Cộng đồng

Mówienie

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

149 kết quả cho 'mówienie'

Speaking cards - Have you ever... - Funny Facts (wkh)
Speaking cards - Have you ever... - Funny Facts (wkh) Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking - Present Perfect (hcp)
Speaking - Present Perfect (hcp) Thẻ bài ngẫu nhiên
1-25 Speaking - Present Simple - How often do you...? - mówienie po angielsku
1-25 Speaking - Present Simple - How often do you...? - mówienie po angielsku Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking cards - Have you ever... - School Days - Angielski mówienie
Speaking cards - Have you ever... - School Days - Angielski mówienie Thẻ bài ngẫu nhiên
Życie prywatne - mówienie
Życie prywatne - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Żywienie - mówienie
Żywienie - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Speaking - Present Simple - How often do you...? - 40 questions - mówienie po angielsku
Speaking - Present Simple - How often do you...? - 40 questions - mówienie po angielsku Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking - Present Simple - Does your...? - Mówienie - Konwersacje po angielsku
Speaking - Present Simple - Does your...? - Mówienie - Konwersacje po angielsku Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking - Past Simple - set3 (hcp)
Speaking - Past Simple - set3 (hcp) Thẻ bài ngẫu nhiên
Rozmowa przez telefon - mówienie
Rozmowa przez telefon - mówienie Thẻ bài ngẫu nhiên
Nauka i technika - mówienie
Nauka i technika - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Praca – mówienie/pytania (Hurra 2, A2 + Hurra 3, B1)
Praca – mówienie/pytania (Hurra 2, A2 + Hurra 3, B1) Mở hộp
Poznajmy się! (A2)
Poznajmy się! (A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
BIURO PODRÓŻY (mówienie A2/B1)
BIURO PODRÓŻY (mówienie A2/B1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up (ask) - Speaking
Warm-up (ask) - Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Convince me to on the basis of https://zlotynauczyciel.pl/downloads/convince-me-to-gra-dydaktyczna/
Convince me to on the basis of https://zlotynauczyciel.pl/downloads/convince-me-to-gra-dydaktyczna/ Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
mówienie (A1, koniugacja, hobby, rutyna)
mówienie (A1, koniugacja, hobby, rutyna) Thẻ bài ngẫu nhiên
Państwo i społeczeństwo - mówienie
Państwo i społeczeństwo - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Podróżowanie i turystyka - mówienie
Podróżowanie i turystyka - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
U lekarza (H1L15 – sytuacje)
U lekarza (H1L15 – sytuacje) Mở hộp
Pytania (H1L1-2)
Pytania (H1L1-2) Tìm đáp án phù hợp
Amadeusz (KPK, Czytaj KPK) - pytania do tekstu
Amadeusz (KPK, Czytaj KPK) - pytania do tekstu Thẻ bài ngẫu nhiên
Jak uczyć się efektywnie? (Hurra 1 Lekcja 18)
Jak uczyć się efektywnie? (Hurra 1 Lekcja 18) Nối từ
STAN WOJENNY (KPK2 L17) #1 słownictwo
STAN WOJENNY (KPK2 L17) #1 słownictwo Thẻ bài ngẫu nhiên
ROZGRZEWKA (A1) #2
ROZGRZEWKA (A1) #2 Mở hộp
Godziny (A1, Hurra 1 Lekcja 7) #1
Godziny (A1, Hurra 1 Lekcja 7) #1 Nối từ
Sylwester i nowy rok (mówienie) #1
Sylwester i nowy rok (mówienie) #1 Mở hộp
Warm-up (Polish)
Warm-up (Polish) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mówienie
Mówienie Đố vui
bởi
Mówienie
Mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
Mówienie
Mówienie Thẻ thông tin
Speaking cards - Have you ever... - That's Gross! (wkh)
Speaking cards - Have you ever... - That's Gross! (wkh) Thẻ bài ngẫu nhiên
A1_H1L4_biernik_losowanie mówienie
A1_H1L4_biernik_losowanie mówienie Thẻ bài ngẫu nhiên
Mówienie A1
Mówienie A1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ZAHLEN mówienie
ZAHLEN mówienie Mở hộp
przyimki - mówienie
przyimki - mówienie Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sport - mówienie
Sport - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kultura - mówienie
Kultura - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mówienie B2
Mówienie B2 Mở hộp
"Żeby" - mówienie
"Żeby" - mówienie Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Edukacja - mówienie
Edukacja - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mówienie B2
Mówienie B2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ZAHLEN mówienie
ZAHLEN mówienie Mở hộp
Narzędnik mówienie
Narzędnik mówienie Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
mówienie - podział
mówienie - podział Sắp xếp nhóm
bởi
mówienie (H2L7)
mówienie (H2L7) Thẻ bài ngẫu nhiên
Człowiek - mówienie
Człowiek - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Praca - mówienie
Praca - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mówienie A2.2
Mówienie A2.2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Mówienie B1
Mówienie B1 Thẻ thông tin
mówienie activity
mówienie activity Vòng quay ngẫu nhiên
Zdrowie - mówienie
Zdrowie - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
przysłówki (A1-A2, MÓWIENIE)
przysłówki (A1-A2, MÓWIENIE) Thẻ bài ngẫu nhiên
Miejsce zamieszkania - mówienie
Miejsce zamieszkania - mówienie Vòng quay ngẫu nhiên
pisanie - mówienie p przeszłości
pisanie - mówienie p przeszłości Thẻ bài ngẫu nhiên
Francuski mówienie A1
Francuski mówienie A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Mówienie o sobie
Mówienie o sobie Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?