Hobbies
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
986 kết quả cho 'hobbies'
Our hobbies - vocabulary
Đảo chữ
Matching - Hobbies
Gắn nhãn sơ đồ
Hobbies 1
Phục hồi trật tự
Hobbies
Nối từ
Hobbies
Nối từ
Hobbies
Gắn nhãn sơ đồ
Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies 2
Tìm từ
Likes/dislikes
Phục hồi trật tự
Put the hobby into category
Sắp xếp nhóm
Find hobbies and interests
Tìm từ
Go, play or do?
Sắp xếp nhóm
Hobbies
Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbies
Nối từ
hobbies
Nối từ
My hobbies
Nối từ
My hobbies
Phục hồi trật tự
Name the hobbies
Ô chữ
MY HOBBIES
Nối từ
Hobbies - speaking activity
Mở hộp
My hobbies
Sắp xếp nhóm
Hobbies 2 Gold Sparks 3
Tìm đáp án phù hợp
My hobbies
Nối từ
My hobbies.
Đảo chữ
New Horizons - A1 - Conversation - Lesson 8 - Practice 2
Phục hồi trật tự
My hobbies 1 - true or false
Đúng hay sai
hobbies
Nối từ
Unit 2 Hobbies klasa 3
Khớp cặp
NEA Unit 6 Hobbies
Sắp xếp nhóm
HOBBIES and INTERESTS
Nối từ
My hobbies
Tìm đáp án phù hợp
My hobbies.
Chương trình đố vui
My hobbies
Tìm đáp án phù hợp
My hobbies
Hangman (Treo cổ)
Hobbies + numerals
Nối từ
Nea 3 unit 6 hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Sports and Hobbies
Đảo chữ
NEA3 Unit 6 Hobbies
Sắp xếp nhóm
Hobbies Q&A
Đố vui
U6 - My hobbies
Nối từ
Hobbies unit 2 Explorer
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies Gold Sparks 3
Nối từ
hobbies - Treetops 3
Phục hồi trật tự
Explore Treetops 3 unit 2 Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
What do you do...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Nea 3 unit 6 hobbies
Khớp cặp
Our hobbies
Gắn nhãn sơ đồ
Nea 3 unit 6 hobbies
Nối từ
My hobbies - anagram
Đảo chữ
Speaking "Hobbies"
Vòng quay ngẫu nhiên
My hobbies
Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbies 1 Gold Sparks 3
Nối từ
Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
HOBBIES
Mở hộp
Hobbies
Phục hồi trật tự