Pioneer
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
69 kết quả cho 'pioneer'
JOB (Pioneer B1+)
Nối từ
Travelling (Pioneer B1+), page 36
Tìm đáp án phù hợp
JOB - VOCABULARY (PIONEER B1+)
Tìm đáp án phù hợp
IDIOMS WITH ''BREAK''
Nối từ
PIONEER B1+, Unit 6a, PERSONALITY TRAITS
Tìm đáp án phù hợp
exam practice modules 1-3 str. 138 ćw. A Pioneer B1
Chương trình đố vui
GERUNDS AND INFINITIEVES
Mở hộp
Vocabulary (reading 9a)
Đảo chữ
1A: VOCABULARY TO THE READING TEXT
Tìm đáp án phù hợp
Pioneer B1+ (5b - reading)
Tìm đáp án phù hợp
Pioneer B1+, Unit 10b - Reading (event planners)
Tìm đáp án phù hợp
Pioneer B1+, UNIT 9 (NEGATIVE PREFIXES: -DIS, -MIS)
Đúng hay sai
Travelling - vocabulary (Pioneer B1+)
Tìm đáp án phù hợp
Pioneer B1+, Unit 11a (Vocabulary from the READING TEXT))
Tìm đáp án phù hợp
słowotwórstwo Pioneer B1 WB
Đố vui
WB U3 Pioneer field trips
Chương trình đố vui
słowotwórstwo U 4 TB B1 Pioneer
Hoàn thành câu
Pioneer B1 słowotwórstwo na podstawie str. 138 1
Hoàn thành câu
Pioneer C1 unit 5
Nối từ
synonyms matching
Nối từ
social media- a link or a barrier?
Hoàn thành câu
Appearance; U4; Pioneer el.
Mở hộp
Travelling-pioneer inter
Nối từ
Pioneer C1 - p.15
Nối từ
Kindness Pioneer b2
Nối từ
Pioneer Elementary; U11a;
Nối từ
Pioneer Elementary; U11a
Hoàn thành câu
C1 -Pioneer unit 6
Nối từ
6b; pioneer el.
Ô chữ
Pioneer el. 6b
Nối từ
Travelling - Pioneer -discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pioneer, el, 6c
Hoàn thành câu
Weather -pioneer B1
Nối từ
Pioneer C1 unit 5b
Hoàn thành câu
pioneer element. unit 6
Khớp cặp
6b -Pioneer C1
Lật quân cờ
Pioneer B2 - Unit 1
Mở hộp
Unit 2 -Pioneer B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pioneer B1; U9; vocab
Vòng quay ngẫu nhiên
Pioneer Elementary; U11A; flashcards
Thẻ thông tin
Pioneer el; 6d vocab
Hoàn thành câu
Pioneer C1 - unit 1/ Parachuting
Hoàn thành câu
Pioneer B1 - unit 1/ HOUSES
Lật quân cờ
Exxon buys Pioneer – level 2
Hoàn thành câu
Pioneer Unit 1 - part 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING / Pioneer B1/ unit 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Exxon buys Pioneer – level 2
Đố vui
Job hunting C1 - PIONEER C1
Nối từ