Cộng đồng

Klasa 4 Unit 8

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 4 unit 8'

Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Đảo chữ
Brainy 1 unit 7
Brainy 1 unit 7 Phục hồi trật tự
Brainy 4 Unit 8 Places in a town +
Brainy 4 Unit 8 Places in a town + Nối từ
Przymiotniki
Przymiotniki Tìm đáp án phù hợp
Brainy 1- klasa 4- unit 7
Brainy 1- klasa 4- unit 7 Phục hồi trật tự
 Przebij balon-zręczność
Przebij balon-zręczność Nổ bóng bay
bởi
Useful!
Useful! Nối từ
bởi
Unit 1 Człowiek Personal Data Repetytorium Pearson 8 Klasa
Unit 1 Człowiek Personal Data Repetytorium Pearson 8 Klasa Nối từ
I new student in the class
I new student in the class Nối từ
bởi
Clasroom Objests
Clasroom Objests Nối từ
bởi
Evolution klasa 4 unit 3
Evolution klasa 4 unit 3 Phục hồi trật tự
bởi
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites)
Evolution klasa 4 unit 3 (opposites) Ô chữ
bởi
Brainy 4  U8 Lesson 1
Brainy 4 U8 Lesson 1 Nối từ
bởi
verb + ing / verb + to infinitive
verb + ing / verb + to infinitive Đố vui
EXTREME ADJECTIVES
EXTREME ADJECTIVES Nối từ
Unit 1 Człowiek Wiek Repetytorium Person 8 Klasa
Unit 1 Człowiek Wiek Repetytorium Person 8 Klasa Nối từ
Unit 1 Człowiek Twarz Reterytorium 8 klasa Pearson
Unit 1 Człowiek Twarz Reterytorium 8 klasa Pearson Nối từ
Od Piastów do Jagiellonów - powtórzenie - teleturniej
Od Piastów do Jagiellonów - powtórzenie - teleturniej Chương trình đố vui
FAMILY, HAIR
FAMILY, HAIR Nối từ
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Máy bay
THINGS
THINGS Nối từ
bởi
Activities
Activities Nối từ
bởi
(Brainy 4 unit 4)
(Brainy 4 unit 4) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
WF online w domu - ćwiczenia
WF online w domu - ćwiczenia Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Brainy 4 unit 4 (extra)
Brainy 4 unit 4 (extra) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A2+ Unit 4
English Class A2+ Unit 4 Ô chữ
bởi
Brainy 4 units 1-5.
Brainy 4 units 1-5. Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hangman - unit 2 lesson 3 Brainy 4
Hangman - unit 2 lesson 3 Brainy 4 Hangman (Treo cổ)
Brainy 4 | Unit 8 Places in town
Brainy 4 | Unit 8 Places in town Nối từ
bởi
Klasa 4 Present Simple
Klasa 4 Present Simple Đố vui
bởi
Ex.5/93
Ex.5/93 Hoàn thành câu
bởi
can you?
can you? Đảo chữ
bởi
Ex 3/91
Ex 3/91 Đố vui
bởi
 Brainy 4 unit 5 lesson 2
Brainy 4 unit 5 lesson 2 Ô chữ
bởi
4 Leczenie (Zdrowie rep. 8 klasa)
4 Leczenie (Zdrowie rep. 8 klasa) Nối từ
bởi
HAIR
HAIR Nối từ
bởi
Uporządkuj zdania: Brainy 4, Unit 4, lesson 2
Uporządkuj zdania: Brainy 4, Unit 4, lesson 2 Phục hồi trật tự
bởi
Health
Health Nối từ
Link VII - UNIT 4
Link VII - UNIT 4 Tìm đáp án phù hợp
EC A1 Unit 4 have/ has got
EC A1 Unit 4 have/ has got Phục hồi trật tự
bởi
JA i KLASA
JA i KLASA Vòng quay ngẫu nhiên
unit 8 mind collocations
unit 8 mind collocations Nối từ
bởi
Warm up task Class 4 Brainy 4 unit 2
Warm up task Class 4 Brainy 4 unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Brainy 1 - unit 7 - dialog
Brainy 1 - unit 7 - dialog Phục hồi trật tự
Brainy 4 Unit 8 Adventure activities
Brainy 4 Unit 8 Adventure activities Tìm đáp án phù hợp
Brainy 4 Unit 8 Language in use
Brainy 4 Unit 8 Language in use Phục hồi trật tự
EC A2 Unit 8 - Life ambitions
EC A2 Unit 8 - Life ambitions Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Unit 8, Lesson 8.2-8.3
EC A2 Unit 8, Lesson 8.2-8.3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
4 klasa Brainy Unit 3 Zaimki dzierżawcze
4 klasa Brainy Unit 3 Zaimki dzierżawcze Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Unit 8 - Life ambitions
EC A2 Unit 8 - Life ambitions Sắp xếp nhóm
bởi
Brainy 5, unit 4, present simple
Brainy 5, unit 4, present simple Đố vui
Tiger 3 - Unit 4 - Food we like
Tiger 3 - Unit 4 - Food we like Đúng hay sai
Brainy 4 Unit 5 - activities
Brainy 4 Unit 5 - activities Nối từ
Brainy 4, unit 3,
Brainy 4, unit 3, Chương trình đố vui
Tiger 3 - Unit 4 - Tasty and healthy
Tiger 3 - Unit 4 - Tasty and healthy Sắp xếp nhóm
A new student in the class
A new student in the class Nối từ
bởi
Przymiotniki dzierżawcze
Przymiotniki dzierżawcze Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?