Klasa 5 English / ESL Class klasa 5
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'klasa 5 english class klasa 5'
Match English and Polish words (adjectives)
Nổ bóng bay
was / were ;there was/there were
Phục hồi trật tự
Brainy kl 5 unit school must
Nối từ
Stopniowanie przymniotników
Đố vui
Revision Units 1 -4
Chương trình đố vui
Can/Can`t
Đố vui
Stopniowanie przymiotników
Sắp xếp nhóm
5 klasa Brainy / Unit 3/ stopniowanie przymiotników
Sắp xếp nhóm
New Hot Spot 2 unit 22
Nối từ
New Hot Spot 2 Unit 13
Nối từ
EC A1+ Unit 5 vocabulary
Đố vui
English Class A1plus, Unit 5
Nối từ
Places in town (created by my student Sandra)
Gắn nhãn sơ đồ
WAS WERE
Hoàn thành câu
English Class A1 unit 5 Can/Can`t
Phục hồi trật tự
household chores
Tìm đáp án phù hợp
English Class A1 unit 6 my day
Chương trình đố vui
Match the words
Nối từ
Types of entertainment - 4c, klasa 5
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions of place
Đố vui
New Hot Spot 2 unit 24
Nối từ
New Hot Spot 2 unit 21
Nối từ
New Hot Spot 2 unit 22 postcard
Hoàn thành câu
New Hot Spot 2 unit 15
Sắp xếp nhóm
New Hot Spot 2 unit 16
Nối từ
New Hot Spot 2 Unit 14
Nối từ
biologia 5 klasa 2 dział komórki
Gắn nhãn sơ đồ
New Hot Spot 2 unit 19
Nối từ
New Hot Spot 2 Unit 18
Tìm đáp án phù hợp
New Hot Spot 2 unit 9/10
Nối từ
Brainy 5 (Units 5-6)
Đố vui
Animals Link 5 Unit 5
Nối từ
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
Tìm đáp án phù hợp
English class A1+ - grammar revision
Hoàn thành câu
Brainy 5. Unit 5. Grammar. Present Continuous (?)
Phục hồi trật tự
Match the opposites
Đoán nghĩa
Brainy kl. 5 ( unit 6 shops)
Nối từ
adverbs
Hoàn thành câu
BRAINY 5 unit 5 simple present /behaviour at school
Vòng quay ngẫu nhiên
Brainy 5 Unit 5 Lesson 1 Places in school
Nổ bóng bay
5 klasa Brainy / Unit 3/ stopniowanie przymiotników
Sắp xếp nhóm
english class a1 + unit 8
Chương trình đố vui
Brainy 5 There is/are
Sắp xếp nhóm