Devices
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
113 kết quả cho 'devices'
Technology - devices
Gắn nhãn sơ đồ
Devices&DIY
Nối từ
Cohesion/Linking devices
Sắp xếp nhóm
Punctuation devices
Tìm đáp án phù hợp
Storage devices
Đố vui
Problems with devices: revision (2)
Hoàn thành câu
devices
Vòng quay ngẫu nhiên
Devices
Nối từ
Devices
Hoàn thành câu
Rep leks-tem, Choosing electronic equipment: revision
Phục hồi trật tự
Household devices
Nối từ
Technology - devices
Gắn nhãn sơ đồ
technological devices
Nối từ
Electronic devices
Nổ bóng bay
electronic devices
Lật quân cờ
Devices. Synonyms
Nối từ
Literary Devices
Nối từ
Punctuation devices
Tìm đáp án phù hợp
Electronic devices
Đảo chữ
Electronic devices
Mở hộp
Electric devices
Mở hộp
9B - devices
Nối từ
electronic devices
Nối từ
Punctuation devices
Tìm đáp án phù hợp
Devices. Part1.
Đố vui
Electronic devices
Nối từ
Technology - devices
Gắn nhãn sơ đồ
Technology - devices
Gắn nhãn sơ đồ
electornic devices
Tìm đáp án phù hợp
Digital devices
Đố vui
kitchen devices
Nối từ
Modern devices
Nối từ
Electronic devices
Sắp xếp nhóm
Electronic devices
Đảo chữ
digital devices
Nối từ
Devices Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Electronic Devices
Nối từ
Devices and the internet: sentences
Phục hồi trật tự
Technology - devices basics
Gắn nhãn sơ đồ
EFInt 9 electronic devices
Nối từ
AS 1 - Electrical devices
Nối từ
Electronic devices practice
Gắn nhãn sơ đồ
Match the devices
Tìm đáp án phù hợp
Devices, tools etc.
Sắp xếp nhóm
Electronic devices. U1
Câu đố hình ảnh
Electronical devices A2 2.0
Nối từ
3.5 Listening - modern devices
Sắp xếp nhóm
Cohesion/Linking devices
Sắp xếp nhóm
Devices at home
Khớp cặp
Kitchen devices 1
Gắn nhãn sơ đồ
At home - devices
Tìm đáp án phù hợp
Devices/uses/places
Sắp xếp nhóm