Perfekt czas przeszły
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.505 kết quả cho 'perfekt czas przeszły'
Czas przeszły Perfekt- zdania
Phục hồi trật tự
Kiedy miała 10 lat, ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
czas przeszły Perfekt
Đố vui
Moje wakacje
Vòng quay ngẫu nhiên
czas przeszły
Thẻ bài ngẫu nhiên
Czas przeszły
Sắp xếp nhóm
Czas przeszły
Sắp xếp nhóm
Czas przeszły
Vòng quay ngẫu nhiên
Czas przeszły
Vòng quay ngẫu nhiên
czas przeszły
Sắp xếp nhóm
KpK 113B2
Thẻ thông tin
Kpk 113C3 iść/pójść czas przeszły
Thẻ thông tin
być w czasie przeszłym
Vòng quay ngẫu nhiên
Czas przeszły Perfekt- teoria
Sắp xếp nhóm
czas przeszły czy czas przyszły?
Phân loại
Czas przeszły Perfekt
Nối từ
czas przeszły Perfekt
Nối từ
Czas przeszły - pytania
Mở hộp
Czas teraźniejszy i przeszły
Sắp xếp nhóm
BYĆ - czas przeszły
Nối từ
Czas przeszły - PAST TENSE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Czas przeszły (-eć)
Hoàn thành câu
Czas przeszły (L 17)
Hoàn thành câu
czas przeszły, teraźniejszy, przyszły
Sắp xếp nhóm
Perfekt - Fragen. Czas przeszły Perfekt - pytania
Vòng quay ngẫu nhiên
Czas przeszły
Đố vui
Czas przeszły - test
Đố vui
Czas przeszły
Thẻ bài ngẫu nhiên
Czas przeszły
Thẻ bài ngẫu nhiên
Czas przeszły
Đập chuột chũi
Czas przeszły
Vòng quay ngẫu nhiên
CZAS PRZESZŁY
Hoàn thành câu
Czas przeszły
Vòng quay ngẫu nhiên
Czas przeszły Perfekt - przekształcanie zdań
Vòng quay ngẫu nhiên
jpjo Czas przeszły (-eć)
Hoàn thành câu
CZAS PERFEKT
Phục hồi trật tự
pójść/ jeść czas przeszły
Hoàn thành câu
czasowniki -eć czas przeszły
Phân loại
Aspekt (czas przeszły)
Vòng quay ngẫu nhiên
Być - czas przeszły
Hoàn thành câu
Czas teraźniejszy,czas przeszły i przyszły
Nổ bóng bay
Perfekt: sein oder haben?
Sắp xếp nhóm
Czas Przeszły
Hoàn thành câu
Czas przeszły
Hoàn thành câu
Czas przeszły
Khớp cặp
Czas przeszły
Sắp xếp nhóm
CZAS PRZESZŁY
Nối từ
Czas przeszły - test
Đố vui
CZAS PRZESZŁY
Đố vui
Czas przeszły
Hoàn thành câu
Czas przeszły
Hoàn thành câu
Czas przeszły
Lật quân cờ
Czas przeszły
Sắp xếp nhóm