Cộng đồng

Klasa 5 Brainy5

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 5 brainy5'

Brainy kl 5 unit school must
Brainy kl 5 unit school must Nối từ
was / were ;there was/there were
was / were ;there was/there were Phục hồi trật tự
bởi
Match English and Polish words (adjectives)
Match English and Polish words (adjectives) Nổ bóng bay
bởi
Stopniowanie przymniotników
Stopniowanie przymniotników Đố vui
brainy 5 unit 4 adverbs of frequency
brainy 5 unit 4 adverbs of frequency Phục hồi trật tự
klasa 5_past simple_11 irregular verbs_unit 7_p.94
klasa 5_past simple_11 irregular verbs_unit 7_p.94 Nối từ
 5 klasa Brainy / Unit 3/ stopniowanie przymiotników
5 klasa Brainy / Unit 3/ stopniowanie przymiotników Sắp xếp nhóm
Mnożenie
Mnożenie Chương trình đố vui
household chores
household chores Tìm đáp án phù hợp
Brainy 5 unit 5
Brainy 5 unit 5 Phục hồi trật tự
biologia 5 klasa 2 dział komórki
biologia 5 klasa 2 dział komórki Gắn nhãn sơ đồ
Types of entertainment - 4c, klasa 5
Types of entertainment - 4c, klasa 5 Gắn nhãn sơ đồ
Match the words
Match the words Nối từ
bởi
Brainy 5 Unit 5 Lesson 1 Places in school
Brainy 5 Unit 5 Lesson 1 Places in school Nổ bóng bay
J52 Brainy 5 klasa / Unit 3/ Degrees of comparison
J52 Brainy 5 klasa / Unit 3/ Degrees of comparison Đố vui
bởi
Stopniowanie przymiotników
Stopniowanie przymiotników Sắp xếp nhóm
Brainy 5 - unit 8
Brainy 5 - unit 8 Đố vui
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Historia 5 klasa Polska w XIII - XV wieku - podsumowanie 1.
Historia 5 klasa Polska w XIII - XV wieku - podsumowanie 1. Chương trình đố vui
bởi
Brainy 5 Unit 7 Lesson 1
Brainy 5 Unit 7 Lesson 1 Chương trình đố vui
bởi
THERE WAS / THERE WERE
THERE WAS / THERE WERE Phục hồi trật tự
Brainy 5 Ex 4/81
Brainy 5 Ex 4/81 Đố vui
bởi
Revision Units 1 -4
Revision Units 1 -4 Chương trình đố vui
bởi
TRÓJKĄTY KLASA PIĄTA
TRÓJKĄTY KLASA PIĄTA Sắp xếp nhóm
Owoce
Owoce Gắn nhãn sơ đồ
Części mowy - klasa V
Części mowy - klasa V Sắp xếp nhóm
Animals Link 5 Unit 5
Animals Link 5 Unit 5 Nối từ
bởi
Brainy 5 Unit 5 - Present Continuous
Brainy 5 Unit 5 - Present Continuous Đố vui
Podsumowanie wiadomości - klasa IV - język polski
Podsumowanie wiadomości - klasa IV - język polski Vòng quay ngẫu nhiên
 5 klasa Brainy / Unit 3/ stopniowanie przymiotników
5 klasa Brainy / Unit 3/ stopniowanie przymiotników Sắp xếp nhóm
bởi
Brainy 5. Unit 5. Grammar. Present Continuous (?)
Brainy 5. Unit 5. Grammar. Present Continuous (?) Phục hồi trật tự
bởi
Brainy 5. Unit 5. Behaviour at school
Brainy 5. Unit 5. Behaviour at school Nối từ
bởi
Brainy 5 (Units 5-6)
Brainy 5 (Units 5-6) Đố vui
bởi
Brainy 5 Unit 5 School subjects
Brainy 5 Unit 5 School subjects Nối từ
bởi
personal freedom
personal freedom Tìm đáp án phù hợp
Rady na zniechęcenie do dokuczania
Rady na zniechęcenie do dokuczania Gắn nhãn sơ đồ
bởi
BRAINY 5 unit 5 simple present /behaviour at school
BRAINY 5 unit 5 simple present /behaviour at school Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Brainy 5 Unit 5 Places at school
Brainy 5 Unit 5 Places at school Nối từ
bởi
Together kl 5 unit 3 (Household chores)
Together kl 5 unit 3 (Household chores) Đập chuột chũi
bởi
Brainy kl. 5 ( unit 6 shops)
Brainy kl. 5 ( unit 6 shops) Nối từ
klasa  2 - unit 5 Ułóż zdania
klasa 2 - unit 5 Ułóż zdania Phục hồi trật tự
bởi
Brainy 5 Unit 5 Places in a school, school subjects
Brainy 5 Unit 5 Places in a school, school subjects Nối từ
Brainy kl.5 irregular verbs Past Simple
Brainy kl.5 irregular verbs Past Simple Nối từ
Brainy 5. Unit 5. Grammar: Present Continuous or Present Simple
Brainy 5. Unit 5. Grammar: Present Continuous or Present Simple Hoàn thành câu
bởi
5 sekund
5 sekund Thẻ bài ngẫu nhiên
Historia dział 1 5 klasa
Historia dział 1 5 klasa Đố vui
bởi
Biologia 5 klasa dział 2 komórki
Biologia 5 klasa dział 2 komórki Đố vui
Test - Wyżyny, 5 klasa - Geografia
Test - Wyżyny, 5 klasa - Geografia Đố vui
Mnożenie w zakresie 30
Mnożenie w zakresie 30 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Nature unit 5 steps plus
Nature unit 5 steps plus Đố vui
Brainy 5, unit 1 phrases
Brainy 5, unit 1 phrases Nối từ
JE5 Unit 5 Was / Were _____ ?
JE5 Unit 5 Was / Were _____ ? Đố vui
Brainy 5 unit 3 stopniowanie przymiotników
Brainy 5 unit 3 stopniowanie przymiotników Ô chữ
bởi
Brainy 5, unit 4, present simple
Brainy 5, unit 4, present simple Đố vui
Brainy 5 There is/are
Brainy 5 There is/are Sắp xếp nhóm
Brainy 5, unit 1 useful phrases
Brainy 5, unit 1 useful phrases Phục hồi trật tự
Brainy 5, unit 6, shops
Brainy 5, unit 6, shops Nối từ
Link 5 Unit 3 Possessive Pronouns
Link 5 Unit 3 Possessive Pronouns Hoàn thành câu
Unit 3, sports
Unit 3, sports Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?