English / ESL Class a2 plus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english class a2 plus'
English Class A2+ Unit 1
Đố vui
English Class A2+ 2.5
Nối từ
English Class A2+ Unit 1
Nối từ
English Class a2+ unit 1
Chương trình đố vui
English Class a2+ unit 1
Hoàn thành câu
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.3
Nối từ
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.3
Tìm đáp án phù hợp
EC A2 Plus Unit 5 - Adverbs - przysłówki
Hoàn thành câu
EC A2 Plus Unit 3 - L3.4-3.5
Tìm đáp án phù hợp
EC A2 Plus Unit 3 - L3.1
Nối từ
English Class A2+ Unit 6 Revision
Hangman (Treo cổ)
EC A2 Plus - Unit 5 L.5.3 - Przymiotniki opisujące dom
Tìm đáp án phù hợp
EC A2 Plus Unit 4 - Gadgets and technology
Tìm đáp án phù hợp
EC A2 Plus Unit 2, L.2.5 - Personality adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Adjectives with prepositions English Class A2+ Unit 8.7
Hoàn thành câu
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses
Hoàn thành câu
EC A2 Plus Unit 5 - What should I do? - giving advice
Vòng quay ngẫu nhiên
EC A2 Plus Unit 5, L.5.1 - Things in the house
Tìm đáp án phù hợp
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.1 Animal body parts + other
Tìm đáp án phù hợp
EC A2 Unit 1 Household chores
Vòng quay ngẫu nhiên
EC A2+ Unit 4 - Konstrukcje czasownikowe
Sắp xếp nhóm
English Class A2 Plus Unit 2, L.2.1
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple irregular verbs
Hoàn thành câu
to or +ing?
Hoàn thành câu
Present Continuous vs `going to`
Hoàn thành câu
EC A2Plus Unit 2, L.2.1
Tìm đáp án phù hợp
Verb patterns
Vòng quay ngẫu nhiên
Remedies. What do you need?
Đố vui
Do - have - go - keep - play
Hoàn thành câu
Healthy or unhealthy snacks?
Sắp xếp nhóm
Speaking questions
Vòng quay ngẫu nhiên
too much/too many
Sắp xếp nhóm
Present Perfect ever/never
Phục hồi trật tự
New technlology - EC A2 plus unit 4
Chương trình đố vui
English Class a2+ unit 1
Nối từ
English class A2+ Unit 1
Hoàn thành câu
5.6 Verbs in Past Simple Tense
Tìm đáp án phù hợp
English Class A2+ 2.3
Nối từ
English class A2+ Unit 1
Nối từ
EC A2 Plus Unit 4 - L4.6
Tìm đáp án phù hợp
animals and their features
Nối từ
Probability English Class A2+ Unit 8.6
Hoàn thành câu