Cộng đồng

English / ESL Class a2 plus

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english class a2 plus'

English Class A2+ 2.5
English Class A2+ 2.5 Nối từ
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Hoàn thành câu
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Chương trình đố vui
English Class A2+ Unit 1
English Class A2+ Unit 1 Đố vui
English Class A2+ Unit 1
English Class A2+ Unit 1 Nối từ
EC A2 Plus Unit 4 - L4.6
EC A2 Plus Unit 4 - L4.6 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.3
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 5 - Adverbs - przysłówki
EC A2 Plus Unit 5 - Adverbs - przysłówki Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.3
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.3 Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.1
EC A2 Plus Unit 3 - L3.1 Nối từ
bởi
English Class A2+ Unit 6 Revision
English Class A2+ Unit 6 Revision Hangman (Treo cổ)
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.6 - Apologising
EC A2 Plus Unit 3 - L3.6 - Apologising Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 4 - L4.4 -4.5
EC A2 Plus Unit 4 - L4.4 -4.5 Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.1
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.1 Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.4-3.5
EC A2 Plus Unit 3 - L3.4-3.5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 6, L.6.7 - Phrasal verbs
EC A2 Plus Unit 6, L.6.7 - Phrasal verbs Nối từ
bởi
EC A2 Plus - Unit 5 L.5.3 - Przymiotniki opisujące dom
EC A2 Plus - Unit 5 L.5.3 - Przymiotniki opisujące dom Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Containers (pojemniki)
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Containers (pojemniki) Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 5 L.5.2 - Housework
EC A2 Plus Unit 5 L.5.2 - Housework Nối từ
bởi
English Class A2+ unit 3 Animals 1
English Class A2+ unit 3 Animals 1 Nối từ
English Class A2+ Unit 2 Part 2
English Class A2+ Unit 2 Part 2 Nối từ
EC A2 Plus Unit 2, L.2.5 - Personality adjectives
EC A2 Plus Unit 2, L.2.5 - Personality adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 4 - Gadgets and technology
EC A2 Plus Unit 4 - Gadgets and technology Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 7 - Lesson 7.5 (Money)
EC A2 Plus Unit 7 - Lesson 7.5 (Money) Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 6 - Phrasal verbs in sentences
EC A2 Plus Unit 6 - Phrasal verbs in sentences Đố vui
bởi
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses Hoàn thành câu
EC A2 Plus Unit 4 - Zdania względne (relative clauses)
EC A2 Plus Unit 4 - Zdania względne (relative clauses) Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectives with prepositions English Class A2+ Unit 8.7
Adjectives with prepositions English Class A2+ Unit 8.7 Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - Animals and their features
EC A2 Plus Unit 3 - Animals and their features Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 2, L.2.4-2.6 - Phrases
EC A2 Plus Unit 2, L.2.4-2.6 - Phrases Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 5, L.5.1 - Things in the house
EC A2 Plus Unit 5, L.5.1 - Things in the house Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.1 Animal body parts + other
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.1 Animal body parts + other Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A2+ 4.4. Verb patterns to+infinitive, verb+ong
English Class A2+ 4.4. Verb patterns to+infinitive, verb+ong Đố vui
EC A2 Plus Unit 5 - What should I do? - giving advice
EC A2 Plus Unit 5 - What should I do? - giving advice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner Nối từ
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Shops and other words
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Shops and other words Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 5, L.5.6 - Asking for and giving advice (Proszenie o i dawanie rad)
EC A2 Plus Unit 5, L.5.6 - Asking for and giving advice (Proszenie o i dawanie rad) Nối từ
bởi
English Class A2 Plus Unit 1, L1.1
English Class A2 Plus Unit 1, L1.1 Nối từ
bởi
EC A2 Unit 1 Household chores
EC A2 Unit 1 Household chores Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
EC A2+ Unit 4 - Konstrukcje czasownikowe
EC A2+ Unit 4 - Konstrukcje czasownikowe Sắp xếp nhóm
bởi
English Class A2 Plus Unit 2, L.2.1
English Class A2 Plus Unit 2, L.2.1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple irregular verbs
Past Simple irregular verbs Hoàn thành câu
bởi
Present Continuous vs `going to`
Present Continuous vs `going to` Hoàn thành câu
bởi
to or +ing?
to or +ing? Hoàn thành câu
bởi
Remedies. What do you need?
Remedies. What do you need? Đố vui
bởi
Healthy or unhealthy snacks?
Healthy or unhealthy snacks? Sắp xếp nhóm
bởi
EC A2Plus Unit 2, L.2.1
EC A2Plus Unit 2, L.2.1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verb patterns
Verb patterns Vòng quay ngẫu nhiên
Do - have - go - keep - play
Do - have - go - keep - play Hoàn thành câu
bởi
Speaking questions
Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
too much/too many
too much/too many Sắp xếp nhóm
bởi
Present Perfect ever/never
Present Perfect ever/never Phục hồi trật tự
bởi
New technlology - EC A2 plus unit 4
New technlology - EC A2 plus unit 4 Chương trình đố vui
5.6 Verbs in Past Simple Tense
5.6 Verbs in Past Simple Tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Nối từ
English class A2+ Unit 1
English class A2+ Unit 1 Hoàn thành câu
English Class A2+ Unit 1
English Class A2+ Unit 1 Hoàn thành câu
English Class A2+ 2.3
English Class A2+ 2.3 Nối từ
English class A2+ Unit 1
English class A2+ Unit 1 Nối từ
animals and their features
animals and their features Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?