Outcomes upper
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.522 kết quả cho 'outcomes upper'
OUTCOMES UPPER warm up 1-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
OC upper - 3.4 - Modifiers
Đố vui
OC upper - 1.3 - Describing films, music & books
Hoàn thành câu
OC Upper - 6.4 - Tell me about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2/C1 - Christmas speaking
Mở hộp
Relative clauses B2
Phục hồi trật tự
OC Upper - 5.5 - PPS vs. PPC
Thẻ bài ngẫu nhiên
adverbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional 2+3 classwork
Thẻ thông tin
Gerund or infinitive?
Sắp xếp nhóm
Discussion topics - upp.
Mở hộp
Speakout upper 4.1 sayings
Phục hồi trật tự
final review upper inter
Đố vui
Crime
Đảo chữ
EF upper - 2B - adjective order
Phục hồi trật tự
Speakout Upper-Intermediate Unit 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
ML Upper Unit 2 Italian luxury
Hoàn thành câu
ML Upper Unit 2 marketing translation
Vòng quay ngẫu nhiên
ML Upper Unit 12 verb+noun p. 113
Hoàn thành câu
Feelings
Vòng quay ngẫu nhiên
OC Adv - 2Rev (vocab)
Nối từ
Questions - Correct the Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
express yourself
Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout upper 4.1 sayings
Đố vui
describing2
Nối từ
english file upper 1b
Thẻ bài ngẫu nhiên
Describing films, music & books
Hoàn thành câu
Market Leader Upper Unit 3 Managing meetings
Hoàn thành câu
Outcomes Upper Unit 4 Big issues - News headlines
Tìm đáp án phù hợp
Outcomes Upper Unit 4 Comparative sentences for discussion
Hoàn thành câu
Music - Find 15 instruments
Tìm từ
'mind' questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Have you ever.....?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb + infinitive or -ing
Hoàn thành câu
Questions, questions, questions
Hoàn thành câu
Continuous aspect
Thẻ bài ngẫu nhiên
taboo upper
Thẻ bài ngẫu nhiên
Upper Intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 2 Speakout Upper-Intermediate
Hoàn thành câu
Sample Upper Exam questions
Mở hộp
Feelings
Nối từ
Speaking cards (upper)
Thẻ bài ngẫu nhiên
SP upper - 1.1 - indirect questions / embedded questions
Phục hồi trật tự
EF Upper - 2B - Name the piece of clothing (pics)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Articles - Upper Intermediate
Chương trình đố vui
Illnesses and conditions
Tìm đáp án phù hợp
Speakout upper 4.2
Hoàn thành câu
Outcomes Intermediate: 4.1: MAKING THE MOST OF YOUR TIME. Speaking.
Thẻ bài ngẫu nhiên
geography
Đập chuột chũi
OC Adv - 3.4 - Cleft sentences
Phục hồi trật tự
Give your opinion
Mở hộp