Dorośli / Adults Polski Dla obcokrajowców
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'dorośli polski dla obcokrajowców'
Alfabet polski dla obcokrajowców
Thẻ bài ngẫu nhiên
Określ rodzaj rzeczowników.
Sắp xếp nhóm
czas wolny
Nối từ
pory roku i miesiące
Sắp xếp nhóm
Z CZYM?
Tìm đáp án phù hợp
czas przeszły
Sắp xếp nhóm
Co lubisz robić?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Liczebniki
Vòng quay ngẫu nhiên
pory dnia
Thứ tự xếp hạng
LICZEBNIKI 20-100
Nối từ
czas przeszły
Thẻ bài ngẫu nhiên
NARZĘDNIK
Phân loại
mój dzień
Hoàn thành câu
zawody
Tìm đáp án phù hợp
Czym się interesujesz?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sypialnia - polski dla obcokrajowców
Gắn nhãn sơ đồ
Ubrania po polsku
Gắn nhãn sơ đồ
móc i chcieć - tryb przypuszczający
Thẻ bài ngẫu nhiên
DATY/ GODZINY/ ZAJĘCIA
Thẻ bài ngẫu nhiên
Codzienna rutyna
Gắn nhãn sơ đồ
W co się ubierzesz?
Lật quân cờ
pogoda
Nối từ
części ciała
Đố vui
O której godzinie...? Od której do której...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
frazy - czasowniki ruchu II
Hoàn thành câu
O której?
Thẻ bài ngẫu nhiên
MIASTO
Nối từ
Skąd on/ona jest?
Mở hộp
CZASOWNIKI -OWAĆ
Đúng hay sai
JAKI JAKA JAKIE?
Vòng quay ngẫu nhiên
Czego nie będzie jutro w lodówce?
Gắn nhãn sơ đồ
porównania
Thẻ bài ngẫu nhiên
RESTAURACJA - DIALOG
Thứ tự xếp hạng
Co kto robi?
Đố vui
SKLEP
Gắn nhãn sơ đồ
Polecenia po polsku
Nối từ
jaki jaka jakie
Phân loại
frazy - czasowniki ruchu
Nối từ
Co mówisz? - sytuacje komunikacyjne
Thẻ bài ngẫu nhiên
hotel
Thẻ bài ngẫu nhiên
Uporządkuj czynności dnia według godziny
Thứ tự xếp hạng
sytuacja - reakcja
Nối từ
Gdzie jestem?
Nối từ
Poproszę
Đúng hay sai
Idiomy ze słowem "język"
Nối từ
CO ON/ ONA MA NA SOBIE?
Thẻ bài ngẫu nhiên
pójść/ jeść czas przeszły
Hoàn thành câu
zakupy
Nối từ
restauracja - frazy
Hoàn thành câu
ŻYCZENIA
Gắn nhãn sơ đồ
usługi - kto to mówi?
Đoán nghĩa
samochód
Gắn nhãn sơ đồ
iść czas przeszły
Vòng quay ngẫu nhiên
móc
Thứ tự xếp hạng
TYDZIEŃ DZIŚ JUTRO WCZORAJ
Lật quân cờ
czasowniki -ować /ja/ty/on
Thẻ bài ngẫu nhiên
CZYNNOŚCI
Nối từ