Cộng đồng

Oxford

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.822 kết quả cho 'oxford'

Unit IC (Adjectives - przymiotniki), Oxford Solutions
Unit IC (Adjectives - przymiotniki), Oxford Solutions Đố vui
English for HR, Oxford, U1
English for HR, Oxford, U1 Nối từ
English for HR, Oxford, U1
English for HR, Oxford, U1 Hoàn thành câu
3b - Want / want to
3b - Want / want to Đố vui
bởi
Vision 2 unit 7 crime
Vision 2 unit 7 crime Đảo chữ
bởi
Teleturniej My day- słownictwo Unit 7.
Teleturniej My day- słownictwo Unit 7. Chương trình đố vui
My day- słownictwo Unit 7.
My day- słownictwo Unit 7. Nối từ
Computing 5A - Oxford Solutions Intermediate
Computing 5A - Oxford Solutions Intermediate Nối từ
bởi
Describing houses 4A - Oxford Solutions Intermediate
Describing houses 4A - Oxford Solutions Intermediate Nối từ
bởi
FILMS AND LITERATURE
FILMS AND LITERATURE Đố vui
Incredible English 2,  Unit 7
Incredible English 2, Unit 7 Xem và ghi nhớ
ARTICLES (A, AN, THE, ZERO ARTICLE) - przedimki w j. angielskim
ARTICLES (A, AN, THE, ZERO ARTICLE) - przedimki w j. angielskim Nối từ
Expressing the future Link 7 unit 3
Expressing the future Link 7 unit 3 Hoàn thành câu
bởi
Must/mustn't, have to/don't have to, need/ needn't
Must/mustn't, have to/don't have to, need/ needn't Đố vui
bởi
Charakterystyczne słówka
Charakterystyczne słówka Sắp xếp nhóm
bởi
UNIT 8: ACCOMMODATION (zakwaterowanie)
UNIT 8: ACCOMMODATION (zakwaterowanie) Đảo chữ
Films: vocabulary
Films: vocabulary Tìm đáp án phù hợp
meals - I have ...
meals - I have ... Nối từ
Zero, First, Second Conditonal Quiz
Zero, First, Second Conditonal Quiz Đố vui
bởi
1c - Describing people
1c - Describing people Tìm đáp án phù hợp
bởi
5d - Comparatives & Superlatives
5d - Comparatives & Superlatives Thắng hay thua đố vui
bởi
1a - Family members
1a - Family members Nối từ
bởi
5a - Animals' body parts
5a - Animals' body parts Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple & Present Continuous
Present Simple & Present Continuous Thắng hay thua đố vui
bởi
Have you ever...?
Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Znajomość funkcji językowych Repetytorium ósmoklasisty Oxford Unit 1
Znajomość funkcji językowych Repetytorium ósmoklasisty Oxford Unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Perfect sentences
Past Perfect sentences Đập chuột chũi
bởi
reakcje językowe
reakcje językowe Đố vui
bởi
egzamin ósmoklasisty zwroty codzienne
egzamin ósmoklasisty zwroty codzienne Nối từ
Reagowanie jezykowe egzamin ósmoklasisty
Reagowanie jezykowe egzamin ósmoklasisty Vòng quay ngẫu nhiên
Countable? Uncountable?
Countable? Uncountable? Sắp xếp nhóm
bởi
Oxford Repetytorium Ósmoklasisty - Unit 4 - Edukacja - In and around school
Oxford Repetytorium Ósmoklasisty - Unit 4 - Edukacja - In and around school Ô chữ
Reported Speech Questions (Easy)
Reported Speech Questions (Easy) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
E8 Education - speaking
E8 Education - speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Countable and uncountable nouns
Countable and uncountable nouns Sắp xếp nhóm
bởi
ORÓ - unit 7 - money
ORÓ - unit 7 - money Hoàn thành câu
bởi
Repetytorium Macmillan - Dom
Repetytorium Macmillan - Dom Nối từ
bởi
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Đố vui
R8 Pearson Unit 8 - zdrowie funckje jęz.
R8 Pearson Unit 8 - zdrowie funckje jęz. Nối từ
Repetytorium ósmoklasisty- SPORT- ZWROTY
Repetytorium ósmoklasisty- SPORT- ZWROTY Nối từ
E8 - Macmillan - EDUKACJA - phrasal verbs
E8 - Macmillan - EDUKACJA - phrasal verbs Nối từ
bởi
Egzamin ósmoklasisty! Przetłumacz fragmenty zdań.
Egzamin ósmoklasisty! Przetłumacz fragmenty zdań. Mở hộp
bởi
Reakcje językowe 1
Reakcje językowe 1 Đố vui
bởi
past perfect sentences
past perfect sentences Đố vui
klasa 8 Unit 8  vocabulary Oxford Repetytorium
klasa 8 Unit 8 vocabulary Oxford Repetytorium Nối từ
make do English class A2+
make do English class A2+ Sắp xếp nhóm
appearance Repetytorium ósmoklasisty Exp.
appearance Repetytorium ósmoklasisty Exp. Tìm đáp án phù hợp
bởi
The Passive Voice - Present Perfect
The Passive Voice - Present Perfect Chương trình đố vui
email
email Hoàn thành câu
ORÓ - unit 1 feelings and emotions
ORÓ - unit 1 feelings and emotions Nối từ
bởi
Repetytorium Ósmoklasisty unit 2 types of homes
Repetytorium Ósmoklasisty unit 2 types of homes Nối từ
bởi
PERSONALITY TRAITS - PR
PERSONALITY TRAITS - PR Đố vui
NOUNS (Unit 6, Oxford Solutions Intermediate)
NOUNS (Unit 6, Oxford Solutions Intermediate) Tìm đáp án phù hợp
Steps VI Unit3 WILD
Steps VI Unit3 WILD Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Vision 2 u. 8.1
Vision 2 u. 8.1 Nối từ
bởi
How much is it?
How much is it? Nối từ
bởi
Incredible English 2, Unit 7, Musical instruments
Incredible English 2, Unit 7, Musical instruments Nối từ
Incredible English 3, Unit 6 - Our town
Incredible English 3, Unit 6 - Our town Nối từ
English Plus Options klasa VII Unit 6 Survival verbs
English Plus Options klasa VII Unit 6 Survival verbs Nối từ
bởi
UNIT 7: SHOPPING: SHOPS
UNIT 7: SHOPPING: SHOPS Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?