Cộng đồng

Travelling

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

591 kết quả cho 'travelling'

New Horizons - B2 - Conversation - Lesson 27 - Practice 3
New Horizons - B2 - Conversation - Lesson 27 - Practice 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Introduction
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Introduction Nối từ
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Practice - Ex. 3
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Practice - Ex. 3 Đố vui
Travelling
Travelling Nối từ
bởi
Travelling
Travelling Hoàn thành câu
bởi
Travelling -quiz
Travelling -quiz Đố vui
bởi
Travelling
Travelling Đố vui
bởi
BRAINY VII, unit 3, holiday activities and accomodation
BRAINY VII, unit 3, holiday activities and accomodation Nối từ
travelling
travelling Nối từ
bởi
travelling
travelling Vòng quay ngẫu nhiên
Travelling
Travelling Vòng quay ngẫu nhiên
Travelling
Travelling Nối từ
bởi
Travelling
Travelling Phục hồi trật tự
High Note 3, Unit 4
High Note 3, Unit 4 Nối từ
bởi
Travelling vocabulary
Travelling vocabulary Nối từ
bởi
Travelling - questions.
Travelling - questions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Travelling- dialogue
Travelling- dialogue Sắp xếp nhóm
Travelling
Travelling Nối từ
bởi
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Practice - Ex. 5
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Practice - Ex. 5 Mở hộp
Travelling
Travelling Tìm đáp án phù hợp
travelling
travelling Nối từ
Travelling
Travelling Hangman (Treo cổ)
Travelling
Travelling Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Travelling
Travelling Đố vui
Asking for directions
Asking for directions Lật quân cờ
bởi
travelling E8 warm-up
travelling E8 warm-up Vòng quay ngẫu nhiên
Travelling - reakcje E8
Travelling - reakcje E8 Đố vui
bởi
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Practice - Ex. 2
New Horizons - B1 - Vocabulary - Lesson 20 - Practice - Ex. 2 Phục hồi trật tự
TRAVELLING - OUP
TRAVELLING - OUP Sắp xếp nhóm
bởi
Transport and Travel: Put words into correct categories
Transport and Travel: Put words into correct categories Sắp xếp nhóm
Let’s go to Egypt!
Let’s go to Egypt! Nối từ
bởi
travelling vocabulary E8
travelling vocabulary E8 Nối từ
vocabulary travelling and tourism
vocabulary travelling and tourism Nối từ
bởi
PHRASES - TRAVELLING E8
PHRASES - TRAVELLING E8 Nối từ
Travelling + Prepositions
Travelling + Prepositions Đố vui
Travelling questions
Travelling questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Hello Explorer 3  - unit 7 - lesson 1
Hello Explorer 3 - unit 7 - lesson 1 Xem và ghi nhớ
bởi
Travelling
Travelling Nối từ
bởi
Travelling
Travelling Vòng quay ngẫu nhiên
EC B1  Unit 6 | Travelling phrases
EC B1 Unit 6 | Travelling phrases Tìm đáp án phù hợp
travelling
travelling Phục hồi trật tự
Travelling
Travelling Nối từ
bởi
Travelling
Travelling Vòng quay ngẫu nhiên
TRAVELLING
TRAVELLING Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Travelling
Travelling Mở hộp
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Travelling
Travelling Tìm đáp án phù hợp
bởi
travelling
travelling Tìm từ
bởi
Travelling
Travelling Tìm từ
Travelling English Class B1
Travelling English Class B1 Nối từ
bởi
Travelling - repet. ósmoklasisty (macmillan)
Travelling - repet. ósmoklasisty (macmillan) Đố vui
Travelling and tourism
Travelling and tourism Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Travelling (Pioneer B1+), page 36
Travelling (Pioneer B1+), page 36 Tìm đáp án phù hợp
PWE travelling vocab
PWE travelling vocab Đố vui
E8: travelling - directions ( Macmillan)
E8: travelling - directions ( Macmillan) Hoàn thành câu
bởi
GEB1 U7 travelling
GEB1 U7 travelling Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?