English / ESL Class
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english class'
English class A1+ - grammar revision
Hoàn thành câu
English Class A1+ Unit 6.1
Đảo chữ
English Class A1 Unit 6.1
Tìm đáp án phù hợp
English Class A1 Unit 6.2
Đố vui
English Class A2 - unit 6.1
Nối từ
English Class A1 Unit 6.2
Khớp cặp
English Class A1+ 0.3
Sắp xếp nhóm
English Class A1 5.1
Nối từ
English Class A2 Unit 6.1
Tìm đáp án phù hợp
English, class 4, to be
Hoàn thành câu
English Class A2 Unit 6.4
Phục hồi trật tự
English Class A2 jobs
Nối từ
English Class A2 Unit 6.4
Thứ tự xếp hạng
English Class A2+ Unit 1.1
Khớp cặp
English Class A2 unit 6.4
Nối từ
English Class A2 Unit 6.5
Đảo chữ
english class a1 + unit 8
Chương trình đố vui
English Class B1 Unit 6.1 vocabulary
Sắp xếp nhóm
English Class A2 Unit 3 (Crete)
Hoàn thành câu
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 2
Thứ tự xếp hạng
English Class A1+ Unit 6.5 Jobs at home
Tìm đáp án phù hợp
English Class A1+ 5.1 Places in town
Hoàn thành câu
English Class A1+ Unit 6.4 dialogue 1
Thứ tự xếp hạng
English Class A1 5.2 Make, play and ride
Sắp xếp nhóm
My day - English Class A1 Unit 6
Đảo chữ
Phrasal Verbs EC A2+
Nối từ
EC A2 Unit 5
Đố vui
EC A1+ Unit 6 Past Simple Irregular/Regular Verbs
Hangman (Treo cổ)
Clothes
Nối từ
cooking
Nối từ
to be- osoba + czasownik
Sắp xếp nhóm
Adverbs of manner speaking
Mở hộp
Present Continuous
Hoàn thành câu
have to /has to
Đố vui
have to /has to
Chương trình đố vui
Irregular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Possesive adjectives - memory
Khớp cặp
EC A1+ Unit 6 Past Simple affirmative: regular verbs 2
Chương trình đố vui
Past simple Hit the mole
Đập chuột chũi
Lesson 3.4 – Requests - English Class A2
Tìm đáp án phù hợp
English Class A2 Unit 1
Nối từ
English Class A1+ Unit 1
Nối từ
ENGLISH CLASS A1+ UNIT 3
Chương trình đố vui
English Class A1+ Unit 3
Nối từ
English Class A1 unit 0
Phục hồi trật tự
English Class A1 unit 3
Đảo chữ