Cộng đồng

Klasa 4 Verbs Past

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 4 verbs past'

Od Piastów do Jagiellonów - powtórzenie - teleturniej
Od Piastów do Jagiellonów - powtórzenie - teleturniej Chương trình đố vui
FAMILY, HAIR
FAMILY, HAIR Nối từ
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Máy bay
Activities
Activities Nối từ
bởi
THINGS
THINGS Nối từ
bởi
Past Simple - wybierz prawidłowe tłumaczenie zdania
Past Simple - wybierz prawidłowe tłumaczenie zdania Đố vui
Past Simple Speaking PART 2
Past Simple Speaking PART 2 Mở hộp
Irregular Verbs - 3 FORMS - 41 verbs
Irregular Verbs - 3 FORMS - 41 verbs Hoàn thành câu
Yesterday or before the class
Yesterday or before the class Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past simple verb form
Past simple verb form Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple forms - Flyers - unit 5
Past Simple forms - Flyers - unit 5 Tìm từ
bởi
dopasuj czasowniki do końcówek
dopasuj czasowniki do końcówek Sắp xếp nhóm
bởi
Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Đảo chữ
Przymiotniki
Przymiotniki Tìm đáp án phù hợp
Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Phục hồi trật tự
Past Simple irregular verbs - Flyers 5.3
Past Simple irregular verbs - Flyers 5.3 Tìm từ
bởi
past simple - irregular verbs
past simple - irregular verbs Đố vui
bởi
Brainy 1- klasa 4- unit 7
Brainy 1- klasa 4- unit 7 Phục hồi trật tự
regular and irregular verbs for past simple form
regular and irregular verbs for past simple form Sắp xếp nhóm
What did they do yesterday?
What did they do yesterday? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Yesterday
Yesterday Hoàn thành câu
bởi
Past simple
Past simple Khớp cặp
bởi
Useful!
Useful! Nối từ
bởi
 Przebij balon-zręczność
Przebij balon-zręczność Nổ bóng bay
bởi
Evolution klasa 4 unit 3
Evolution klasa 4 unit 3 Phục hồi trật tự
bởi
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites)
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites) Ô chữ
bởi
I new student in the class
I new student in the class Nối từ
bởi
Evolution Plus 1 unit 5 - ANIMALS
Evolution Plus 1 unit 5 - ANIMALS Đảo chữ
Clasroom Objests
Clasroom Objests Nối từ
bởi
Past simple
Past simple Phục hồi trật tự
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Znaki drogowe 4 klasa
Znaki drogowe 4 klasa Đố vui
bởi
Irregular verbs (past simple - 2nd form) - 31 VERBS - airplane
Irregular verbs (past simple - 2nd form) - 31 VERBS - airplane Máy bay
Unit 2. Past Simple - regular verbs - tłumaczenie fragmentów zdań
Unit 2. Past Simple - regular verbs - tłumaczenie fragmentów zdań Hoàn thành câu
klasa 5_past simple_11 irregular verbs_unit 7_p.94
klasa 5_past simple_11 irregular verbs_unit 7_p.94 Nối từ
Piłka siatkowa quiz
Piłka siatkowa quiz Đố vui
Present Simple WH questions HP FLY 1
Present Simple WH questions HP FLY 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Siatkówka klasa 4
Siatkówka klasa 4 Đố vui
Basic verbs
Basic verbs Ô chữ
bởi
English Class A1+ Unit 6 past simple verbs
English Class A1+ Unit 6 past simple verbs Lật quân cờ
Legendarne początki Polski
Legendarne początki Polski Ô chữ
past simple + past participle
past simple + past participle Sắp xếp nhóm
Odsiecz wiedeńska
Odsiecz wiedeńska Mê cung truy đuổi
Ułóż zdania - Past Simple - czas przeszły
Ułóż zdania - Past Simple - czas przeszły Phục hồi trật tự
4 klasa PAST SIMPLE
4 klasa PAST SIMPLE Đố vui
Ułamki zwykłe 4 klasa
Ułamki zwykłe 4 klasa Nối từ
bởi
Znaki drogowe - technika 4 klasa
Znaki drogowe - technika 4 klasa Đố vui
bởi
Rozbiory - całość
Rozbiory - całość Thứ tự xếp hạng
Past simple form of these verbs.
Past simple form of these verbs. Tìm đáp án phù hợp
4 klasa Brainy Unit 3 Zaimki dzierżawcze
4 klasa Brainy Unit 3 Zaimki dzierżawcze Hoàn thành câu
bởi
Free time activities LINK kl.4 UNIT 4
Free time activities LINK kl.4 UNIT 4 Nối từ
Czasowniki nieregularne past simple
Czasowniki nieregularne past simple Nối từ
verb + ing / verb + to infinitive
verb + ing / verb + to infinitive Đố vui
Past Simple - regular verbs
Past Simple - regular verbs Đố vui
bởi
Present Simple (czas teraźniejszy prosty)
Present Simple (czas teraźniejszy prosty) Đố vui
Past simple irregular verbs (1)
Past simple irregular verbs (1) Đố vui
WF online w domu - ćwiczenia
WF online w domu - ćwiczenia Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Cooking verbs JE 4 Unit 5
Cooking verbs JE 4 Unit 5 Nối từ
bởi
Klasa IV Present Simple przeczenia
Klasa IV Present Simple przeczenia Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?