Cộng đồng

Klasa 7 English / ESL Class a2 plus unit 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'klasa 7 english class a2 plus unit 1'

Present Continuous for future plans - EC A2 Plus Unit 7
Present Continuous for future plans - EC A2 Plus Unit 7 Phục hồi trật tự
bởi
EC A2 Unit 7, Lesson 7.3 and 7.5 - Vocabulary
EC A2 Unit 7, Lesson 7.3 and 7.5 - Vocabulary Đố vui
bởi
EC A2+ Unit 1 L1.4-1.7
EC A2+ Unit 1 L1.4-1.7 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Shopping - vocabulary
Shopping - vocabulary Đố vui
bởi
English Class A2+ Unit 1
English Class A2+ Unit 1 Đố vui
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Hoàn thành câu
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Chương trình đố vui
English Class A2+ Unit 1
English Class A2+ Unit 1 Nối từ
EC A2 Plus Unit 7 Lesson 7.1 - Places to live
EC A2 Plus Unit 7 Lesson 7.1 - Places to live Đố vui
bởi
EC A2 Unit 7 Lesson 7.2 - Out of class
EC A2 Unit 7 Lesson 7.2 - Out of class Tìm đáp án phù hợp
bởi
English Class A2 Plus Unit 1, L1.1
English Class A2 Plus Unit 1, L1.1 Nối từ
bởi
New technlology - EC A2 plus unit 4
New technlology - EC A2 plus unit 4 Chương trình đố vui
EC A2 Unit 7 - Invitations
EC A2 Unit 7 - Invitations Đố vui
bởi
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Containers (pojemniki)
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Containers (pojemniki) Nối từ
bởi
English Class A2+ unit 3 Animals 1
English Class A2+ unit 3 Animals 1 Nối từ
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses Hoàn thành câu
English Class A2+ Unit 2 Part 2
English Class A2+ Unit 2 Part 2 Nối từ
English Class A2+ Unit 6 Revision
English Class A2+ Unit 6 Revision Hangman (Treo cổ)
bởi
English Class A1+ A1 plus unit 1 Present simple adverbs of frequency
English Class A1+ A1 plus unit 1 Present simple adverbs of frequency Phục hồi trật tự
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Shops and other words
EC A2 Plus Unit 7, L.7.1 - Shops and other words Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 7 - Lesson 7.5 (Money)
EC A2 Plus Unit 7 - Lesson 7.5 (Money) Nối từ
bởi
Symptoms and illnesses - EC A2+ Unit 6
Symptoms and illnesses - EC A2+ Unit 6 Đố vui
bởi
EC A2 Plus Unit 5 - Adverbs - przysłówki
EC A2 Plus Unit 5 - Adverbs - przysłówki Hoàn thành câu
bởi
Present Continuous for future plans - rozsypanka
Present Continuous for future plans - rozsypanka Phục hồi trật tự
bởi
Adjectives with prepositions English Class A2+ Unit 8.7
Adjectives with prepositions English Class A2+ Unit 8.7 Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Plus Unit 5 L.5.2 - Housework
EC A2 Plus Unit 5 L.5.2 - Housework Nối từ
bởi
EC A2 Plus - Unit 5 L.5.3 - Przymiotniki opisujące dom
EC A2 Plus - Unit 5 L.5.3 - Przymiotniki opisujące dom Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 6, L.6.7 - Phrasal verbs
EC A2 Plus Unit 6, L.6.7 - Phrasal verbs Nối từ
bởi
EC A2 Unit 7 Present Continuous - now or in the future
EC A2 Unit 7 Present Continuous - now or in the future Sắp xếp nhóm
bởi
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.3
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.4-3.5
EC A2 Plus Unit 3 - L3.4-3.5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.1
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.1 Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.3
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.3 Nối từ
bởi
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Nối từ
EC A2 Plus Unit 5, L.5.1 - Things in the house
EC A2 Plus Unit 5, L.5.1 - Things in the house Tìm đáp án phù hợp
bởi
Containers - określanie ilości rzeczowników niepoliczalnych
Containers - określanie ilości rzeczowników niepoliczalnych Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.1
EC A2 Plus Unit 3 - L3.1 Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.6 - Apologising
EC A2 Plus Unit 3 - L3.6 - Apologising Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 4 - L4.4 -4.5
EC A2 Plus Unit 4 - L4.4 -4.5 Nối từ
bởi
Going to - plans and intentions (plany i zamiary)
Going to - plans and intentions (plany i zamiary) Mở hộp
bởi
English class A2+ Unit 1
English class A2+ Unit 1 Nối từ
English Class A2+ 2.5
English Class A2+ 2.5 Nối từ
Symptoms and illnesses
Symptoms and illnesses Chương trình đố vui
bởi
English Class A2+ 4.4. Verb patterns to+infinitive, verb+ong
English Class A2+ 4.4. Verb patterns to+infinitive, verb+ong Đố vui
English Class A1+ Unit 7, Past Simple 7.1-7.2
English Class A1+ Unit 7, Past Simple 7.1-7.2 Phục hồi trật tự
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - Animals and their features
EC A2 Plus Unit 3 - Animals and their features Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 4 - Zdania względne (relative clauses)
EC A2 Plus Unit 4 - Zdania względne (relative clauses) Sắp xếp nhóm
bởi
EC A2 Plus Unit 4 - Gadgets and technology
EC A2 Plus Unit 4 - Gadgets and technology Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 2, L.2.5 - Personality adjectives
EC A2 Plus Unit 2, L.2.5 - Personality adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 6 - Phrasal verbs in sentences
EC A2 Plus Unit 6 - Phrasal verbs in sentences Đố vui
bởi
EC A2 Plus Unit 2, L.2.4-2.6 - Phrases
EC A2 Plus Unit 2, L.2.4-2.6 - Phrases Nối từ
bởi
adverbs
adverbs Hoàn thành câu
bởi
English Class A2+ Unit 1 p2
English Class A2+ Unit 1 p2 Nối từ
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner Nối từ
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.1 Animal body parts + other
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.1 Animal body parts + other Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 5 - What should I do? - giving advice
EC A2 Plus Unit 5 - What should I do? - giving advice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English class A2+ Unit 1
English class A2+ Unit 1 Hoàn thành câu
housework collocations
housework collocations Nối từ
bởi
Match the opposites
Match the opposites Đoán nghĩa
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?