Dorośli / Adults Numbers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'dorośli numbers'
SPEAKOUT elementary: Ordinal Numbers
Thứ tự xếp hạng
Estar vs Hay
Đố vui
New year
Vòng quay ngẫu nhiên
Health and medicine. English File Advanced.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Biernik, narzędnik, dopełniacz
Vòng quay ngẫu nhiên
At the hotel - phrases
Nối từ
Tryb przypuszczający
Nối từ
Third conditional - spin the wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Co spotka cię w przyszłości
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect Simple and Continuous
Hoàn thành câu
Money
Nối từ
"to be"
Phục hồi trật tự
Communicating at the hotel
Vòng quay ngẫu nhiên
Indirect Questions.
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs GB 5
Nối từ
Placement test | B1 | Adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kolory
Gắn nhãn sơ đồ
Biernik czy dopełniacz? (czasowniki)
Sắp xếp nhóm
Kuchnia
Gắn nhãn sơ đồ
andare preposizioni
Vòng quay ngẫu nhiên
Reporting Verbs.
Nối từ
Prepositions of place IN, ON, AT
Sắp xếp nhóm
Future Perfect vs Future Continuous
Hoàn thành câu
Śniadanie 1
Tìm đáp án phù hợp
Italiano
Nối từ
Accounting 1
Nối từ
English File 3rd Elementary - Speaking Unit 11
Vòng quay ngẫu nhiên
b2/c1 warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Would you rather...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Meble
Tìm đáp án phù hợp
Modalverben - Präteritum
Hoàn thành câu
Getting to know each other B
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout elementary - dates
Nối từ
New English File Elementary Unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
wh-questions
Đố vui
móc i chcieć - tryb przypuszczający
Thẻ bài ngẫu nhiên
O mnie
Vòng quay ngẫu nhiên
Jedzenie, restauracja (H1L6)
Phục hồi trật tự