Klasa 7 English / ESL Class b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'klasa 7 english class b1'
English Class B1 Unit 3.1 (Food)
Gắn nhãn sơ đồ
was / were ;there was/there were
Phục hồi trật tự
Match English and Polish words (adjectives)
Nổ bóng bay
EC B1 | Unit 6 | Travel | Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
At the hotel ECB1
Nối từ
what's the best reaction?
Tìm đáp án phù hợp
Talking about preferences
Nối từ
7 klasa / Brainy / Unit 4/ Buying things
Tìm đáp án phù hợp
English class B1 unit 1.1 (Everyday technology)
Tìm đáp án phù hợp
Family and friends unit 7 EC B1
Hoàn thành câu
EC A2 Unit 7 Lesson 7.2 - Out of class
Tìm đáp án phù hợp
some/ any
Đố vui
Comparative
Đố vui
indefinite pronouns
Hoàn thành câu
Reagowanie jezykowe egzamin ósmoklasisty
Vòng quay ngẫu nhiên
EC B1 | Unit 5 | Sports
Đảo chữ
EC B1 | Unit 5 | Sports
Tìm đáp án phù hợp
EC B1 | Unit 6 | Travel phrases
Tìm đáp án phù hợp
EC B1 Unit 6 | Travelling phrases
Tìm đáp án phù hợp
EC B1 | Unit 6 | At the hotel
Tìm đáp án phù hợp
EC B1 - Unit 4 - Theatre
Khớp cặp
Shopping - vocabulary
Đố vui
EC A1 Unit 6 My day
Hoàn thành câu
Countable & uncountable
Sắp xếp nhóm
EC A2 Unit 7 - Invitations
Đố vui
describing food (adjectives)
Hangman (Treo cổ)
English Class B1 Unit 5
Tìm từ
natural disasters
Đố vui
comparatives and superlatives
Phục hồi trật tự
Brainy 7 Unit 6 modal verbs
Phục hồi trật tự
Have you ever...? :-D
Mở hộp
Present Continuous for future plans - EC A2 Plus Unit 7
Phục hồi trật tự
Adverbs of manner
Hoàn thành câu
English Class A1+ Unit 7, Past Simple 7.1-7.2
Phục hồi trật tự
Equipment ECB1
Chương trình đố vui
My day
Đúng hay sai
Present Perfect (never, already, yet, for, since, just, ever)
Phục hồi trật tự
English Class A2 too/ enough
Đố vui
English Class A2+ Unit 1
Nối từ
English Class a2+ unit 1
Hoàn thành câu
English Class a2+ unit 1
Chương trình đố vui
English Class A2+ Unit 1
Đố vui