Cộng đồng

Klasa 6 English / ESL Class a2 unit 6

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 6 english class a2 unit 6'

English Class A2 Unit 6 (6.5) - Opisywanie jedzenia
English Class A2 Unit 6 (6.5) - Opisywanie jedzenia Nối từ
bởi
English Class A2 Unit 6 Reading (6.5) - Słówka
English Class A2 Unit 6 Reading (6.5) - Słówka Nối từ
bởi
EC A2 UNIT 6 - Cooking nouns
EC A2 UNIT 6 - Cooking nouns Nối từ
bởi
English Class A2 Unit 6.1 - cooking verbs
English Class A2 Unit 6.1 - cooking verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Symptoms and illnesses - EC A2+ Unit 6
Symptoms and illnesses - EC A2+ Unit 6 Đố vui
bởi
Symptoms and illnesses
Symptoms and illnesses Chương trình đố vui
bởi
Past Simple vs Past Continuous
Past Simple vs Past Continuous Đố vui
bởi
klasa 4 EC A1 unit 6
klasa 4 EC A1 unit 6 Đố vui
English Class A1 - Unit 6 Present simple and time
English Class A1 - Unit 6 Present simple and time Hoàn thành câu
Present Perfect zdania twierdzące
Present Perfect zdania twierdzące Hoàn thành câu
bởi
EC A1+ regular/irregular verbs
EC A1+ regular/irregular verbs Sắp xếp nhóm
Present Simple - przysłówki częstotliwości klasa 4
Present Simple - przysłówki częstotliwości klasa 4 Nối từ
bởi
EC A2 Unit 7 Lesson 7.2 - Out of class
EC A2 Unit 7 Lesson 7.2 - Out of class Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A1+ Unit 6 past simple verbs
English Class A1+ Unit 6 past simple verbs Lật quân cờ
English Class A2+ Unit 6 Revision
English Class A2+ Unit 6 Revision Hangman (Treo cổ)
bởi
EC A2 Unit 7 - Invitations
EC A2 Unit 7 - Invitations Đố vui
bởi
EC A2 Unit 8 - Life ambitions
EC A2 Unit 8 - Life ambitions Sắp xếp nhóm
bởi
EC A2 Unit 8, Lesson 8.2-8.3
EC A2 Unit 8, Lesson 8.2-8.3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Unit 8 - Life ambitions
EC A2 Unit 8 - Life ambitions Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Plus Unit 7 Lesson 7.1 - Places to live
EC A2 Plus Unit 7 Lesson 7.1 - Places to live Đố vui
bởi
EC A2 Unit 8, Lesson 8.3 - Question words
EC A2 Unit 8, Lesson 8.3 - Question words Nối từ
bởi
cooking and eating
cooking and eating Nối từ
EC A2 Unit 8 - What will you do in the future?
EC A2 Unit 8 - What will you do in the future? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ECA A2 UNIT 6 COOKING NOUNS
ECA A2 UNIT 6 COOKING NOUNS Nổ bóng bay
Present Tenses - revision (Pres. Simple, Continuous)
Present Tenses - revision (Pres. Simple, Continuous) Vòng quay ngẫu nhiên
English Class A2 Unit 1
English Class A2 Unit 1 Nối từ
Brainy 7 Unit 6 modal verbs
Brainy 7 Unit 6 modal verbs Phục hồi trật tự
EC A2 Unit 7, Lesson 7.3 and 7.5 - Vocabulary
EC A2 Unit 7, Lesson 7.3 and 7.5 - Vocabulary Đố vui
bởi
EC A2 Unit 7 Present Continuous - now or in the future
EC A2 Unit 7 Present Continuous - now or in the future Sắp xếp nhóm
bởi
New technlology - EC A2 plus unit 4
New technlology - EC A2 plus unit 4 Chương trình đố vui
English class A2 Unit 1 adjectives
English class A2 Unit 1 adjectives Nối từ
English Class A2 - unit 2 questions
English Class A2 - unit 2 questions Phục hồi trật tự
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner Nối từ
English Class A2+ Unit 6 body parts
English Class A2+ Unit 6 body parts Câu đố hình ảnh
English Class A2 Unit 3 Going on holiday
English Class A2 Unit 3 Going on holiday Nối từ
bởi
Brainy 6 unit 7 irregular verbs PART 2
Brainy 6 unit 7 irregular verbs PART 2 Tìm đáp án phù hợp
English Class A2 Unit 5 Health problems
English Class A2 Unit 5 Health problems Nối từ
bởi
English Class A2 Plus Unit 1, L1.1
English Class A2 Plus Unit 1, L1.1 Nối từ
bởi
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses Hoàn thành câu
Brainy 6 unit 7 irregular verbs PART 3
Brainy 6 unit 7 irregular verbs PART 3 Tìm đáp án phù hợp
Daily activities anagram
Daily activities anagram Đảo chữ
bởi
kl 4 don't doesn't
kl 4 don't doesn't Đố vui
Telling the time.
Telling the time. Đố vui
bởi
Steps plus 6 unit 5
Steps plus 6 unit 5 Mở hộp
Easier English Class A1 unit 6 my day grammar
Easier English Class A1 unit 6 my day grammar Chương trình đố vui
English Class A2 too/ enough
English Class A2 too/ enough Đố vui
Should shoudn't
Should shoudn't Nối từ
bởi
English Class A1 unit 6 my day grammar
English Class A1 unit 6 my day grammar Chương trình đố vui
Video Games - questions
Video Games - questions Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson 2.1 – Shopping (Zakupy) - English Class A2
Lesson 2.1 – Shopping (Zakupy) - English Class A2 Tìm đáp án phù hợp
Przymiotniki
Przymiotniki Tìm đáp án phù hợp
English Class A2 - unit 2 SHOPS
English Class A2 - unit 2 SHOPS Sắp xếp nhóm
ENLISH CLASS A2 U5.4 GIVING HEALTH ADVICE
ENLISH CLASS A2 U5.4 GIVING HEALTH ADVICE Tìm đáp án phù hợp
 too/ enough/ as..as English Class A2
too/ enough/ as..as English Class A2 Hoàn thành câu
EC A2, Vocabulary - unit 2
EC A2, Vocabulary - unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
EC A2, unit 3 vocabulary
EC A2, unit 3 vocabulary Khớp cặp
EC A2 | Unit 3 | Holiday
EC A2 | Unit 3 | Holiday Tìm đáp án phù hợp
things in the house
things in the house Sắp xếp nhóm
bởi
EC A2 Unit 1 Household chores
EC A2 Unit 1 Household chores Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
EC A2 Unit 2 L.2.1 - Shopping
EC A2 Unit 2 L.2.1 - Shopping Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?