Cộng đồng

English / ESL Class

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english class'

English Class A1+ School items
English Class A1+ School items Nối từ
English Class A1+ School subjects
English Class A1+ School subjects Nối từ
English class A1+ - grammar revision
English class A1+ - grammar revision Hoàn thành câu
bởi
English Class A1+ Unit 6.1
English Class A1+ Unit 6.1 Đảo chữ
bởi
English Class A1 Unit 6.1
English Class A1 Unit 6.1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A1 Unit 6.2
English Class A1 Unit 6.2 Đố vui
bởi
English Class A2 - unit 6.1
English Class A2 - unit 6.1 Nối từ
bởi
English Class A1 Unit 6.2
English Class A1 Unit 6.2 Khớp cặp
bởi
English Class A1+ 0.3
English Class A1+ 0.3 Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A1 5.1
English Class A1 5.1 Nối từ
bởi
English Class A2 Unit 6.1
English Class A2 Unit 6.1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
English, class 4, to be
English, class 4, to be Hoàn thành câu
English Class A2 Unit 6.4
English Class A2 Unit 6.4 Phục hồi trật tự
bởi
English Class A2 jobs
English Class A2 jobs Nối từ
bởi
English Class A2 Unit 6.4
English Class A2 Unit 6.4 Thứ tự xếp hạng
bởi
English Class A2+ Unit 1.1
English Class A2+ Unit 1.1 Khớp cặp
bởi
Klasa 7 English Class A2+ 6.1
Klasa 7 English Class A2+ 6.1 Nối từ
English Class A2 unit 6.4
English Class A2 unit 6.4 Nối từ
bởi
English Class A2 Unit 6.5
English Class A2 Unit 6.5 Đảo chữ
bởi
english class a1 + unit 8
english class a1 + unit 8 Chương trình đố vui
English Class B1 Unit 6.1 vocabulary
English Class B1 Unit 6.1 vocabulary Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A1 u5 - and, but
English Class A1 u5 - and, but Đố vui
English Class A2 Unit 3 (Crete)
English Class A2 Unit 3 (Crete) Hoàn thành câu
bởi
Body Parts English Class A2+ 6.1
Body Parts English Class A2+ 6.1 Nối từ
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 2
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 2 Thứ tự xếp hạng
bởi
English Class A1 Unit 2.5 My things
English Class A1 Unit 2.5 My things Đố vui
bởi
English Class A1+ Unit 6.5 Jobs at home
English Class A1+ Unit 6.5 Jobs at home Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A1+ 5.1 Places in town
English Class A1+ 5.1 Places in town Hoàn thành câu
bởi
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 1
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 1 Thứ tự xếp hạng
bởi
English Class A1 5.2 Make, play and ride
English Class A1 5.2 Make, play and ride Sắp xếp nhóm
bởi
My day - English Class A1 Unit 6
My day - English Class A1 Unit 6 Đảo chữ
bởi
English Class A2+ Unit 6.6 (Speaking - health and illness)
English Class A2+ Unit 6.6 (Speaking - health and illness) Sắp xếp nhóm
bởi
Englis Class A1 Unit 6.4 What time is it?
Englis Class A1 Unit 6.4 What time is it? Nối từ
bởi
English Class B1 Unit 1.4 (verb+ing ; verb+ to+infinitive)
English Class B1 Unit 1.4 (verb+ing ; verb+ to+infinitive) Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A2 Unit 7.1 (Rooms, parts of the house, locations, types of houses)
English Class A2 Unit 7.1 (Rooms, parts of the house, locations, types of houses) Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A1 Unit 1 Family - anagram
English Class A1 Unit 1 Family - anagram Đảo chữ
Phrasal Verbs EC A2+
Phrasal Verbs EC A2+ Nối từ
bởi
EC A2 Unit 5
EC A2 Unit 5 Đố vui
bởi
EC A1+ Unit 6 Past Simple Irregular/Regular Verbs
EC A1+ Unit 6 Past Simple Irregular/Regular Verbs Hangman (Treo cổ)
Clothes
Clothes Nối từ
bởi
Some, any, many, much, a lot of
Some, any, many, much, a lot of Đố vui
bởi
cooking
cooking Nối từ
bởi
to be- osoba + czasownik
to be- osoba + czasownik Sắp xếp nhóm
Adverbs of manner speaking
Adverbs of manner speaking Mở hộp
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
bởi
have to /has to
have to /has to Đố vui
bởi
 have to /has to
have to /has to Chương trình đố vui
bởi
Irregular verbs
Irregular verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Possesive adjectives - memory
Possesive adjectives - memory Khớp cặp
bởi
EC A1+ Unit 6 Past Simple affirmative: regular verbs 2
EC A1+ Unit 6 Past Simple affirmative: regular verbs 2 Chương trình đố vui
Past simple Hit the mole
Past simple Hit the mole Đập chuột chũi
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner Nối từ
Lesson 3.4 – Requests - English Class A2
Lesson 3.4 – Requests - English Class A2 Tìm đáp án phù hợp
English Class A2 Unit 1
English Class A2 Unit 1 Nối từ
English Class A1+ Unit 1
English Class A1+ Unit 1 Nối từ
bởi
geographical features english class a1+
geographical features english class a1+ Nối từ
ENGLISH CLASS A1+  UNIT 3
ENGLISH CLASS A1+ UNIT 3 Chương trình đố vui
English Class A1+ Unit 3
English Class A1+ Unit 3 Nối từ
bởi
English Class A1 unit 0
English Class A1 unit 0 Phục hồi trật tự
English Class A1 unit 3
English Class A1 unit 3 Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?