Cộng đồng

Klasa 4 Unit 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 4 unit 1'

Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Đảo chữ
Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Phục hồi trật tự
Brainy 1- klasa 4- unit 7
Brainy 1- klasa 4- unit 7 Phục hồi trật tự
I new student in the class
I new student in the class Nối từ
bởi
Useful!
Useful! Nối từ
bởi
Przymiotniki
Przymiotniki Tìm đáp án phù hợp
A new student in the class
A new student in the class Nối từ
bởi
Clasroom Objests
Clasroom Objests Nối từ
bởi
Evolution Plus 1 unit 5 - ANIMALS
Evolution Plus 1 unit 5 - ANIMALS Đảo chữ
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites)
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites) Ô chữ
bởi
Evolution klasa 4 unit 3
Evolution klasa 4 unit 3 Phục hồi trật tự
bởi
Brainy 1 - unit 7 - dialog
Brainy 1 - unit 7 - dialog Phục hồi trật tự
New English Adventure 1 Unit 4
New English Adventure 1 Unit 4 Nối từ
bởi
verb + ing / verb + to infinitive
verb + ing / verb + to infinitive Đố vui
Owoce
Owoce Gắn nhãn sơ đồ
Nationalities
Nationalities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Brainy 4 units 1-5.
Brainy 4 units 1-5. Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
(Brainy 4 unit 4)
(Brainy 4 unit 4) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Máy bay
Can I have...,please?
Can I have...,please? Phục hồi trật tự
bởi
FAMILY, HAIR
FAMILY, HAIR Nối từ
bởi
THINGS
THINGS Nối từ
bởi
Activities
Activities Nối từ
bởi
To be, question words
To be, question words Hoàn thành câu
bởi
Personal questions
Personal questions Phục hồi trật tự
bởi
Brainy 4 unit 4 (extra)
Brainy 4 unit 4 (extra) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 I can
I can Đố vui
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hangman - unit 2 lesson 3 Brainy 4
Hangman - unit 2 lesson 3 Brainy 4 Hangman (Treo cổ)
Ex.5/93
Ex.5/93 Hoàn thành câu
bởi
can you?
can you? Đảo chữ
bởi
Ex 3/91
Ex 3/91 Đố vui
bởi
Uporządkuj zdania: Brainy 4, Unit 4, lesson 2
Uporządkuj zdania: Brainy 4, Unit 4, lesson 2 Phục hồi trật tự
bởi
Brainy 4 klasa unit 1
Brainy 4 klasa unit 1 Nối từ
Klasa 4 Present Simple
Klasa 4 Present Simple Đố vui
bởi
 Brainy 4 unit 5 lesson 2
Brainy 4 unit 5 lesson 2 Ô chữ
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Đố vui
EC A1 Unit 4 have/ has got
EC A1 Unit 4 have/ has got Phục hồi trật tự
bởi
Warm up task Class 4 Brainy 4 unit 2
Warm up task Class 4 Brainy 4 unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Link VII - UNIT 4
Link VII - UNIT 4 Tìm đáp án phù hợp
Brainy 5, unit 4, present simple
Brainy 5, unit 4, present simple Đố vui
Infos 2.1 Feste
Infos 2.1 Feste Nối từ
Tiger 3 - Unit 4 - Tasty and healthy
Tiger 3 - Unit 4 - Tasty and healthy Sắp xếp nhóm
Przymiotniki dzierżawcze
Przymiotniki dzierżawcze Khớp cặp
How much is the ruler?
How much is the ruler? Chương trình đố vui
Tiger 3 - Unit 4 - Food we like
Tiger 3 - Unit 4 - Food we like Đúng hay sai
Brainy 4 unit 5 lesson 3
Brainy 4 unit 5 lesson 3 Nối từ
bởi
Brainy 4, unit 3,
Brainy 4, unit 3, Chương trình đố vui
Brainy 4 Unit 5 - activities
Brainy 4 Unit 5 - activities Nối từ
Brainy 4 unit 5 lesson 3
Brainy 4 unit 5 lesson 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Brainy 4, unit 3,
Brainy 4, unit 3, Nối từ
Brainy 4 unit 2 vocabulary
Brainy 4 unit 2 vocabulary Ô chữ
English Class A2+ Unit 4
English Class A2+ Unit 4 Ô chữ
bởi
Brainy 4 Unit 8 Places in a town +
Brainy 4 Unit 8 Places in a town + Nối từ
Brainy 4 unit 2 Flags
Brainy 4 unit 2 Flags Đúng hay sai
4 klasa Brainy Unit 3 Zaimki dzierżawcze
4 klasa Brainy Unit 3 Zaimki dzierżawcze Hoàn thành câu
bởi
MAZE  Brainy 4, unit 4. Culture: Robots (vocabulary)
MAZE Brainy 4, unit 4. Culture: Robots (vocabulary) Mê cung truy đuổi
bởi
Brainy 4 unit 5 .CAN.
Brainy 4 unit 5 .CAN. Phục hồi trật tự
bởi
Przymiotniki dzierżawcze
Przymiotniki dzierżawcze Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?