Klasa 5 English / ESL Class a1plus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'klasa 5 english class a1plus'
was / were ;there was/there were
Phục hồi trật tự
Match English and Polish words (adjectives)
Nổ bóng bay
EC A1+ Unit 5 vocabulary
Đố vui
Places in town (created by my student Sandra)
Gắn nhãn sơ đồ
English Class A1plus, Unit 5
Nối từ
containers
Nối từ
Which transport?
Đố vui
food and drink
Tìm từ
technology - things
Nối từ
WAS WERE
Hoàn thành câu
Prepositions of place
Đố vui
things to do on holiday
Nối từ
much, many, any
Đố vui
Comparative adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
Asking for personal information
Hangman (Treo cổ)
using technology - verbs
Gắn nhãn sơ đồ
Superlative
Đập chuột chũi
Using technology
Nối từ
English class A1+ also, too
Phục hồi trật tự
Food definitions
Nối từ
do? play?
Đố vui
Geographical features quiz
Đố vui
ordering food
Thứ tự xếp hạng
some,any,much,many
Nối từ
English Class A1+ Unit 6 past simple verbs
Lật quân cờ
EC A1Plus Unit 8 - Lesson 8.1
Tìm đáp án phù hợp
Can/Can`t
Đố vui
adjectives with prepositions
Mê cung truy đuổi
Revision Units 1 -4
Chương trình đố vui
phone call phrases
Đảo chữ
English Class A1 unit 5 Can/Can`t
Phục hồi trật tự
English Class A1 unit 6 my day
Chương trình đố vui
Brainy kl 5 unit school must
Nối từ
Klasa V Past Simple-czasowniki regularne
Đập chuột chũi
means of transport - Maze
Mê cung truy đuổi
EC A1Plus Unit 8 - Dates
Nam châm câu từ
EC A1Plus Unit 1.3 - Present Simple
Hoàn thành câu
Past Simple - ed
Sắp xếp nhóm
Jobs at home
Nổ bóng bay
Antarctic adventure
Nối từ
English class A1+ - grammar revision
Hoàn thành câu
EC A1+ unit 3.5
Nối từ
english class a1 + unit 8
Chương trình đố vui
English Class A1+ 0.3
Sắp xếp nhóm