Język kaszubski
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'język kaszubski'
Zwierzęta podwórkowe - kaszubski
Tìm đáp án phù hợp
Lëczbë
Nối từ
Gòdë
Mở hộp
Co je w kùchni?
Đập chuột chũi
Zwierzęta
Tìm đáp án phù hợp
FARWË - połącz w pary.
Nối từ
Język polski
Chương trình đố vui
Òbleczenia
Tìm đáp án phù hợp
BRZÔD
Tìm đáp án phù hợp
Miesące
Thứ tự xếp hạng
CAŁO
Nối từ
W mòji szkòle
Nổ bóng bay
Gòdë - Wilëjô
Gắn nhãn sơ đồ
Òdmiana czasnika "bëc".
Đảo chữ
Zabawki
Tìm đáp án phù hợp
JASTRË-WIELKANOC
Nối từ
GRZYBY I LEŚNE OWOCE
Nối từ
REMÙS
Hoàn thành câu
Nasz-aùtoritet-Florek-Cenôwa
Đập chuột chũi
Wëmòwa wërazów z mitczim "ż"
Nối từ
Mikòłôj - słowizna
Nối từ
Lëczbë
Tìm từ
Kaszubskie nuty
Phục hồi trật tự
język polski
Tìm từ
język polski
Đập chuột chũi
warzywa po kaszubsku
Đảo chữ
Co to za zwierzã?
Đảo chữ
Zwierzęta - język niemiecki
Nối từ
Farwë
Tìm đáp án phù hợp
rodzëzna
Nối từ
miesące
Phục hồi trật tự
Farwë Kaszëb
Tìm đáp án phù hợp
Brzôd i ògardowizna
Sắp xếp nhóm
Szkòła
Chương trình đố vui
Plan
Tìm đáp án phù hợp
Tidzéń
Hangman (Treo cổ)
Sztôłtë
Tìm đáp án phù hợp
Ptôchë
Tìm đáp án phù hợp
Jaczi to zwiérz?
Nối từ
Jô jem kòt. Zaprowadzë mie do chëcze.
Mê cung truy đuổi
Czas
Nối từ
Òdmiana czasnika „miec”
Tìm đáp án phù hợp
Familiô
Tìm đáp án phù hợp
Kòmpùter
Gắn nhãn sơ đồ
Daty. Jaką mamy datę. Język polski jako obcy
Vòng quay ngẫu nhiên
zëmòwi jigrë
Chương trình đố vui
Pòczëj kaszëbsczégò dëcha
Tìm đáp án phù hợp
Miesiące w języku kaszubskim
Đập chuột chũi