Cộng đồng

Japoński japanese hiragana

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

790 kết quả cho 'japoński japanese hiragana'

Hiragana: ma, mi, mu, me, mo
Hiragana: ma, mi, mu, me, mo Khớp cặp
bởi
Watashi no kazoku - my family tree
Watashi no kazoku - my family tree Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Hiragana: ra, ri, ru, re, ro
Hiragana: ra, ri, ru, re, ro Khớp cặp
bởi
Hiragana: od a do ko
Hiragana: od a do ko Khớp cặp
bởi
Hiragana: dwuznaki z ya, yu, yo (czytanie całych słów)
Hiragana: dwuznaki z ya, yu, yo (czytanie całych słów) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hiragana: ten-ten i maru (czytanie całych słów)
Hiragana: ten-ten i maru (czytanie całych słów) Nối từ
bởi
Hiragana 2 (h,m,y,r,w)
Hiragana 2 (h,m,y,r,w) Nối từ
bởi
Katakana: ka, ki, ku, ke, ko
Katakana: ka, ki, ku, ke, ko Khớp cặp
bởi
たべもの
たべもの Đố vui
bởi
kazoku
kazoku Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Katakana 1 (a,k,s,t,n)
Katakana 1 (a,k,s,t,n) Nối từ
bởi
Practice reading HIRAGANA (basic)
Practice reading HIRAGANA (basic) Thẻ bài ngẫu nhiên
Japanese words
Japanese words Nối từ
HIRAGANA 1
HIRAGANA 1 Nối từ
bởi
hiragana a-ro
hiragana a-ro Mở hộp
hiragana a-n
hiragana a-n Lật quân cờ
karty hiragana a-no
karty hiragana a-no Mở hộp
hiragana quiz a-no
hiragana quiz a-no Nối từ
kazoku
kazoku Khớp cặp
hiragana ha-ho
hiragana ha-ho Nối từ
Katakana: ta, chi, tsu, te, to
Katakana: ta, chi, tsu, te, to Khớp cặp
bởi
Katakana 2(h,m,y,r,w)
Katakana 2(h,m,y,r,w) Nối từ
bởi
Katakana: przedłużenia samogłosek i podwojenia spółgłosek
Katakana: przedłużenia samogłosek i podwojenia spółgłosek Tìm đáp án phù hợp
bởi
Katakana: dwuznaki
Katakana: dwuznaki Tìm đáp án phù hợp
bởi
Katakana: ten-ten i maru
Katakana: ten-ten i maru Nối từ
bởi
Wygląd
Wygląd Mở hộp
Katakana: a, i, u, e, o
Katakana: a, i, u, e, o Khớp cặp
bởi
Katakana: sa, shi, su, se, so
Katakana: sa, shi, su, se, so Khớp cặp
bởi
HIRAGANA kya,kyu,kyo etc YOUON 1
HIRAGANA kya,kyu,kyo etc YOUON 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Hiragana: od a do so
Hiragana: od a do so Khớp cặp
bởi
います?あります?
います?あります? Sắp xếp nhóm
bởi
Hiragana: od na do mo
Hiragana: od na do mo Khớp cặp
bởi
hiragana ga - po
hiragana ga - po Nối từ
Hiragana: ka, ki, ku, ke, ko
Hiragana: ka, ki, ku, ke, ko Khớp cặp
bởi
hiragana a - ho
hiragana a - ho Nối từ
hiragana ma - n
hiragana ma - n Nối từ
Hiragana: sa, shi, su, se, so
Hiragana: sa, shi, su, se, so Khớp cặp
bởi
Hiragana: od na do ho
Hiragana: od na do ho Khớp cặp
bởi
Hiragana: od na do yo
Hiragana: od na do yo Khớp cặp
bởi
hiragana sa - yo
hiragana sa - yo Nối từ
Hiragana: na, ni, nu, ne, no
Hiragana: na, ni, nu, ne, no Khớp cặp
bởi
Hiragana: ha, hi, fu, he, ho
Hiragana: ha, hi, fu, he, ho Khớp cặp
bởi
hiragana ka - mo
hiragana ka - mo Nối từ
Hiragana: od a do to
Hiragana: od a do to Khớp cặp
bởi
Hiragana: a, i, u, e, o
Hiragana: a, i, u, e, o Khớp cặp
bởi
hiragana kya - ryo
hiragana kya - ryo Nối từ
Hiragana: ta, chi, tsu, te, to
Hiragana: ta, chi, tsu, te, to Khớp cặp
bởi
Hiragana: przedłużenia samogłosek i podwojenia spółgłosek
Hiragana: przedłużenia samogłosek i podwojenia spółgłosek Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hiragana: ya, yu, yo
Hiragana: ya, yu, yo Khớp cặp
bởi
Hiragana: wa, wo, n
Hiragana: wa, wo, n Khớp cặp
bởi
hiragana a - no
hiragana a - no Nối từ
hiragana na - n
hiragana na - n Nối từ
hiragana ta - ro
hiragana ta - ro Nối từ
Alfabet Japoński hiragana
Alfabet Japoński hiragana Chương trình đố vui
HIRAGANA 2
HIRAGANA 2 Nối từ
bởi
kanji Irodori A2-1 l 12
kanji Irodori A2-1 l 12 Mở hộp
けいようしのクイズ
けいようしのクイズ Chương trình đố vui
kanji 1-20
kanji 1-20 Mở hộp
HIRAGANA YOUON 2
HIRAGANA YOUON 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?