Cộng đồng

Klasa 4 Unit 2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 4 unit 2'

Hangman - unit 2 lesson 3 Brainy 4
Hangman - unit 2 lesson 3 Brainy 4 Hangman (Treo cổ)
Cyfry Po Angielsku 1-20
Cyfry Po Angielsku 1-20 Nối từ
Uporządkuj zdania: Brainy 4, Unit 4, lesson 2
Uporządkuj zdania: Brainy 4, Unit 4, lesson 2 Phục hồi trật tự
bởi
Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Phục hồi trật tự
Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Đảo chữ
Bugs team 2- unit 4
Bugs team 2- unit 4 Tìm đáp án phù hợp
Warm up task Class 4 Brainy 4 unit 2
Warm up task Class 4 Brainy 4 unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Przymiotniki
Przymiotniki Tìm đáp án phù hợp
Brainy 4 unit 2 vocabulary
Brainy 4 unit 2 vocabulary Tìm từ
How much is the ruler?
How much is the ruler? Chương trình đố vui
Brainy 4 unit 2 vocabulary
Brainy 4 unit 2 vocabulary Ô chữ
Brainy 4 unit 2 Flags
Brainy 4 unit 2 Flags Đúng hay sai
Brainy 1- klasa 4- unit 7
Brainy 1- klasa 4- unit 7 Phục hồi trật tự
Food - Bugs Team 2 unit 5
Food - Bugs Team 2 unit 5 Phục hồi trật tự
Useful!
Useful! Nối từ
bởi
Tiger 2 - Unit 4 - Song
Tiger 2 - Unit 4 - Song Đố vui
I new student in the class
I new student in the class Nối từ
bởi
Cyfry Po Angielsku 20-100 Dziesiątkami
Cyfry Po Angielsku 20-100 Dziesiątkami Nối từ
Tiger 2 - Unit 4 - school places - memory
Tiger 2 - Unit 4 - school places - memory Khớp cặp
Tiger 2 - Unit 4 - Break Time - Vocabulary - Anagram
Tiger 2 - Unit 4 - Break Time - Vocabulary - Anagram Đảo chữ
Nature
Nature Chương trình đố vui
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites)
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites) Ô chữ
bởi
Evolution klasa 4 unit 3
Evolution klasa 4 unit 3 Phục hồi trật tự
bởi
brainy 4 unit 2 vocabulary
brainy 4 unit 2 vocabulary Đảo chữ
NEA 2 UNIT 4
NEA 2 UNIT 4 Nối từ
USEFUL EXPRESSIONS
USEFUL EXPRESSIONS Nối từ
bởi
Give me five 2 Unit 4 - Nature trails
Give me five 2 Unit 4 - Nature trails Nối từ
verb + ing / verb + to infinitive
verb + ing / verb + to infinitive Đố vui
(Brainy 4 unit 4)
(Brainy 4 unit 4) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clothes EQ2u4
Clothes EQ2u4 Đúng hay sai
bởi
Tiger 2- unit 2 extra vocabulary
Tiger 2- unit 2 extra vocabulary Đố vui
FAMILY, HAIR
FAMILY, HAIR Nối từ
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Máy bay
Brainy 4 unit 4 (extra)
Brainy 4 unit 4 (extra) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
THINGS
THINGS Nối từ
bởi
Activities
Activities Nối từ
bởi
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things Tìm đáp án phù hợp
bởi
HE 2 Unit 2 - pisownia wyrazów Part II
HE 2 Unit 2 - pisownia wyrazów Part II Đảo chữ
bởi
 Brainy 4 unit 5 lesson 2
Brainy 4 unit 5 lesson 2 Ô chữ
bởi
Brainy 4 units 1-5.
Brainy 4 units 1-5. Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clasroom Objests
Clasroom Objests Nối từ
bởi
Ex 3/91
Ex 3/91 Đố vui
bởi
can you?
can you? Đảo chữ
bởi
Ex.5/93
Ex.5/93 Hoàn thành câu
bởi
HE 2 Unit 2 Umiejętność komunikowania
HE 2 Unit 2 Umiejętność komunikowania Đố vui
bởi
Klasa 4 Present Simple
Klasa 4 Present Simple Đố vui
bởi
  Tiger 2 unit 5 - vocabulary
Tiger 2 unit 5 - vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Tiger 2 - Unit 4 - Tiger's word chant
Tiger 2 - Unit 4 - Tiger's word chant Vòng quay ngẫu nhiên
 Tiger 2 unit 5 - vocabulary
Tiger 2 unit 5 - vocabulary Vòng quay ngẫu nhiên
 Tiger 2 unit 5 - vocabulary
Tiger 2 unit 5 - vocabulary Khớp cặp
HE 2 Unit 4  lesson 2 &3
HE 2 Unit 4 lesson 2 &3 Đảo chữ
bởi
Bugs 2 Unit 2 (słownictwo) - ustaw litery we właściwej kolejności
Bugs 2 Unit 2 (słownictwo) - ustaw litery we właściwej kolejności Đảo chữ
bởi
klasa  2 - unit 5 Ułóż zdania
klasa 2 - unit 5 Ułóż zdania Phục hồi trật tự
bởi
Tiger 2 unit 5 extra vocabulary
Tiger 2 unit 5 extra vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Bugs Team 2 unit 5
Bugs Team 2 unit 5 Đảo chữ
EC A1 Unit 4 have/ has got
EC A1 Unit 4 have/ has got Phục hồi trật tự
bởi
Brainy 4, unit 3,
Brainy 4, unit 3, Nối từ
Brainy 4, unit 3,
Brainy 4, unit 3, Chương trình đố vui
Pets
Pets Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?