Klasa 4 Unit 6
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'klasa 4 unit 6'
Przymiotniki
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 1 unit 7
Đảo chữ
Brainy 1 unit 7
Phục hồi trật tự
At the pet shop
Phục hồi trật tự
Brainy 6 unit 4 as...as
Phục hồi trật tự
zaimki dzierżawcze Brainy 6 unit 4
Hoàn thành câu
Brainy 1- klasa 4- unit 7
Phục hồi trật tự
Useful!
Nối từ
Brainy 4 unit 6 lesson 1 FOOD
Đảo chữ
I new student in the class
Nối từ
There aren't / isn't.
Sắp xếp nhóm
Evolution klasa 4 unit 3
Phục hồi trật tự
Bugs team 2- unit 4
Tìm đáp án phù hợp
-There is a/an. - - There is some.-
Sắp xếp nhóm
Brainy 4 unit 6 countable / uncountable
Sắp xếp nhóm
Steps plus 6 unit 5
Mở hộp
MONEY
Đố vui
Should shoudn't
Nối từ
Video Games - questions
Vòng quay ngẫu nhiên
FAMILY, HAIR
Nối từ
Activities
Nối từ
THINGS
Nối từ
(Brainy 4 unit 4)
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive adjectives
Máy bay
Brainy 6 unit 7 irregular verbs PART 2
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 6 unit 7 irregular verbs PART 3
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 4 unit 4 (extra)
Gắn nhãn sơ đồ
Brainy 4 units 1-5.
Vòng quay ngẫu nhiên
Brainy 6 Unit 7
Nối từ
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
Tìm đáp án phù hợp
klasa 4 EC A1 unit 6
Đố vui
Hangman - unit 2 lesson 3 Brainy 4
Hangman (Treo cổ)
English Class A2+ Unit 4
Ô chữ
Klasa 4 Present Simple
Đố vui
can you?
Đảo chữ
Ex.5/93
Hoàn thành câu
Ex 3/91
Đố vui
Brainy 4 unit 5 lesson 2
Ô chữ
Clasroom Objests
Nối từ
Uporządkuj zdania: Brainy 4, Unit 4, lesson 2
Phục hồi trật tự
EC A2 UNIT 6 - Cooking nouns
Nối từ
LINK VII - Strong adjectives
Khớp cặp
steps VI unit:4 Let's eat
Nối từ
DESCRIBE AND COMPARE
Đố vui
Link VII - UNIT 4
Tìm đáp án phù hợp
EC A1 Unit 4 have/ has got
Phục hồi trật tự
Warm up task Class 4 Brainy 4 unit 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Brainy 1 - unit 7 - dialog
Phục hồi trật tự