Cộng đồng

Passive voice

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.646 kết quả cho 'passive voice'

Passive voice
Passive voice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
New Horizons - B2 - Grammar - 8 - Passive Voice
New Horizons - B2 - Grammar - 8 - Passive Voice Đố vui
What's it made of?
What's it made of? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Passive voice
Passive voice Hoàn thành câu
bởi
New Horizons - B2 - Grammar - 8 - Passive Voice
New Horizons - B2 - Grammar - 8 - Passive Voice Nối từ
New Horizons - B1 - Grammar - Lesson 9
New Horizons - B1 - Grammar - Lesson 9 Nối từ
New Horizons - B1+ - Grammar - Lesson 24 - Practice - Ex. 3
New Horizons - B1+ - Grammar - Lesson 24 - Practice - Ex. 3 Lật quân cờ
New Horizons - B1+ - Grammar - Lesson 24 - Practice - Ex. 1
New Horizons - B1+ - Grammar - Lesson 24 - Practice - Ex. 1 Đố vui
Passive voice
Passive voice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Passive voice-general knowledge quiz
Passive voice-general knowledge quiz Đố vui
bởi
Past Simple passive
Past Simple passive Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present simple passive
Present simple passive Hoàn thành câu
bởi
Strona bierna - Passive Voice - Present Simple
Strona bierna - Passive Voice - Present Simple Hoàn thành câu
bởi
Active or Passive - Present Simple i Past Simple
Active or Passive - Present Simple i Past Simple Đố vui
bởi
Christmas-passive
Christmas-passive Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Passive Voice Present Simple 2
Passive Voice Present Simple 2 Hoàn thành câu
bởi
Strona bierna - Present/Past/Future Simple
Strona bierna - Present/Past/Future Simple Đố vui
bởi
Passive voice present simple
Passive voice present simple Phục hồi trật tự
bởi
Passive Voice Present Simple
Passive Voice Present Simple Phục hồi trật tự
bởi
the story of Coca-Cola
the story of Coca-Cola Phục hồi trật tự
bởi
Future Simple - Strona bierna
Future Simple - Strona bierna Hoàn thành câu
bởi
PASSIVE VOICE - Present Simple - TEST with 100 QUESTIONS - strona bierna angielski
PASSIVE VOICE - Present Simple - TEST with 100 QUESTIONS - strona bierna angielski Hoàn thành câu
Burglary-passive voice
Burglary-passive voice Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Strona bierna - Past Simple
Strona bierna - Past Simple Phục hồi trật tự
bởi
The Passive Voice - Present Perfect
The Passive Voice - Present Perfect Chương trình đố vui
New Horizons - B2 - Grammar - 8 - Passive Voice
New Horizons - B2 - Grammar - 8 - Passive Voice Mở hộp
Passive voice
Passive voice Khớp cặp
bởi
Passive voice - ułóż zdania z rozsypanki, następnie przekształć je na stronę bierną
Passive voice - ułóż zdania z rozsypanki, następnie przekształć je na stronę bierną Phục hồi trật tự
bởi
Ancient Roman discoveries and inventions
Ancient Roman discoveries and inventions Hoàn thành câu
bởi
Passive voice - strona bierna
Passive voice - strona bierna Hoàn thành câu
bởi
Christmas passive
Christmas passive Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Strona bierna | Passive Voice | Mixed Tenses | Perfect English Grammar | Gramatyka angielska | Test
Strona bierna | Passive Voice | Mixed Tenses | Perfect English Grammar | Gramatyka angielska | Test Hoàn thành câu
New Horizons - B1+ - Grammar - Lesson 12 - Practice 3
New Horizons - B1+ - Grammar - Lesson 12 - Practice 3 Mở hộp
New Horizons - B1 - Grammar - Lesson 9 - Practice - Ex. 1
New Horizons - B1 - Grammar - Lesson 9 - Practice - Ex. 1 Đố vui
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Đố vui
Brainy 7 Passive voice
Brainy 7 Passive voice Đố vui
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Sắp xếp nhóm
bởi
Passive voice
Passive voice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Passive Voice
Passive Voice Đố vui
Passive voice
Passive voice Tìm đáp án phù hợp
bởi
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Nối từ
bởi
active voice > passive voice
active voice > passive voice Mở hộp
bởi
Strona bierna | Passive Voice | Past Simple | Perfect English Grammar | Gramatyka angielska | Test
Strona bierna | Passive Voice | Past Simple | Perfect English Grammar | Gramatyka angielska | Test Hoàn thành câu
Grammar quiz - tenses, relative clauses, passive voice, reported speech
Grammar quiz - tenses, relative clauses, passive voice, reported speech Đố vui
bởi
Present and Past PASSIVE
Present and Past PASSIVE Hoàn thành câu
Passive voice- speaking
Passive voice- speaking Mở hộp
passive voice future simple
passive voice future simple Hoàn thành câu
Name three....passive voice
Name three....passive voice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
The Passive Voice
The Passive Voice Mở hộp
bởi
Passive voice Present Simple
Passive voice Present Simple Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?