Cộng đồng

Dorośli / Adults Market leader

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'dorośli market leader'

Market Leader Upper Unit 3 Managing meetings
Market Leader Upper Unit 3 Managing meetings Hoàn thành câu
bởi
Job satisfaction
Job satisfaction Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
action non action verbs
action non action verbs Đập chuột chũi
Career moves Vocabulary E
Career moves Vocabulary E Sắp xếp nhóm
Career moves Vocabulary
Career moves Vocabulary Sắp xếp nhóm
ML Inter Unit 3 Describing change
ML Inter Unit 3 Describing change Khớp cặp
bởi
Market LEader UpperIntermediate Unit 5 Job Satisfaction
Market LEader UpperIntermediate Unit 5 Job Satisfaction Tìm đáp án phù hợp
bởi
Making sales
Making sales Tìm đáp án phù hợp
ML inter UNIT 4 DEPARTMENTS
ML inter UNIT 4 DEPARTMENTS Nối từ
bởi
ML Inter Unit 9 Free trade
ML Inter Unit 9 Free trade Hoàn thành câu
bởi
ML Upper Unit 12 verb+noun p. 113
ML Upper Unit 12 verb+noun p. 113 Hoàn thành câu
bởi
Phrasal Verbs Market Leader
Phrasal Verbs Market Leader Thẻ bài ngẫu nhiên
ML Upper Unit 2 marketing translation
ML Upper Unit 2 marketing translation Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Market Leader Intermediate unit 4 Organisation
Market Leader Intermediate unit 4 Organisation Tìm đáp án phù hợp
ML Upper Unit 2 Italian luxury
ML Upper Unit 2 Italian luxury Hoàn thành câu
bởi
Market Leader, Intermediate, U2 Travel (British English)
Market Leader, Intermediate, U2 Travel (British English) Đảo chữ
Social advancement of women ML Inter U8
Social advancement of women ML Inter U8 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ML Inter Unit 6
ML Inter Unit 6 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Sample Upper Exam questions
Sample Upper Exam questions Mở hộp
bởi
ML Upper U9 verb+noun p. 84
ML Upper U9 verb+noun p. 84 Nối từ
bởi
 Zaimki osobowe w dopełniaczu
Zaimki osobowe w dopełniaczu Hoàn thành câu
bởi
Biernik
Biernik Đố vui
bởi
Celownik
Celownik Đố vui
bởi
 Restauracja - Ppp
Restauracja - Ppp Đố vui
bởi
Market LEader UpperIntermediate Unit 5 Job Satisfaction
Market LEader UpperIntermediate Unit 5 Job Satisfaction Nối từ
bởi
Dorośli, nastolatki, dzieci - dojrzewanie
Dorośli, nastolatki, dzieci - dojrzewanie Đúng hay sai
Market Leader Unit 3 vocabulary
Market Leader Unit 3 vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Mały Książę - dorośli - dzieci
Mały Książę - dorośli - dzieci Sắp xếp nhóm
bởi
Market Leader Upper Unit 7 Revision
Market Leader Upper Unit 7 Revision Thẻ bài ngẫu nhiên
Market Leader B1 Unit 7 Vocabulary Review
Market Leader B1 Unit 7 Vocabulary Review Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Market Leader Upper-Intermediate U3: Vocabulary A
Market Leader Upper-Intermediate U3: Vocabulary A Sắp xếp nhóm
bởi
Aspekt czasownika - pary aspektowe
Aspekt czasownika - pary aspektowe Đập chuột chũi
bởi
Wybierz pasujący spójnik
Wybierz pasujący spójnik Hoàn thành câu
bởi
Spójniki podrzędne - dokończ zdanie 2
Spójniki podrzędne - dokończ zdanie 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spójniki podrzędne - dokończ zdanie
Spójniki podrzędne - dokończ zdanie Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spójniki współrzędne
Spójniki współrzędne Tìm đáp án phù hợp
bởi
Co spotka cię w przyszłości
Co spotka cię w przyszłości Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Tryb przypuszczający
Tryb przypuszczający Nối từ
Biernik, narzędnik, dopełniacz
Biernik, narzędnik, dopełniacz Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
At the hotel - phrases
At the hotel - phrases Nối từ
Estar vs Hay
Estar vs Hay Đố vui
Chcieć, móc, musieć
Chcieć, móc, musieć Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Antonimy (przymiotniki)
Antonimy (przymiotniki) Tìm đáp án phù hợp
Ten, tamten, ta, tamta, to, tamto... (Ten zeszyt jest niebieski, a tamten żółty.)
Ten, tamten, ta, tamta, to, tamto... (Ten zeszyt jest niebieski, a tamten żółty.) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Jak się czujesz? (wyrażenia nudno mi itd.)
Jak się czujesz? (wyrażenia nudno mi itd.) Nối từ
LICZEBNIKI 20-100
LICZEBNIKI 20-100 Nối từ
części ciała
części ciała Đố vui
Kim oni są?
Kim oni są? Đố vui
JPJO Krok po kroku L9 109C2 lista zakupów mianownik l.mn.
JPJO Krok po kroku L9 109C2 lista zakupów mianownik l.mn. Mở hộp
Zaimki
Zaimki Đố vui
Miejscownik (końcówki)
Miejscownik (końcówki) Tìm đáp án phù hợp
Biernik czy dopełniacz? (czasowniki)
Biernik czy dopełniacz? (czasowniki) Sắp xếp nhóm
bởi
Kolory
Kolory Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?