
Tìm đáp án phù hợp
Sleep CAE speaking
Mở hộp
Test 2 CAE
Nối từ
Set - speaking Advanced
Mở hộp
Adjectives for Review CAE
Nối từ
Test 2 CAE 2
Thắng hay thua đố vui
Happy, sad, worried
Sắp xếp nhóm
Test 2 CAE 3
Ô chữ
Feelings Advanced
Đố vui
Match the correct suffixes
Sắp xếp nhóm